KiÓm tra th¸ng 4_2017 10A1 (M· ®Ò 114) C©u 1 : Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại gia trị nào của x? A. B. C. D. C©u 2 : Tìm các giá trị của tham số m để phương trình: có 2 nghiệm trái dấu. A. m∈(1;+∞). B. m∈(-∞;-1). C. m∈(-1;1). D. m∈(-∞;1). C©u 3 : Cho parabol có đỉnh và đi qua điểm Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu ? A. . B. . C. . D. . C©u 4 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số với x>-1 A. 4 B. 3 C. D. C©u 5 : Một quả cầu có trọng lượng được treo vào một tấm ván dựng nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang nhờ 1 sợi dây. Biết sợi dây hợp với mặt ván một góc bằng (hình vẽ) đồng thời lực ma sát ở chỗ tiếp xúc giữa quả cầu và mặt ván là không đáng kể. Hãy xác định lực căng của sợi dây và phản lực của tấm ván. A. và . B. và C. và . D. và . C©u 6 : Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng: ; là: A. ( 10; 25) B. (5;3) C. (8; 1) D. (2;5) C©u 7 : Giải phương trình: A. B. C. D. C©u 8 : Tam giác đều , cạnh , ngoại tiếp đường tròn bán kính . Khi đó bán kính đường tròn nội tiếp tam giác là : A. B. C. D. C©u 9 : Tính độ dài cung tròn có số đo 540 và bán kính 3cm. A. 2,727cm B. 162cm C. 31,416cm D. 2,827cm C©u 10 : Cho hình thang ABCD vuông tại A, B và AD = 2BC. Gọi H là hình chiếu vuông góc của điểm A lên đường chéo BD và E là trung điểm của đoạn HD. Giả sử , phương trình đường thẳng và . Tìm tọa độ đỉnh D của hình thang ABCD. A. B. C. D. C©u 11 : Cho hai đường thẳng ∆1và ∆2 có phương trình là: 5x-y+4=0 và 3x+2y-5=0. Tính góc giữa hai đường thẳng ∆1và ∆2 A. 300. B. +∞ -∞ x y -∞ +∞ 2 1 600. C. 1350. D. 450. C©u 12 : Bảng biến thiên sau là của hàm số nào A. y =; B. y =; C. y =; D. y =. C©u 13 : Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi số thực x. A. Có 6 giá trị nguyên B. Có 5 giá trị nguyên C. Có 7 giá trị nguyên D. Có 4 giá trị nguyên C©u 14 : cho hai đường thẳng và . Tìm tất cả giá trị thức của m để . A. m = -0,5 B. m = 0,5 C. m = 8 D. m = -8 C©u 15 : Cho đường thẳng và điểm . Điểm đối xứng với M qua đường thẳng d có tọa độ là A. B. C. D. C©u 16 : Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là: A. C. C©u 17 : Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình: vô nghiệm. A. . B. C. m∈(-1;+∞). D. C©u 18 : Tìm GTNN của hàm số trên đoạn . A. B. C. D. C©u 19 : Cho đường thẳng d: . Tính khoảng cách từ điểm M(1;-2) đến đường thẳng d. A. B. C. D. C©u 20 : Hai bạn Vân và Lan đến cửa hàng mua trái cây. Vân mua 10 quả quýt, 7 quả cam với giá 17.800 đồng. Lan mua 12 quả quýt, 6 quả cam với giá 18.000 đồng. Hỏi giá tiền mỗi quả quýt và mỗi quả cam lần lượt là bao nhiêu ? A. 1.200 đồng và 900 đồng. B. 800 đồng và 1.400 đồng. C. 900 đồng và 1.200 đồng. D. 1.400 đồng và 800 đồng. C©u 21 : để hàm số nghịch biến trên đoạn A. B. C. D. C©u 22 : Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 23 : Xác định m để 3 đường thẳng , và đồng quy: A. B. C. D. C©u 24 : Tam giác có các cạnh thỏa hệ thức . Khi đó số đo của góc là : A. B. C. D. C©u 25 : Tam giác vuông cân tại . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp tam giác là : A. B. C. D. C©u 26 : y 1 -3 3 Một hàm số bậc hai có đồ thị như hình bên. Công thức biểu diễn hàm số đó là: A. y = -x2 + 4x - 3 B. y = -x2 - 4x -3 C. y = -2x2 + 5x - 3 D. y = x2 - 2x - 3. C©u 27 : Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình: vô nghiệm A. m∈(3;+∞). B. m∈[2;+∞). C. m∈(-∞;2). D. m∈(2;+∞). C©u 28 : Cho hàm số biết rằng Với m, n là các số tự nhiên và tối giản. Tính A. B. C. D. C©u 29 : Tìm tọa độ điểm H là trực tâm tam giác ABC biết A(1;2;); B(2;-1) C(-3;5). A. B. C. D. C©u 30 : cho các điểm A(1;2); B(2;3) C(3;-2). Tìm tọa độ tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. A. B. C. D. C©u 31 : Cho hệ phương trình: có 2 nghiệm là với . Tính . A. -13 B. 35 C. 19 D. 3 C©u 32 : Cho góc tù sao cho Tìm khẳng định sai ? A. B. C. D. C©u 33 : Giải A. B. C. D. C©u 34 : Tập nghiệm của bất phương trình là: A. [-2;-1) È (1;+¥) B. (–¥;1) È (1;+¥) C. [-2; 3] D. (1; 3] C©u 35 : Cho tam giác ABC có và . Tính độ dài của . A. B. C. D. C©u 36 : cho hai đường thẳng và . Tìm tất cả giá trị thức của m để tạo với nhau một góc 450 A. B. C. D. C©u 37 : Cho đường tròn cắt đường thẳng d: tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn AB? A. B. C. D. C©u 38 : Từ vị trí A người ta quan sát một cây cao. Biết AH=6m; . Tính chiều cao của cây (hình bên). A. m. B. m. C. m. D. 18m. C©u 39 : Cho ∆ABC có A(-1;3), đường cao BH có phương trình: x-y-2=0, CK là đường phân giác trong của góc C có phương trình x+3y+4=0. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng BC. A. 7x+y-32=0. B. 3x+5y=0. C. x+7y+16=0. D. x-7y-26=0. C©u 40 : Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng là: A. B. C. D. C©u 41 : Tính tổng S của các số thỏa mãn hệ : A. B. C. D. C©u 42 : Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 43 : Cho số thực a < 0. Đk cần và đủ để hai khoảng và có giao khác tập rỗng là A. B. C. D. C©u 44 : Cho phương trình có 2 nghiệm là với . Tính . A. 6 B. 17 C. -2 D. 9 C©u 45 : Cho điểm và đường tròn. Đường thẳng d thay đổi, đi qua M, cắt đường tròn (C) tại hai điểm A;B phân biệt. Tính diện tích S lớn nhất của tam giác OAB với O là gốc tọa độ. A. B. C. D. C©u 46 : x = –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. (x+2) > 0 B. (x+3)2(x+2)£ 0 C. D. x+³ 0 C©u 47 : Các điểm , , lần lượt là trung điểm các cạnh , , của tam giác . Tọa độ đỉnh của tam giác là: A. B. C. D. C©u 48 : Cho điểm và đường thẳng . Tìm điểm H thuộc sao cho MH nhỏ nhất A. B. C. D. C©u 49 : Cho . Vec tơ nếu: A. B. C. D. C©u 50 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số A. B. C. D. C©u 51 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên A. B. C. D. C©u 52 : Đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt A, B. Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ? A. B. C. D. C©u 53 : Cho tam giác có ba cạnh là có diện tích là : A. B. C. 34 D. C©u 54 : Tìm m để tổng các bình phương các nghiệm của phương trình: là nhỏ nhất. A. B. C. D. C©u 55 : Tìm tập hợp các giá trị của x để biểu thức sau có nghĩa: A. B. C. D. C©u 56 : Cho đường thẳng có phương trình tổng quát: . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Một vectơ chỉ phương của là . B. Một vectơ pháp tuyến của là . C. có hệ số góc . D. song song với đường thẳng . C©u 57 : , . Đẳng thức nào sau đây đúng ? A. B. C. D. C©u 58 : Cho tam giác ABC có phương trình đường thẳng chứa đường cao kẻ từ các đỉnh A, B, C lần lượt có phương trình là .Tìm tọa độ các đỉnh A biết rằng bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng và đỉnh A có hoành độ âm. A. B. C. D. C©u 59 : Giả sử phương trình có 2 nghiệm Khi đó bằng A. B. C. D. C©u 60 : Cho tam giác có là trọng tâm , O là tâm đường tròn ngoại tiếp. gọi . Đẳng thức nào sau đây là sai ? A. B. C. D. C©u 61 : Cho tam giác có góc nhọn , và là hai đường cao . Biết rằng và . Tính và bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác . A. B. C. Đáp án khác D. C©u 62 : Tập xác định của hàm số là: A. D=[-9; - 4). B. D=[-5 ;9]. C. D= =(-∞;-9]U(-4;+∞). D.D= [-1; 9]. C©u 63 : Cho hàm số . Tính giá trị biểu thức ? A. B. C. D. C©u 64 : Cho ΔABC có AB=2, AC=4, . Tính diện tích ΔABC. A. 4 B. C. D. 2 C©u 65 : Hệ phương trình sau có mấy nghiệm thực: A. 2 nghiệm B. 5 nghiệm C. 4 nghiệm D. 3 nghiệm C©u 66 : Điểm thuộc đường thẳng d: và cách đường thẳng : một khoảng là và .Khi đó ta có a+b bằng: A. 22 B. 11 C. 9 D. 23 C©u 67 : Tìm tọa độ điểm M trên đường thẳng sao cho ,với A. B. C. D. C©u 68 : Cho các số thực x, y thỏa mãn điều kiện . Tìm giá trị giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A. -2 B. 2 C. -1 D. 1 C©u 69 : Cho phương trình tham số của đường thẳng . Phương trình tổng quát của d là: A. B. C. D. C©u 70 : Cho phương trình có 2 nghiệm là với . Tìm tất cả các giá trị của m để có . A. B. m=-1;m=-3 C. D. m=-24 phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : kiem tra thang 4_2017 10A1 M· ®Ò : 114 01 { ) } ~ 28 { ) } ~ 55 ) | } ~ 02 { | } ) 29 { ) } ~ 56 { | ) ~ 03 { ) } ~ 30 { | ) ~ 57 { | ) ~ 04 ) | } ~ 31 ) | } ~ 58 { | ) ~ 05 { ) } ~ 32 { ) } ~ 59 { ) } ~ 06 { | } ) 33 { ) } ~ 60 { | } ) 07 ) | } ~ 34 ) | } ~ 61 { | } ) 08 { | } ) 35 ) | } ~ 62 ) | } ~ 09 { | } ) 36 { | ) ~ 63 { | ) ~ 10 ) | } ~ 37 { ) } ~ 64 { | } ) 11 { | } ) 38 ) | } ~ 65 { | } ) 12 ) | } ~ 39 { | } ) 66 { | } ) 13 { ) } ~ 40 { | ) ~ 67 { | ) ~ 14 { | ) ~ 41 { ) } ~ 68 ) | } ~ 15 { | ) ~ 42 { | } ) 69 { | ) ~ 16 { ) } ~ 43 ) | } ~ 70 { | ) ~ 17 { | } ) 44 ) | } ~ 18 { | ) ~ 45 { ) } ~ 19 { ) } ~ 46 { ) } ~ 20 { ) } ~ 47 ) | } ~ 21 { | ) ~ 48 { | ) ~ 22 { ) } ~ 49 ) | } ~ 23 ) | } ~ 50 { | ) ~ 24 { | } ) 51 { ) } ~ 25 { | } ) 52 { | ) ~ 26 ) | } ~ 53 { | } ) 27 { | } ) 54 ) | } ~
Tài liệu đính kèm: