ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2014 _ 2015 MÔN : TOÁN _ KHỐI 10 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: (3,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 3x2 – 12 > 0 b) b) Câu 2: (4,0 điểm) a) Cho sina và π < a < . Tính cosa , , sin2a . b) Chứng minh đẳng thức : c) Tính giá trị biểu thức : A = cosa.sin(b – c) + cosb.sin(c – a) + cosc.sin(a – b) Câu 3: (3,0 điểm) Trong mp Oxy , cho tam giác ABC có A(1 ; 4) , B(3 ; –1) , C(6 ; 2). a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng BC. b) Viết phương trình tham số của đường cao AH. c) Viết phương trình đường tròn (C) có tâm I nằm trên đường thẳng AH, qua C và bán kính R=. ĐÁP ÁN LỚP 10 Câu Đáp án Điểm Câu 1 (3 điểm) a) (1đ) Giải bất phương trình 3x2 – 12 > 0 · 3x2 – 12 = 0 Û x = ± 2 · BXD : x -¥ –2 2 +¥ VT + 0 – 0 + · Nghiệm bpt x 2 0,25 0,5 + 0,25 b) (1đ) Giải bất phương trình · BPt Û · BXD : x -¥ 1 4 +¥ –x2 + 5x – 4 – 0 + 0 – x2 – 2x + 2 + ½ + ½ + · Vậy x Î [1 ; 4] VT – 0 + 0 – 0,25 0,5 + 0,25 c) (1đ) Giải bất phương trình · Bpt Û · Giải (1) : x -∞ –1/3 2 +∞ · Nghiệm : –1/3 < x < 2 VT(1) + 0 – 0 + · Giải (2) : x -∞ 2/3 1 +∞ · Nghiệm : x 1 VT(2) + 0 – 0 + · Vẽ trục Þ nghiệm bất pt : –1/3 < x < 2/3 v 1 < x < 2 0,25 0,25 0,25 0,25 Câu 2 (4 điểm) a) (2đ) Tính cosa , tan(p – a) , cos4a. · cos2a = 1 – sin2a = · Vì Þ cosa = · tan(p – a) = –tana = · sin2a = 2sina.cosa = 2 0,75 + 0,25 0,5 x 0,5 b) (1đ) Chứng minh đẳng thức VT = = = = tanx = VP 0,25 x 4 c) (1đ) Tính giá trị biểu thức A = cosa(sinbcosc – cosbsinc) + cosb(sinccosa – coscsina) + cosc(sinacosb – cosasinb) = cosasinbcosc – cosacosbsinc + cosbsinccosa – cosbcoscsina + coscsinacosb – cosccosasinb = 0 0,5 0,25 + 0,25 Câu 3 (3 điểm) a) (1đ) Viết pt tổng quát của đường thẳng BC. · VTCP · VTPT · pttq (BC) : 3(x – 3) – 3(y + 1) = 0 Û x – y – 4 = 0 0,25 + 0,25 0,25 + 0,25 b) (0,75đ) Viết phương trình tham số của đường cao AH. · Vtcp · Phương trình tham số (AH) : (tÎR) 0,25 + 0,25 0,25 c) (1,25đ) Viết pt đường tròn (C) có tâm I Î AH, qua C và R=. · I Î (AH) Þ I(1 + t ; 4 – t) · · IC2= 5 Û 2t2 – 14t + 24 = 0 Û 0,25 0,25 0,25 0,25 + 0,25
Tài liệu đính kèm: