Đề kiểm tra học kỳ I Tiếng anh khối 3

docx 11 trang Người đăng dothuong Lượt xem 579Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I Tiếng anh khối 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ I Tiếng anh khối 3
HỌ TÊN:..............................
LỚP:............
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 3
PART 1: LISTENING (20 minutes)
Question 1: Listen and number (1pt)
Question 2: Listen and colour (1pt)
Question 3: Listen and draw the line. There is an example (1pt)
Question 4 : Listen and tick (1pt)
PART 2: TRẮC NGHIỆM
1. What’s ..name? Her name is Hoa.
A. my 	B. his 	C. her
2. How is she? She’s .
A. five 	B. nice 	C. ok
3. to meet you.
A. nine 	B. nice 	C. good
4. Bye. See you
A. late 	B. nice 	C. later
5. Who is he? is my friend
A. he 	B. I 	C. she
6. 1. Those are my.
 A. pencil 	B. a pencil 	C. pencils
7. 1. Is your classroom small? Yes, is 
A. It 	B. They 	C. classroom
8..is this? She is Linda. 
A. what 	B. How 	C. Who
9.This is my class . It’s small 
A. music 	B. room 	C. library
10. May I, Mr.Loc?
A. can	B.go out	C.new
PART 3: TỰ LUẬN
I.Chọn từ khác các từ cùng loại.
A. school	B. Library	C. Friend	D.bedroom
A.I	B.my	C.he	D.they
A.pen	B.two	C.book	D.pencil
A.ruler	B.sit down	C.come in	D.open your book
A.her	B.we	C.she	D.them
II.Sắp xếp thành 1 bài hội thoại hợp lý.
A. 1. Nice to meet you too.
2. Miss Chi, this is Li Li. She’s my fiend.
3. Good morning. Miss Chi.
4. Nice to meet you. LiLi.
5. Good morning, Nam.
B.
1. It’s Thang Long School.
2. This is my school.
3. Oh, it’s big.
4. What’s its name?
III. Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống nói về em và trường em.
Hello. My name is __________ I am nine. I ______a student.
This _______ my school.
Its name is _____________________________________ It is______________
This is my ___________ It is_____________
This is my _________. My book is on the__________
IV. sắp xếp các từ sau theo đúng từ của nó:
1. bnootoek________________
2. erulr ________________
3. llams _______________
4. igb______________
5. autifulbe______________
6. mnae _______________
7. endsfri_______________
8. ktal_______________
9. eomc_______________
10. esaelp_______________
V.Hãy xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. is/ my / That/ classroom.
_________________________________________
2. case./ a / this/ pencil / is
_________________________________________
3. is/ its? / What/name
_________________________________________
4. school/is/My/big.
_________________________________________
5. go/ I/ every/to/ school/ morning.
_________________________________________
VI. Hãy trả lời các câu hỏi sau:
1. What’s your name? _____________________________________
2. How old are you? _____________________________________
3. Is your school big? _____________________________________
4. What is its name? _____________________________________
5. Where is your school? _____________________________________
6. Is your bedroom big and new? _____________________________________
VII. Hãy viết bằng tiếng Anh.
1. Anh ấy là ai? _____________________________
Anh ấy là Nam. _____________________________
Anh ấy là bạn của tôi _____________________________
2.Đây là trường của tôi. _____________________________
3. nó to và rộng_____________________________
4. đây là sân chơi, nó nhỏ và mới_____________________________
5.đây là hộp bút của tôi_____________________________
VIII. Let’s play
IX. Viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu ) giới thiệu về em.
X. Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm
1. Ho ar you?
2. Thi is a pe.
3. Wha is tha?
4. Sh is Mary. She is my frien..
5. This is the lirary. It’s small

Tài liệu đính kèm:

  • docxtieng_anh_3_unit_58.docx