Đề kiểm tra Nguyên hàm – tích phân - Mã đề 142

docx 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 708Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Nguyên hàm – tích phân - Mã đề 142", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra Nguyên hàm – tích phân - Mã đề 142
ĐỀ KIỂM TRA NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN (M· ®Ò 142)
C©u 1 : 
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A.
fx+g(x)dx=fxdx+gxdx.
B.
F(x) = x là một nguyên hàm của fx=2x.
C.
F(x) = x2 là một nguyên hàm của fx=2x.
D.
Nếu F(x) và G(x) đều là nguyên hàm của hàm số f(x) trên K thì F(x) – G(x) = C ( Với C là hằng số).
C©u 2 : 
Họ nguyên hàm của hàm số fx=x31-x2 là
A.
-13x2+11-x2+C
B.
13x2+21-x2+C
C.
-13x2+21-x2+C
D.
13x2+11-x2+C
C©u 3 : 
Biết 0319+x2dx=aπ thì giá trị của a là
A.
16
B.
12
C.
112
D.
6
C©u 4 : 
Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số fx=x(2+x)(x+1)2
A.
x2+x-1x+1
B.
x2x+1
C.
x2+x+1x+1
D.
x2-x-1x+1
C©u 5 : 
Gọi 2017xdx=Fx+C ( C là hằng số). Khi đó hàm số F(x) bằng
A.
2017x
B.
2017x + 1
C.
2017x.ln2017 
D.
2017xln2017
C©u 6 : 
Tính I=01x+4x2+3x+2dx
A.
I = 2ln5 – 2ln3
B.
I = 5ln2 – 2ln3
C.
I = 5ln2 + 2ln3
D.
I = 5ln2 – 3ln2
C©u 7 : 
Nguyên hàm của hàm số fx=sin3x.cosx là
A.
14sin4x+C
B.
13cos3x+C
C.
13sin3x+C
D.
sin4x+C
C©u 8 : 
Tìm một nguyên hàm F(x) của fx=x3-1x2 biết F(1) = 0
A.
Fx=x22-1x-12
B.
Fx=x22+1x-32
C.
Fx=x22+1x+32
D.
Fx=x22-1x+12
C©u 9 : 
Đổi biến số x = 2sint, tích phân I=01dx4-x2 trở thành
A.
0π61tdt
B.
0π3dt
C.
0π6tdt
D.
0π6dt
C©u 10 : 
Hàm số F(x) = ln|sinx – 3cosx| là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây
A.
fx=sinx-3cosxcosx+3sinx
B.
fx=cosx+3sinx
C.
fx=cosx+3sinxsinx-3cosx
D.
fx=-cosx-3sinxsinx-3cosx
C©u 11 : 
Tìm nguyên hàm 3x2+4xdx
A.
353x5-4lnx+C
B.
353x5+4lnx+C
C.
-353x5+4lnx+C
D.
533x5+4lnx+C
C©u 12 : 
Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=-1cos2x và F(0) = 1. Khi đó ta có
A.
F(x) = - tanx 
B.
F(x) = tanx + 1
C.
F(x) = tanx – 1
D.
F(x) = - tanx + 1
C©u 13 : 
Nếu 06fxdx=10,04fxdx=7, thì 46fxdx bằng
A.
3
B.
17
C.
170
D.
-3
C©u 14 : 
Tìm nguyên hàm dxx(x+3)
A.
13lnx+3x+C
B.
-13lnxx+3+C
C.
13lnxx+3+C
D.
23lnxx+3+C
C©u 15 : 
Tích phân 0πcos2xsinxdx bằng
A.
0
B.
32
C.
-23
D.
23
C©u 16 : 
Cho I=12x(x-1)5dx và u = x – 1. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A.
I=01(u+1)u5du
B.
I=1342
C.
I=u66+u55|01
D.
I=21x(1-x)5dx
C©u 17 : 
Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau :
A.
-11x71+xdx=29
B.
01(1+x)7dx=0
C.
01sin⁡(1-x)dx=01sinxdx
D.
0πsinx2dx=20π2sinxdx
C©u 18 : 
Hàm số Fx=ex2là nguyên hàm của hàm số
A.
fx=2xex2
B.
ex22x
C.
fx=ex2
D.
fx=x2ex2-1
C©u 19 : 
Tích phân I=1ex2+2lnxxdx bằng
A.
e2+12
B.
e2-12
C.
e2
D.
e2 + 1
C©u 20 : 
Cho biết 25fxdx=3,25gtdt=9. Giá trị của A=25fx+g(x)dx là :
A.
6
B.
Chưa xác định được
C.
3
D.
12
Họ và tên:..
Lớp:.
ĐIỂM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : kiem tra nguyen ham, tich phan
M· ®Ò : 142
01
{ ) } ~
02
{ | ) ~
03
{ | ) ~
04
) | } ~
05
{ | } )
06
{ ) } ~
07
) | } ~
08
{ ) } ~
09
{ | } )
10
{ | ) ~
11
{ ) } ~
12
{ | } )
13
) | } ~
14
{ | ) ~
15
{ | } )
16
{ | ) ~
17
{ ) } ~
18
) | } ~
19
) | } ~
20
{ | } )

Tài liệu đính kèm:

  • docx142.docx