Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 1

doc 1 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 294Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 1
THE FIRST TERM TEST
I. Choose the best answer to complete the following sentences:( Hãy chọn đáp án đúng nhất A, B, C, hoặc D để hoàn thành các câu sau):
1. Hello. I’m Lili. - . I’m Alan.
	A. Thanks	B. Hi 	C. Fine
2. to meet you.
	A. Fine 	B. Hi 	C. Nice
3. Nice to meet you, Alan. –Nice to meet you .
	A. too 	B. to 	C. nice
4. Hello, Peter. How you?
	A. am 	B. are 	C. is
5. How are you? -I’m fine, thanks. you?
	A. To 	B. And 	C. Or
6. Goodbye, Linda. - , see you later.
	A. Fine 	B. Nice 	C. Bye
7. , Peter. -Bye, see you later.
	A. Fine 	B. Nice 	C. Goodbye
8. What your name?
	A. are 	B. am 	C. is
9. is your name? -My name is Peter.
	A. What 	B. How 	C. Who
10. What ? -My name is Alan.
	A. are your name 	B. am your name 	C. is your name
11. Who is she, Nam? -She is .
	A. Alan 	B. Peter 	C. Linda
12. She is Lan. She is my .
	A. name 	B. friend 	C. thank
13. Good morning, Miss Chi. –Good , everyone.
	A. evening 	B. afternoon 	C. morning
14. Sit , please.
	A. up 	B. down 	C. to
15. Stand , please.
	A. up 	B. down 	C. to
16. This my school.
	A. are 	B. am 	C. is
17. is my classroom.
	A. He 	B. She 	C. This
18. What’s name? -It’s Thang Long School.
	A. her 	B. his 	C. its
19. is its name? - It’s Sao Mai School.
	A. Who 	B. How 	C. What
20. Is your school library big? -Yes, .
	A. it isn’t 	B. he is 	C. it is
21. Is your ruler big? -No, .
	A. it isn’t 	B. he isn’t 	C. she isn’t
22.What’s name? - It’s Sao Mai school.
	A. your 	B. its 	C. her
23. Is your school small. –No, it . It’s big.
	A. isn’t 	B. is 	C. aren’t
24. Close your book, .
	A. thanks 	B. please 	C. down
II. Write about your school by using the suggested words:( Hãy viết về ngôi trường em dùng các từ gợi ý)
1. my /This/is/school.
2. It/ big/is.
3. Sao Mai /It/school/is.

4.And/that/my/is/ school library.
5. small/is /It.
III. Choose the underlined word or phrase ( A, B, C or D ) that needs correcting.( Hãy chọn từ hoặc cụm từ có phần gạch chân cần được sửa chữa)
1. Hello. My name are Linda.
	A 	B 	C 	D
2. I is fine, thank you. And you?
	 A 	B 	C 	D
3. What are your name?
	A 	B 	C 	D
4. Who is she? –She am LiLi, She’s my friend.
	A 	 B 	C 	D
5. What is your name? –My name are Nam.
	A 	B 	C 	D
6. This are my school. It is small.
	A 	 B 	C 	D
IV. Circle the odd one out ( Hãy khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại)
1. 	A. How 	B. What 	C. Who 	D. Peter
2. 	A. Mai 	B. LiLi 	C. Linda 	D. Alan
3. 	A. school 	B. library 	C. classroom 	D. name
4. 	A. I 	B. he 	C. she 	D. your
5. 	A. my 	B. your 	C. her 	D. she
------------THE END------------

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_1_mon_tieng_anh_lop_3_de_1.doc