Đề kiểm tra môn Tiếng anh lớp 3

doc 3 trang Người đăng dothuong Lượt xem 532Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng anh lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra môn Tiếng anh lớp 3
Grade 3_PT
Khoah tròn vào đáp án đúng: 3 điểm
1. Hello. This_______ my friend.
a. are b. is c. am
2. This is _________ notebook
a. an b. a c. the
3. What __________ these? They are cassettes
a. are b. is c. am
4. These are__________
a. markers b. a marker c. marker
5. How many___________? One sneaker
a. sneaker b. sneakers c. crayons
6. Go ________ the door.
a. to b. too c. a
7. ________ a circle
a. Come b. Go d. Make
8. Clean________
a. up b. out c. to
9. Who ________ she?
a. am b. is c. are
10. __________ is grandmother.
a. He b. It c. She
11. He is ____________
a. blue b. old c. yellow
12. ________ watch TV
a. is not b. are not c. do not
II. Đánh dấu ( vào câu đúng: 2 điểm
1. a. ( Count the boys 2. a. ( What is this?
b. ( Count the boy b. ( What are this?
3. a. ( How many pencil cases? 4. a. ( Nice to meet your
b. ( How many pencil case? b. ( Nice to meet you
III. Chọn tranh đúng: 2 điểm
1. These are markers 2. How many erasers? Five erasers
/ / / /
a b a b
3. Make a circle 4. Play the piano
/ / //
a b a b
IV. Ghép tranh với các câu bên dưới: 2 điểm
1. / 2. / 3. / 4. /
____ a. She is old. She is my grand mother
____ b. Watch TV
____ c. Go to the door
____ d. She is young. She is my mother
V. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 1 điểm
1. family/ This/ my/ is/ .
_______________________________________________________
2. Nice/ meet/ you,/ to/ too/ .
_______________________________________________________
Good luck to you!
Circle ( Khoanh tròn đáp án đúng) (8 ms):
John: Hello. I’m John. (1) is your name?
Lisa: Hi ! (2). name is Lisa.
John: How (3). you?
Lisa: I’m (4).. Thank you.
5. a. Raise your hand. 6. a. Pick up your pen.
b. Put your hand down. b. Put your pen down. 
c. Put your book away . c. Put your hand down.
7. a. Stand up. 8. a. Please be quite .
b. Sit down. b. Listen carefully. 
c. Open your book. c. Point to the teacher.
9. What color is this? 10. What is this ?
a. It is an apple. a. It’s an eraser.
b. It is a book. b. It’s a pen. 
c. It is red. c. It’s a ruler.
11. This is an _______ pencil. 12. Is this a desk ?
a. blue a. Yes, it is.
b. orange b. No, it isn’t. 
c. yellow c. It’s a desk.
Take ___ your book. 14. My name ____ John.
out a. it
up b. is 
down c. Kate
15. . pple 16. lueb .. 
a. green 
b. blue 
c. purple
Odd one out ( Khoanh vào 1 từ khác với 2 từ còn lại) (2 ms)
17. a. Cat 18. a. Stand 19. a. Hi 20. a. Yellow
b. Bag b. Close b. Hello b. Desk 
c. Pen c. Book c. Gray c. Pink
GOODLUCK TO YOU !
I. Chọn từ, câu trả lời đúng nhất. (4 điểm)
1. Hello, My . is Andy
a. name b. is c. I am
2. What is name? - My name is Ha
a. name b. my c. your
3. Đây là bút chì màu cam.
a. This is a pencil orange b. This is an orange pencil c. This is orange pencil.
4. What is this?
a. color b. ruler c. name
5.  this a desk? - Yes it is.
a. Is b. am c. What
6. . is this? - It’s an apple
a. Is b. How c. What
7.  are you? - I’m fine. Thank you.
a. Is b. How c. What
8. 
a. Is this a white a pen? b. Is this a white pen? c. Is this white pen?
II Nối những từ tiếng Việt ở cột A phù hợp với những từ tiếng Anh ở cột B (2 điểm).
A
1) cây viết mực
2) quả táo
3) cây viết chì
4) cái ghế
5) cái bánh
6) cây thước kẻ
7) cục tẩy
8) quyển sách
III. Nối những từ sau phù hợp với những bức tranh(2 ).
book pen cat apple 
VI. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1. this / color / what / is ? -> 
2.a/ cat/ black / white / this / is/and -> 
3. are/ how / you? -> 
4. What / name / is / your ? -> 
----------- GOOD LUCK ----------

Tài liệu đính kèm:

  • doc2 Grade 3 PT.doc