Đề kiểm tra học kỳ II môn: Toán học 10

pdf 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 537Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn: Toán học 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ II môn: Toán học 10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II 
TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂN MÔN: TOÁN 10_ NĂM HỌC 2014 – 2015 
 Thời gian làm bài 90 phút 
 (Không kể thời gian phát đề) 
 ⩮⩮⩮⩮⩮⩮⩮⩮⩮⩮ 
 Câu 1 (3,0 điểm): 
a) T nh in 2a 2a i t cos a = 
 ( 
Câu 2 (2,0 điểm): R t g n iể th : 
 a) A = 1 . 
 b) B = 
Câu 3 (1,0 điểm): 
 Ch ng minh : 
Câu 4 (1,0 điểm): 
 Cho hai đ ờng th ng : 6 – 4 – 0 ’: 2 + 3y – 7 = 0 
 a) Cm : d ⊥ ’ 
 T t a đ gia điể M a ’. 
Câu 5 (3,0 điểm):, 
 T ng t ph ng O h A C i t A 3 5 4 1 C 3 -2) 
a) Vi t ph ng t nh đ ờng th ng A . 
b) Vi t ph ng t nh đ ờng th ng h a đ ờng a H, 
c) T điể A’ đ i ng a A a đ ờng th ng C. 
---------------------------------------------H T----------------------------------------- 
b) T nh : A tan –
) , i t 
c) Đ n gi n iể th i t nh giá t a i sin x = 
B = sin (
 + x) sin (
 x) 
 10 2015 
(H inh á h há h t t n h t n điể ) 
Câu i u iể 
1 (3 điể a)T nh in 2a 2a i t a 
 ( 
sin 
2
 a = 1 – cos 2 a = 1 – (
)
2
 = 
 => sin a = 
 √ 
 ( 
sin 2a = 2 sin a .cos a = 2. 
 √ 
 = 
 √ 
cos 2 a = 2 cos
2 
 a – 1 = 2. (
)
2
 – 1 = 
 – 1 = 
 H inh thể t nh á h há 
0,5 
0,5 
 b) T nh : A tan 
 i t 
 ) 
tan
2
 x = 
 = 16 = 15 = > tan x = √ 
A = 
 √ 
 √ 
 = 
√ √ 
 √ 
 = 
 √ √ 
0,5 
0,5 
 c)Đ n gi n iể th i t nh giá t a i in 
B = sin (
 + x) sin (
 x) = √ sin x = 
 √ 
0,5+0,5 
Câu 2 
(2,0 điểm): 
R t g n iể th : 
 a) A = 1 . 
 A = 1 
. = 1 
(sin a ) 
0,5+0,5 
B = 
 = 
 =
 = tan a
0,5+0,5 
Câu 3 
(1,0 điểm): 
 Ch ng minh : 
(VP)= 
 = 
 . 
 = 
 = 
(cos x ) 
0,5 
0,5 
Câu 4 
(1,0 điểm): 
Ch : 6 – 4 – 0 ’: 2 3 – 7 = 0 
 a C : ng g ’ 
 T t a đ gia điể M a ’ 
a) 
 ⃗ ; 
 ⃗ ; 
 ⃗ ⃗ 
V : ⊥ 
 T a đ gia điể M: 
0,5+0,5 
 i i h ph ng t nh 
 ia điể M 2 1 
0,5 
0,5 
Câu 5 
(3,0 điểm) 
T ng t ph ng O h A C i t A 3 5 4 1 C 3 -2) 
a) Vi t ph ng t nh đ ờng th ng A 
b) Vi t ph ng t nh đ ờng th ng h a đ ờng a H 
c) T điể A’ đ i ng a A a đ ờng th ng C 
 a) VTCP 
⃗⃗⃗⃗ ⃗ ; VTPT ⃗ 
AB: 4x + y +17 = 0 
0,5 
0,5 
 b) VTPT ⃗⃗⃗⃗ ⃗ 
 01: yBH 
0,5 
0,5 
 c) i đ ờng th ng a A ng g i C 
VTPT ⃗⃗⃗⃗ ⃗ 
d: x+3y - 18 = 0 
BC: 3x – y – 11 = 0 
T a đ gia điể N a C : 
N ( 
) 
Vây: A’ 
) 
0,5 
0,5 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDE, DAP AN.pdf