Đề kiểm tra lớp 12 môn Toán - Mã đề thi 896

doc 6 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 684Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra lớp 12 môn Toán - Mã đề thi 896", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra lớp 12 môn Toán - Mã đề thi 896
TRƯỜNG THPT TAM HIỆP 
ĐỀ KIỂM TRA 
LỚP : 12A.
Thời gian làm bài: 90 phút; 
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 896
Họ, tên thí sinh:..................................................................... 
TRẢ LỜI 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Câu 1: Cho hình lập phương ABCD. A’B’C’D’ biết đường chéo BD = thể tích khối lập phương đĩ là :
A. 	B. 	C. a3	D. 3a3
Câu 2: Cho hình chĩp S. ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân tại A, AB = a . SA ( ABC) gĩc giữa SC và đáy bằng 450 . thể tích khối chĩp là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Xác định m để phương trình có nghiệm:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Giá trị của là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Cho khối nĩn cĩ chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. Thể tích của khối nĩn là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Cho hình chĩp S. ABCD , đáy ABCD là hình vuơng cạnh 2a. SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với đáy . Khoảng cách AC và SB là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Tìm m để phương trình: cĩ hai nghiệm phân biệt? Chọn 1 câu đúng.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a , SA vuơng gĩc với đáy SA = 2a . Thể tích khối chĩp S. BCD là:
A. 2a3	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Hàm số y = ( x2 – 12) cĩ :
A. 1 cực tiểu và khơng cĩ cực đại	B. 1 cực tiểu , 2 cực đại
C. 1 cực đại và khơng cĩ cực tiểu	D. 1 cực đại, 2 cực tiểu
Câu 11: Rút gọn biểu thức (với điều kiện M có nghĩa) ta được:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Hàm số nghịch biến trên các khoảng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số là 
A. F(x) = 	B. F(x) = 
C. F(x) = 	D. F(x) = 
Câu 15: Cho (Cm):y=. Gọi M(Cm) có hoành độ là -1. Tìm m để tiếp tuyến tại M song song với (d):y= 5x ?
A. m= -1	B. m=5	C. m= -4	D. m=4
Câu 16: Hàm sớ nào dưới đây là hàm sớ lũy thừa:
A. 	B. Cả 3 câu A,B,C đều đúng
C. 	D. 
Câu 17: Giá trị của bằng?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 
A. 2018	B. 2016	C. 3000	D. 2015
Câu 19: Phương trình 
A. Có hai nghiệm dương
B. Có mợt nghiệm âm và mợt nghiệm dương
C. Có hai nghiệm âm
D. Vơ nghiệm
Câu 20: Đồ thị sau đây là của hàm số . Với giá trị nào của m thì phương trình cĩ hai nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.
A. Một kết quả khác	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số là đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng 
C. Hàm số luơn nghịch biến trên 
D. Hàm số luơn đồng biến trên 
Câu 23: Cho là một nguyên hàm của hàm số và . 
Khi đĩ, ta cĩ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Tìm M trên (H):y= sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với (d):y=x+2007?
A. (5;3) hoặc (2;-3)	B. (5;3)hoặc (1;-1)	C. (1;-1) hoặc(2;-3)	D. (1;-1) hoặc (4;5)
Câu 25: Cho .Tính bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 27: Tìm họ nguyên hàm: 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 28: Cho hình chĩp S.ABC cĩ SA (ABC) , SA = a . Đáy ABC là tam giác vuơng tại B, và AB = a. Gọi (S) là mặt cầu ngoại tiếp hình chĩp S.ABC. Tìm mệnh đề sai: 
 A. Tâm của (S) là trung điểm SC
B. (S) cĩ bán kính 
C. Diện tích của (S) là 
D. Thể tích khối cầu là 
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30: Cho hình chĩp đều S.ABC đáy ABC cĩ cạnh là a , SB = 2a . Thể tích khối chĩp là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 34: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ cĩ cạnh đáy là a. Cạnh A’B tạo với đáy một gĩc 450. Một hình trụ cĩ 2 đáy là 2 đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC và A’B’C’. Tìm kết luận đúng:
 A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 35: Một tấm bìa hình vuơng cĩ cạnh 44 cm, người ta cắt bỏ đi ở mỗi gĩc tấm bìa một hình vuơng cạnh 12 cm rồi gấp lại thành một cái hộp chữ nhật khơng cĩ nắp. Tính thể tích cái hộp này
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 36: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nĩ, ta được thiết diện là một hình vuơng cĩ cạnh bằng 3a. Diện tích tồn phần của khối trụ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 37: Đạo hàm của hàm sớ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39: Khối mười hai mặt đều thuộc loại
A. {3, 4}	B. {5, 3}	C. {4, 3}	D. {3, 5}
Câu 40: Cho hàm số .Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số luơn cĩ cực đại và cực tiểu	B. thì hàm số cĩ hai điểm cực trị
C. thì hàm số cĩ cực đại , cực tiểu	D. thì hàm số cĩ cực trị
Câu 41: Khối đa diện đều loại {4;3} cĩ số đỉnh là:
A. 10	B. 4	C. 6	D. 8
Câu 42: Đạo hàm của là:
A. 	B. 	C. Mợt kết quả khác	D. 
Câu 43: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh 2a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với đáy . Thể tích khối chĩp S. ABCD là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 44: Cho hàm số: .Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng
A. 0	B. 1	C. 3	D. 2
Câu 45: Mỗi đỉnh của bát diện đều là đỉnh chung của bao nhiêu cạnh?
A. 8	B. 4	C. 5	D. 3
Câu 46: Cho hình chĩp tứ giác đều S.ABCD, O là tâm mặt phẳng đáy,cạnh đáy là 2a, các cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một gĩc 60o. Khoảng cách giữa SC và BD là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47: Tập xác định của hàm sớ là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 48: Tìm nguyên hàm:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 49: Tìm nguyên hàm: 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 50: Tìm nguyên hàm: 
A. 	B. 	C. 	D. 
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • docLOP 12_KT_896.doc