Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 6 - Đề số 4 (Có đáp án)

doc 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 08/07/2022 Lượt xem 292Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 6 - Đề số 4 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 6 - Đề số 4 (Có đáp án)
 TEST HKI
I. Chọn và khoanh tròn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D. ( 3điểm)
 1/This is my father. name is Nam.
 A.My B. Her C. His D. Your
 2/ After school I often listen .music.
 A.to B.at C. for D.in
3/ How many .are there in your room? 
 A. bench B.benches C. benchs D.a bench
4/ This is  ruler and that is  eraser.
 A. a/a B.an/a C.a/an D.an/an
5/ We live .. Hung Vuong Street.
 A.in B.on C.at D.of
6/  grade 6 are you in?
 A.What B.Which C.Where D.When
II. Chọn một câu hỏi ở cột A phù hợp với một câu trả lời ở cột B. ( 2điểm).
 A B
1.Where do you live? a. Fine, thanks. 
2.Is that her book? b. No, she doesn’t
3. What does your father do ? c. In the country. 
4. How are you? d. On Tuesday 
5.What is Mai doing? e. He is a teacher.
6.How do you go to school? f. By bike
7.Does Hoa play volleyball? g. Yes, it is.
8.When do you have English? h. She is reading.
1..23..4..5. 6..7.8....
III. Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn hội thoại sau: (2 điểm)
at to English What	 plays	 eats play do do
A: What does Minh (1).. after school?
B: He (2) his lunch.
A: Does he (3) play games?
B: Yes, he (4) soccer.
A: (5) does he do in the evening?
B: He learns (6). .
A: What time does he go (7).. bed?
B: He goes to bed (8).. ten o’clock.
IV/ Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: (2điểm)
your/ people/ in/ how/ are/ familly/ there/ many?
is/ my/ a/doctor/ brother.
Monday/ math/ and/ Lan/ on/ has/ Friday.
school/ they/ bus/ are/ by/ to/ traveling.
V/ Đặt câu hỏi cho các từ được gạch dưới: (1điểm)
The pens are in the desk. ..?
Thu has lunch at 11.30 every day? ?
 The end.
MA TRẬN 
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
KQ
TL
KQ
TL
KQ
TL
I/ Language focus
4 
 2 
6
 2
2
 0.5
2
 0.5 
14
 5
II/ Reading
2
 0.5
3 
 0.75
3
 0.75 
8
 2
III/ Writing
4
 2
2
 1
6
 3
Tổng
12
10
6
28
 4.5 
 2.5
 3
 10
 ĐÁP ÁN
 I.Tổng số 3điểm . Mỗi câu đúng 0.5 điểm
 1. C 2.A 3.B 4.C 5.B 6.B 
 II .Tổng số 2điểm .Mỗi câu đúng 0.25 điểm
 1. c	2.g 	 3.e	 4.a	5.h	6.f 7.b 8.d
 III. Tổng số 2 điểm .Mỗi từ đúng 0.25 điểm
 1/do 2/ eats	 3/ play 4/plays 
 5/ what 6/ English 7/ to 8/at
 IV. Tổng số 2 điểm . Mỗi câu đúng 0.5 điểm 
 1/ How many people are there in your familly?
 2/ My brother is a doctor.
 3/ Lan has math on Monday and Friday.
 4/ They are traveling to school by bus.
 V.Tổng số 1điểm . Mỗi câu đúng 0.5 điểm.
 1/ Where are the pens?
 2/ What time does Thu have lunch?

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_6_de_so_4_co_dap_an.doc