Trường THPT Chõu Văn Liờm ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN - KHỐI 12 Họ tờn:................................ Lớp:.............. Thời gian: 15 phỳt Đề 1 Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 TL Cõu 1. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 2. Cho phương trỡnh . Số nghiệm của phương trỡnh trờn là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 Cõu 3. phương trỡnh cú 2 nghiệm (với x1<x2) .Khi đú giỏ trị của là: A. B. C. D. Cõu 4. Cho phương tŕnh . Nếu đặt ;(x>0) thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 5. Giỏ trị của biểu thức bằng: A. B. C. D. Cõu 6. Tính: K =, ta được A. B. 32 C. D. 64 Cõu 7. Cho phương tŕnh . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 8. Tập nghiệm của phương trỡnh : là : A. B. C. D. Cõu 9. Phương trỡnh sau cú nghiệm x1 < x2 thỡ x2-x1 là: A. 7 B. 4 C. 1 D. 5 Cõu 10. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= tại là : A. e2 B.e3 C. 5e D. 3e Cõu 11. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 12. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Cõu 13. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Cõu 14. Phương trỡnh cú hai nghiệm . Khi đú tớch 2 nghiệm bằng : A. B. C. D. Cõu 15. Cho phương tŕnh . Nếu đặt thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Trường THPT Chõu Văn Liờm ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN - KHỐI 12 Họ tờn:................................ Lớp:.............. Thời gian: 15 phỳt Đề 2 Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 TL Cõu 1. Phương trỡnh sau cú nghiệm x1 < x2 thỡ x2-x1 là: A. 4 B. 1 C. 7 D. 5 Cõu 2. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 3. Cho phương tŕnh . Nếu đặt ;(x>0) thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 4. Tính: K =, ta được A. B. C. 64 D. 32 Cõu 5. Cho phương tŕnh . Nếu đặt thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 6. Giỏ trị của biểu thức bằng: A. B. C. D. Cõu 7. Tập nghiệm của phương trỡnh : là : A. B. C. D. Cõu 8. Cho phương trỡnh . Số nghiệm của phương trỡnh trờn là: A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 Cõu 9. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 10. phương trỡnh cú 2 nghiệm (với x1<x2) .Khi đú giỏ trị của là: A. B. C. D. Cõu 11. Phương trỡnh cú hai nghiệm . Khi đú tớch 2 nghiệm bằng : A. B. C. D. Cõu 12. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= tại là : A. B. 5e C. D. Cõu 13. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Cõu 14. Cho phương tŕnh . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 15. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Trường THPT Chõu Văn Liờm ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN - KHỐI 12 Họ tờn:................................ Lớp:.............. Thời gian: 15 phỳt Đề 3 Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 TL Cõu 1. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 2. Cho phương tŕnh . Nếu đặt ;(x>0) thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 3. phương trỡnh cú 2 nghiệm (với x1<x2) .Khi đú giỏ trị của là: A. B. C. D. Cõu 4. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 5. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= tại là : A. B. C. 5e D. Cõu 6. Tập nghiệm của phương trỡnh : là : A. B. C. D. Cõu 7. Tính: K =, ta được A. 32 B. C. D. 64 Cõu 8. Cho phương trỡnh . Số nghiệm của phương trỡnh trờn là: A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 Cõu 9. Cho phương tŕnh . Nếu đặt thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 10. Phương trỡnh sau cú nghiệm x1 < x2 thỡ x2-x1 là: A. 4 B. 1 C. 5 D. 7 Cõu 11. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Cõu 12. Phương trỡnh cú hai nghiệm . Khi đú tớch 2 nghiệm bằng : A. B. C. D. Cõu 13. Giỏ trị của biểu thức bằng: A. B. C. D. Cõu 14. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Cõu 15. Cho phương tŕnh . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Trường THPT Chõu Văn Liờm ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN - KHỐI 12 Họ tờn:................................ Lớp:.............. Thời gian: 15 phỳt Đề 4 Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 TL Cõu 1. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Cõu 2. Tập nghiệm của phương trỡnh : là : A. B. C. D. Cõu 3. Cho phương tŕnh . Nếu đặt thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 4. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= tại là : A. B. 5e C. D. Cõu 5. Phương trỡnh cú hai nghiệm . Khi đú tớch 2 nghiệm bằng : A. B. C. D. Cõu 6. Cho phương trỡnh . Số nghiệm của phương trỡnh trờn là: A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 Cõu 7. Cho phương tŕnh . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thỡ phương tŕnh tương đương với phương trỡnh nào: A. B. C. D. Cõu 8. Cho phương tŕnh . Nếu đặt ;(x>0) thỡ ta được phương trỡnh: A. B. C. D. Cõu 9. Giỏ trị của biểu thức bằng: A. B. C. D. Cõu 10. Phương trỡnh sau cú nghiệm x1 < x2 thỡ x2-x1 là: A. 4 B. 5 C. 1 D. 7 Cõu 11. Nghiệm của phương trỡnh là A. B. C. D. Cõu 12. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 13. Bất phương trỡnh sau cú nghiệm là: A. B. C. D. Cõu 14. Tính: K =, ta được A. 64 B. 32 C. D. Cõu 15. phương trỡnh cú 2 nghiệm (với x1<x2) .Khi đú giỏ trị của là: A. B. C. D. Đề 1 Đề 2 Đề 3 Đề 4 1. C 1. D 1. A 1. D 2. C 2. C 2. D 2. A 3. D 3. A 3. D 3. A 4. B 4. D 4. B 4. D 5. B 5. B 5. B 5. C 6. B 6. D 6. B 6. D 7. A 7. B 7. A 7. A 8. B 8. A 8. D 8. C 9. D 9. D 9. C 9. C 10. D 10. C 10. C 10. B 11. C 11. B 11. C 11. C 12. A 12. C 12. A 12. A 13. A 13. B 13. A 13. D 14. D 14. A 14. A 14. B 15. A 15. A 15. B 15. B Đề1 C C D B B B A B D D C A A D A Đề2 D C A D B D B A D C B C B A A Đề3 A D D B B B A D C C C A A A B Đề4 D A A D C D A C C B C A D B B
Tài liệu đính kèm: