Name THE FIRST SEMESTER EXAMINATION Mark English 2 - Time: 30 minutes Exercise 1: Complete the following words: ( Hoàn thành các từ sau .) 1.Wh _ t 2.s _ ng 3.b _ rds 4.fl _ p 5. w _ ngs 6.fl _ wer 7.fl _ g 8.f _ y 9.fl _ t 10.cl _ mb Exercise 2: Circle at the best answer . ( Khoanh tròn vào đáp án thích hợp nhất ). 1.She .a new dress A.have B.has C.is 2. your teeth everyday. A.clean B.wash C.drip 3.. your feet everyday. A.clean B.wash C.has 4.The birds their wings. A.flat B.fly C.flap 5.I can a flag. A.see B.sing C.read Exercise3:Choose the different word.(Chọn một đáp án khác với các từ còn lại.) 1.candy cake flag chocolate 2.see read sing flower 3.he can she they 4.rain train car taxi 5.black blue blouse white Exercise 4: Match the sentences in column A with the sentences in column B . ( Nối câu ở cột A với câu ở cột B ) A B A -> B 1.What are you doing ? 2.He is playing with the train. 3.I can see a flag. 4.Trung likes chicken. 5.My father is winding the clock. a.Bạn ấy đang chơi với tàu tỏa. b.Trung thích thịt gà. c.Bạn đang làm gì ? d.Bố tôi đang vặn cót đồng hồ. e.Tôi có thể nhìn thấy một lá cờ. 1-> .. 2.->.. 3.->.. 4. ->.. 5. ->.. Exercise 5: Match the words in column A with the words in column B . ( Nối từ ở cột A với từ ở cột B ) A B 1.chip 2.chocolate 3.clock 4.dress 5.drop a.đồng hồ b.giọt nước c.khoai tây chiên d.sô cô la e.váy 6.flower 7.flag 8.fly 9.garden 10.bird f.bay g.con chim h.vườn cây i.lá cờ k.bông hoa The end Name THE FIRST SEMESTER EXAMINATION Mark English 2 - Time: 30 minutes Exercise 1: Complete the following words: ( Hoàn thành các từ sau .) 1.t _ acher 2.cl _ an 3.r _ ad 4.te _ th 5. w _ sh 6.f _ at 7.fl _ wer 8.c _ ke 9.bl _ use 10.w _ nd Exercise 2: Circle at the best answer . ( Khoanh tròn vào đáp án thích hợp nhất ). 1.I .my teeth A.clean B.wash C.read 2.I .. chicken. A.likes B.like C.climb 3.They .. playing football A.is B.am C.are 4.The car is. the garden. A.in B.on C.at 5.The blouse is. A.hall B.park C.blue Exercise 3: Choose the best answer. ( Chọn một đáp án thích hợp nhất . ) 1.hall train flat house 2.ball clean sing climb 3.I you she teacher 4.brother sister boy mother 5.one hi two three Exercise 4: Match the sentences in column A with the sentences in column B . ( Nối câu ở cột A với câu ở cột B ) A B A -> B 1. I can see a bird 2.Who like chicken ? 3.I have a red blouse. 4.The birds fly to the flowers. 5.My mother is cleaning the house. a.Tôi có một cái áo sơ mi đỏ. b.Mẹ tôi đang lau nhà. c.Ai thích thịt gà? d.Tôi có thể nhìn thấy một con chim. e.Những con chim bay tới những bông hoa. 1-> 2.-> 3.-> 4 ->. 5.->. Exercise 5: Match the words in column A with the words in column B . ( Nối từ ở cột A với từ ở cột B ) A B 1.train 2.chicken 3.climb 4.blouse 5.black a.leo trèo b.áo sơ mi c.màu đen d.tàu hỏa e. thịt gà 6.park 7.flap 8.snail 9.bread 10.feet f.bàn chân g.con sên h.công viên i.vỗ cánh k.bánh mì The end
Tài liệu đính kèm: