Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 6 - Đề số 10 (Có đáp án)

doc 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 08/07/2022 Lượt xem 410Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 6 - Đề số 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 6 - Đề số 10 (Có đáp án)
TEST HKI
 I. Chọn câu trả lời đúng(3) 
 1. Nam ........................his teeth every morning . 
 a. brushes b. brushs c. brush d. wash
 2. There ......... four people in my family . 
 a. are b. is c. am d.be
...............do you get up ? At 5 o’clock . 
 a.What time b. What	 c.How, d.Where
 4. We have English ..................Monday and Wednesday . 
 a-on b- in c-at d- with
 5. Lan’brother .volleyball now.
 a.to play b.is playing c.are playing d.playing
 6. Lan lives  the city her family? 
 a.in / with b.in / to c.at / with d.on / with
 II. Đọc đoạn văn sau :
 A.Chọn từ hay cụm từ đúng trong số A, B hoặc C điền vào khoảng trống : (1)
	Linh is twelve years old. She (1)_________ in grade 6. She lives in a house with her mother, father and brother. Their house is (2) ________ to a bookstore. In the neighborhood, there is a restaurant, a market and a stadium. Linh’s father (3) ________ in the restaurant. Her mother works in the market. Linh goes to school at half past six in the morning. She has (4) _________ from seven to eleven fifteen.
	1. A. is	 B. am	 C. are 
	2. A. next	B. near	 C. between
	3. A. works	B. work	 C. working
	4. A. classes	B. class	C. the class.
 B. Trả lời câu hỏi . (1.5)
 1. How old is Linh?
 2. Does Linh’s father work in the restaurant?
 3. What time do her classes start?
 ..
 III. Điền vào chỗ trống với từ để hỏi thích hợp (1.5)
 1/ -------- old is your father?
 2/ ---------do you live? – On Tran Hung Dao street
 3/ --------- is your name? – My name’Linh.
 4/ --------- is that?- That is my teacher.
 5/ ---------- many floors does your school have?
 6/ ---------- do you have Math?- On Monday and Thursday.
 IV. Làm theo hướng dẫn trong ngoặc.(3)
 1.have / on / English / We / Monday / Saturday / and.( Sắp xếp thành câu đúng)
 .
 2.I read books after school .( Đặt câu hỏi với từ gạch dưới) .
 3. what/ you/usually / do/ morning? ( Dùng từ gợi ý viết câu hoàn chỉnh).
 4.My school has four hundred students. ( Viết lại theo gợi ý) 
 There ..
 5. How / floors / school / does / many / have / your / ? (Sắp xếp thành câu đúng)
 6. Do you live in the country or in the city?( Trả lời câu hỏi)
 . . . . . . . . . .. . . . . . . . .. .. . . . . . . . . . . . . . . . 
 The end
Đáp án : I. 1. brushes 2.are 3. what time
 4. on 5. is playing 6. in/with
 II. A 1.is 2. next 3.works 4. classes
 B 1. Linh is twelve years old.
 2. Yes, he does.
 3. Her classes start at seven.
 III. 1.How
 2.Where
 3. What
 4. Who
 5. How
 6. When
 IV. 1. We have English on Monday and Saturday.
 2. What do you do after school?
 3. What do you usually do in the morning?.
 4. There are four hundred students in my school?
 5. How many floors does your school have?
 6. Ss’anwers
PHÒNG GD& ĐT ĐẠI LỘC 
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI 
MA TRẬN ĐỀ THI HOCKỲ I MÔN ANH VĂN 6
Themes
Knowing
Understanding
Applying
Total
TN
TL
TN
TL
High level
Low level
II. Vocabulary& Grammar.
(Unit 1,2,3,4,5,6,7,8)
4
2ms
2
1m
1
0,5ms
5
 2,5ms
6
3ms
II.Reading.
(Unit3)
3
1,5ms
4
 1m
4
 1m
7
2,5ms
III. Grammar
(Unit1,2, 3,4,5,,7,8)
6
1,5ms
1
0,25ms
5
1,25ms
6
1,5ms
IV.Writing.
(Unit 3,4,5,6,)
6
 3ms
2
1m
4
2ms
6
3ms
TỔNG
4
2ms
9
 4,5ms
2
1,m
10
2,5ms
4
1,75ms
18
 6,75ms
25
10ms

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_6_de_so_10_co_dap_an.doc