Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Chương Mỹ

doc 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 16/07/2022 Lượt xem 282Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Chương Mỹ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Chương Mỹ
Chuong My Primary School.
Name :..
Class : 3 .
THE second SEMESTER TEST 
Grade 3
(Time allowance : 35 minutes )
Mark
Teacher’s comment
1/. Listen and number (Nghe và đánh số). (1.5 points)
It’s small.
May I come in ?
It’s Thang Long School.
This is my book.
That’s my bag.
2/. Complete the sentences (Hoàn thành câu). (2 points)
t
o
n
i
u
e
r
y
a
s
1.
Sta d up, plea e.
2.
Si down, ple se.
3.
G od mo ning.
4.
Ma I go o t?
5.
Th s is my fri nd, Mai.
 3/. Circle the odd one out (Chọn từ khác loại). (1.5 points)
1.
classroom
Miss
library
school
2.
book
close
sit
open
3.
Linda
Alan
friend
Li Li
4.
please
he
she
I
5.
my
its
your
may
4/. Select and tick the letter A, B or C (Chọn đáp án đúng A, B hoặc C). (2 points)
1. Stand , please.
A. down
B. not
C. up
2. I go out? 
A. My
B. Mai
C. May
3. What’s name?
A. its
B. it
C. is
4. Sit down , .
A. thanks
B. please
C. yes
5. That’s Linda. is my friend.
A. He
B. It 
C. She
5/. Complete the dialogue (Hoàn thành hội thoại). 
Thanks
you
this
big
friend
 A: (1) is Nam. He’s my (2) .
 B: Hi, Nam . I’m Ha . How are (3) ?
 C: Fine, (4) . Nice to meet you .
 B: Nice to meet you too.
 A: That’s my school. It’s Tran Phu B School.
 B: Oh! It’s (5) .
6/. Reorder the words to make sentences.(Sắp xếp các từ thành câu) 
 1. Hi / am / Linda / I / . / . / .
 2. school/my/ is / this / . /..
 3. are / how / you / ?/ ...
 4. to / you / nice / meet /. / ..
 5. is / Alan / he / . / ...
The end

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_3_truong_tieu_hoc_ch.doc