Đề kiểm tra học kỳ I – Năm học 2015 - 2016 môn: tiếng Anh lớp 6

doc 5 trang Người đăng tranhong Lượt xem 1054Lượt tải 5 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I – Năm học 2015 - 2016 môn: tiếng Anh lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ I – Năm học 2015 - 2016 môn: tiếng Anh lớp 6
 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – Năm học 2015- 2016 
FULL NAME:  Mụn : Tiếng Anh 6 ( Thời gian : 45 phỳt ) 
Class: . 
MARKS
The teacher’s comments.
A. LISTENING
I Listen to the tape twice and choose the word you hear:(1 mark) 
 a. 1. museum 2 . temple 3 . lake
 b. 1 stadium 2. hospital 3. factory 
 c. 1. yard 2 . school 3. house
 d. 1. road 2. street 3. store
II. Listen to the tape twice then check ( √ ) true ( T ) or false ( F) : (1 mark) 
true ( T )
false ( F) 
1.Ba is eleven years old.
2. His father is a teacher.
3. His sister is a student.
4. There are five people in his family.
..
..
.
.
..
..
.
B. LANGUAGE FOCUS:
I. Match the questions in column A with the answers in column B:(1 mark) 
A
B
 answers
1. Do you play soccer ? 
2. What time is it? 
3. Where do you live?	
4 .What is your name?	
a. It’s seven o’clock. 
b. My name is Lan 
c. Yes, I do. 
d. I live in a house.
1-...........
2-...........
3-...........
4-...........
II.Choose the correct words or phrases in the brackets : (2ms)
1. I get up .. six o’clock. ( in / on / at / to ) 
2. Lan .a student. ( am/ is / are / do ) 
3. Our class .  . . . .. . English on Friday and Saturday. (is / have / has / are )
4.What do girls do in the afternoon? - . . . . . . . . . . play games. (She / We / They / I )
5.The trees are ......................... the house.	 ( behind / in / the left of / on )
6. Nam is his car. ( doing / waiting / riding / driving )
7. In the evening, I  television. ( am / watch / do / go )
8.He listens .music. ( for / of	/ to / about )
C. READING 
I. Read the passge then check True( T ) / False (F) (1mark)
 Lan lives in a small house in HCM City with her parents. Her father is a worker. He is forty years old. and her mother is a worker, too. She is thirty. Every morning , Lan gets up at half past five. She brushes her teeth and does morning exercises . She gets dressed and leaves house at six fifteen. She eats breakfast at the food stall near her school. The school is not near her house, so she rides her bike to school. She has classes from seven to half past eleven. She goes home and has lunch at twelve.
true ( T )
false ( F) 
1. Lan lives in a big house.
2. Lan gets up at five thirty.
3. She eats breakfast at her school.
4. She goes to school by bike. 
..
..
.
.
..
..
.
II. Read the passge again then answer the questions. ( 1,5marks)
1. Where does Lan live? đ 
2. How old is her father? đ............................................................................................................
3. What do her parents do ? đ......................................................................................................
4. What time does she go to school ? đ......................................................................................
5. Where does she have breakfast ? đ......................................................................................
6. What time do her classes end ? đ..
D. WRITING
I. Write complete sentence with the words given. (2.0 marks )
1.you / grade / six/ or/ seven?
đ..	
2. The boy / go / school / foot / now. 
đ. 
3. Who / you/ wait / five/ o'clock/ afternoon/ ?
đ.. 
 II. Do as directed in parentheses: (1.0 mark)
1. We have English class at seven
 đ Our ..
2. When does she go to work ?
 đ What ?
 .. THE END 
I. MATRIX:
Tờn chủ đề
Nhận biết
Thụng hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp 
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
UNIT 1,2,3
Số cõu : 12
Số điểm : 3,5
Tỉ lệ :35%
- question word
- to be
Số cõu : 6
Số điểm : 1,5
- listen and check
Số cõu : 4
Số điểm : 1,0
-rewrite sentence
Số cõu : 2
Số điểm : 1
Số cõu : 12
Điểm: 3,5
Tỉ lệ: 35%
UNIT4,5
Số cõu : 17
Số điểm: 4.5
 Tỉ lệ :45%
 - possessive adj
- yes- no question
Số cõu : 6
Số điểm : 1,5
Số cõu : 4
Số điểm : 1.0
- Read 2 passages, answer the questions and fill in
Số cõu : 6
Số điểm : 1,5
-write complete sentence
Số cõu : 1
Số điểm : 0.5
Số cõu : 17
Điểm: 4.5
Tỉ lệ: 45%
UNIT6,7
Số cõu :6
Số điểm: 2,0
Tỉ lệ :20%
-listen and write
Số cõu : 4
Số điểm : 1,0
-write complete sentence
Số cõu : 2
Số điểm : 1
Số cõu : 6
Điểm: 2,0
Tỉ lệ: 20%
Tổng số cõu:35
Tổng số điểm: 10
Tỉ lệ:100%
Tổng số cõu: 12
Tổng số điểm: 3,0
Tỉ lệ:30%
Tổng số cõu: 8
Tổng số điểm: 2.0
Tỉ lệ:10%
Số cõu : 4
Số điểm : 1,0
Tỉ lệ:10%
Tổng số cõu: 6
Tổng số điểm: 1.5
Tỉ lệ:25%
Tổng số cõu: 3
Tổng số điểm: 1.5
Tỉ lệ:10%
Tổng số cõu: 2
Tổng số điểm: 1
Tỉ lệ:10%
Số cõu :35 
Số điểm:10
Tỉ lệ:100%
 KEY FOR THE FIRST TEST – ENGLISH 6 
A. LISTENING
I Listen to the tape twice and choose the word you hear:(1 mark) 
 a. temple b factory c.yard d.street 
II. Listen to the tape twice then check ( √ ) true ( T ) or false ( F) : (1 mark) 
 1.F 2.T 3.T 4.F
B. LANGUAGE FOCUS:
I. Match the questions in column A with the answers in column B(1 mark)
 1.C 2.D 3.B 4.A
 II.Choose the correct words in the brackets : (2,0marks)
 1-at 2 is 3. has 4. they 5. behind 6. driving 7. watch 8. to
C. READING 
Read the passge then check True( T ) / False (F) (1mark)
 1. F 2.T 3.F 4.T
II .Read the passage. Then answer the questions: (1,5 marks)
1.Lan lives in a small house in HCM City
2.He is forty years old
3.They are workers
4.She goes to school at six fifteen
5.She has breakfast at a foodstall.
6.They end at eleven thirty.
D. WRITING
I. Write complete sentence with the words given. (1 mark )
1.Nga has breakfast and goes to school at aquarter to seven.	
2.Are you in grade six or in grade seven?
3. The boy is going to school on foot now. 
4. Who are you waiting at five o'clock in the afternoon ?
II. Do as directed in parentheses: (1.0 mark)
1. Our English class starts at 7.15
2. What time does she go to work ?
	THE END 
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ( đề kiểm tra học kỳ I :45’ – lớp 6)
 NĂM HỌC 2014- 2015
Chủ đề
Nhận biết
Thơng hiểu
Vận dụng
Cộng
 Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1 At school
 Wh-q
(Ch)
To be
(Ch)
(Ch)
Số cõu
Số điểm Tỉ lệ %
2
0,5 ;5%
Số cõu
Số điểm
Số cõu
Số điểm
1
0,5
5%
Số cõu
Số điểm
 3
 1,0
 10.% 
Chủ đề 2 + 3
At home / Big 0r small
Poss.’Voc
s.present
(Ch)
 Write.
Adj.
There is/are/have 
Số cõu
Số điểm Tỉ lệ %
2
0,5 ; 5%
1
0,5; 5%
Số cõu
Số điểm
3
1,5 15%
 6
2,5 25% 
Chủ đề 4+ 5 
 Things I do /places
.s.present
...
...
.read/T;F
Answer
.s.present
.s.present
.
describe place....
...
Số cõu
Số điểm Tỉ lệ %
.. 2
0,5; 5%.
...
...
.3
1,5; 15%
.
2
1,0 10%
 2 
1,0 10%.
 9
4.0 40%
Chủ đề : 6 + 7
Our house / Out & about
How/voc
 Pres.prog.
Số cõu
Số điểm Tỉ lệ %
2 
0,5; 5%
1
0,5 ; 5%
1
0,5 5%
Số cõu
Số điểm
2
 1,010%
 6
2,525..% 
Tổng số cõu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
8
2,0
20%
5 
2,5;
25%
4 7
2,0 3.5 
2% 35%
24
 10
 100%

Tài liệu đính kèm:

  • docANH 6 KY I 2015-2016.doc