Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Trường TH Tam Hưng

docx 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 238Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Trường TH Tam Hưng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Trường TH Tam Hưng
Phòng GD&ĐT huyện Thanh Oai
Trường TH Tam Hưng
KIỂM TRA HỌC KÌ I
Môn: TIẾNG ANH
Khối: 3
Họ và tên:......................................................................Lớp: 3......................
I. Nối câu với tranh thích hợp.
I like skipping.
It’s chool bag.
It’s computer room.
We play chess.
It’s a desk.
II. Khoanh tròn từ khác loại.
1. 	A. what 	B. my 	C. who
2. 	A. stand up 	B. sit down	 C. friend
3. 	A. red 	B. gym 	C. green
4. 	A. school 	B. skating 	C. badminton
5. 	A. large 	B. small 	C. rubbers
III. Nối câu ở cột A với câu ở cột B
A
B
1. What do you do at break time?
a. It’s a book.
2. What’s your name?
b. Yes, it is
3. What’s this?
c. I play table tennis.
4. What colour is this?
d. My name’s Nam
5. Is that a pencil?
e. It’s black and pink.
1:____ 	2:_______	3:_______	4:________	5:_________
IV. Chọn đáp án đúng.
1.This___________ my new school.
A. are 	B. is 	C. am
2. _____________up, please.
A. Close 	B. Sit	 	C. Stand
3.___________ colour are they?
A. Where 	B. What 	C. May 
4. What do you do _____ break time?
A. at	 B. in 	C. on
5.No, it_____________
A. are not 	B. is 	C. isn’t
V. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.
1. colour / what / this / is ?
_________________________________________
2. Please / go / out / May / I ?
_________________________________________
3. play / I / skating.
_________________________________________
4. like / you / do / football?
_________________________________________
5. are / those / rubbers / my.
_________________________________________
VI. Điền từ còn thiếu vào ô trống.
1. Nic_ to me_t you.
2. O_en you_ book, please.
3. He is _ ight years _ld.
4. Goodb_e . Se_ you later.
5. Th_ t is my cl_ ssroom.
I. Nối câu với tranh thích hợp.
II. Khoanh tròn từ khác loại.
1:b	2:c	3:b	4:a	5:c
III. Nối câu ở cột A với câu ở cột B
1:c	2:d	3:a	4:e	5:b
IV. Chọn đáp án đúng.
1:b	2:c	3:b	4:a	5:c
IV. Chọn đáp án đúng.
1.What colour is this?
2.May I go out, please.
3.I play skating.
4.Do you like football?
5.those are my rubbers
VI. Điền từ còn thiếu vào ô trống.
1. Nice to meet you.
2. Open your book, please.
3. He is eight years old.
4. Goodbye . See you later.
5. That is my cla ssroom.

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_3_truong_th_tam_hung.docx