Đề kiểm tra học kì II lớp 12 môn Toán học

doc 16 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 552Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II lớp 12 môn Toán học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì II lớp 12 môn Toán học
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12- NĂM HỌC 2016-2017
 Cấp độ
Tên chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng thấp
 Vận dụng cao
Tổng
Nguyên hàm
3
0.6đ
4
0.8đ
1
0.2đ
8
1.6đ
Tich phân
3
0.6đ
3
0.6đ
2
 0.4đ
1
0.2đ
9
1.8đ
Ưng dụng của tich phân 
3
0.6đ
3
 0.6đ
1
 0.2đ
1
0.2đ
8
1.6đ
Số phức
3
0.6đ
3
0.6đ
3
0.8đ
1
0.2đ
10
2.0đ
Hệ tọa độ trong không gian 
3
0.6đ
1
0.2đ
1
0.2đ
5
1.0đ
Mặt phẳng trong không gian
3
0.6đ
1
0.2đ
1
0.2đ
5
1.0đ
Đường thẳng trong không gian
2
0.4đ
1
0.2đ
1
1
0.2đ
5
1.0đ
Tổng
20
4.0đ
15
3.0đ
10
2.0đ
5
1.0đ
50
10đ
40%
30%
20%
10%
Đề 1
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.. B.. 
 C.. D..
[]
Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số . 
A.. B. . 
 C. . D..
[]
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số . 
A.. B.. 
 C. . D..
 []
Câu 4. Tìm .
A. . B.. 
 C. . D. .
[]
Câu 5. Tìm .
A.. B.. 
 C.. D..
[]
Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B. . 
C. D. .
[]
Câu 7. Gọi là nguyên hàm của hàm số với. Tính .
A. B. C. D.
[]
Câu 8.Cho hàm số .
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số ?
A. . B. . 
 C. .	 D. .
[]
Câu 9. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và .
Tính tích phân . 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 10. Cho hàm số liên tục trên và có một nguyên hàm .
Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. B. 
C. D. 
[] 
Câu 11. Cho và là số thực sao choTìm 
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 12. Tính tích phân . 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 13. Tính tích phân . 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 14. Tính tích phân .
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 15. Cho biết và 
Tính 
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 16.Cho và . Tìm điều kiện tham số thực để .
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 17.Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vật tốc là .
Quảng đường vật đi được kể từ thời điểm đến thời điểm là:
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 18. Tính diện tích của hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số, 
 trục hoành, trục tung và đường thẳng. 
A. B.. C. . 	 D. 
[]
Câu 19. Tính diện tích của hình phẳng giới bởi đồ thị hai hàm số , . 
A. . B.. C. . 	 D. .
 []
Câu 20. Trong hình vẽ dưới đây , biếtlà đường thẳng và đường cong 
có phương trình Tính diện tích của phần tô màu.
A. B.. C. . 	 D. 
 []
Câu 21. Cho hai hình phẳng:Hình giới hạn bởi các đường : , có diện tích và hình giới hạn bởi các đường : , có diện tích . Tìm các giá trị thực của để 
A. . B.. C. . 	 D. 
[]
Câu 22. Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số, trục hoành và hai đường thẳng .Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 23. Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số, trục hoành và hai đường thẳng .Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 24. Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng: .
Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 25. Cho hình phẳng .
Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 26.Cho số phức . Tìm phần thực và phần ảo của số phức 
A.Phần thực bằng và phần ảo bằng 
B. Phần thực bằng và phần ảo bằng 
C. Phần thực bằng và phần ảo bằng 	 
 D. Phần thực bằng và phần ảo bằng 
 []
Câu 27. Cho hai số phức và .Tính môđun của số phức .
A. B.. C. . 	 D. .
[]
Câu 28. Cho số phức thỏa mãn . Hỏi điểm biểu diễn của là điểm nào trong các điểm ở hình bên ?
A. Điểm M. B.Điểm Q. C. Điểm P. 	 D. Điểm N.
[]
Câu 29.Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn 
A. Là đường tròn tâm bán kính 
B.Là đường tròn tâm bán kính 
C. Là đường tròn tâm bán kính 	 
D. Là đường tròn tâm bán kính 
[]
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn 
A. Là đường tròn tâm bán kính 
B. Là miền ngoài hình tròn tâm bán kính không kể biên. 
C. Là miền trong hình tròn tâm bán kính không kể biên.	 
D. Là miền trong hình tròn tâm bán kính kể cả biên .
[]
Câu 31. Cho phương trình :. 
Gọilà nghiệm có phần ảo âm của phương trình đã cho.Tính .
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 32. Cho là các nghiệm của phương trình.Tính .
A. B.. C. 	 D. .
[]
Câu 33. Cho số phức sao cho .Tính 
A. B.. C. . 	 D. .
[]
Câu 34. Số phức là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình dưới đây ?
A. B. 
C. D. 
[]
Câu 35. Cho số phức thỏa mãn .
Gọi lần lượt là điểm biểu diễn của trên mặt phẳng phức. 
Tính diện tích của (là gốc tọa độ).
A. B.. C. 	 D. 
[]
Câu 36.Trong không với hệ trục tọa độ ,,cho điểmthỏa mãn .
 Tọa độ điểm .
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 37.Trong không với hệ trục tọa độ ,,cho hai véc tơ .Tính.
A.. B.. 
 C.. D..
[]
Câu 38.Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu
.
Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của . 
A.và . B.và . 
C.và . D.và . 
[]
Câu 39.Trong không với hệ trục tọa độ , cho hai điểm .
Phương trình mặt cầu đường kính. 
A.. B. . 
 C.. D..
[]
Câu 40.Trong không với hệ trục tọa độ ,
 cho điểm và mặt phẳng .
Phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc với mặt phẳng . 
A.. B. . 
C. .	D. .
[]
Câu 41.Trong không với hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng .
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 42. Trong không gian , 
cho hai mặt phẳng .
Tính khoảng cách từ mặt phẳng đến mặt phẳng . 
A. . B. . C. . D. .
[]
Câu 43.Trong không với hệ trục tọa độ , cho hai điểm .
Phương trình tổng quát của mặt phẳng là mặt phẳng trung của đoạn thẳng. 
A. . B. . 
 C. . D. .
[]
Câu 44. Trong không gian , cho bốn cặp mặt phẳng sau :
Cặp mặt phẳng cắt nhau là:
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 45.Trong không gian , cho hai điểm 
Phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm và vuông góc với mặt phẳng 
A. . B.. 
 C. . D. .
[]
Câu 46.Trong không với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng .
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng ?
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 47.Trong không với hệ trục tọa độ , cho hai điểm 
Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm và .
A. . B. . 
C. . D. .
[]
Câu 48.Trong không với hệ trục tọa độ , cho bốn cặp đường thẳng.
Xác định cặp đường thẳng chéo nhau.
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 49.Trong không với hệ trục tọa độ , 
cho điểm và đường thẳng .
Phương trình tham số của đường thẳngđi qua cắt và vuông góc với .
A. . B. . C. . D. .
[]
Câu 50.Trong không với hệ trục tọa độ , 
cho điểm và đường thẳng .
Xác định tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm trên đường thẳng .
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Đề 2
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.. B.. 
 C.. D..
[]
Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số . 
A.. B. . 
 C. . D..
[]
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số . 
A.. B.. 
 C. . D..
[]
Câu 4. Tìm .
A. . B.. 
 C. . D. .
[]
Câu 5. Tìm .
A.. B.. 
 C.. D..
[]
Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. B. . 
C. D. .
[]
Câu 7. Gọi là nguyên hàm của hàm số với .Tính .
A. B. C. D.
[]
Câu 8.Cho hàm số .
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số ?
A. . B. . 
 C. .	 D. .
[]
Câu 9. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và .
Tính tích phân . 
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 10. Cho hàm số liên tục trên .Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. B. 
C. D. 
[] 
Câu 11. Cho và là số thực sao choTìm 
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 12. Tính tích phân . 
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 13. Tính tích phân . 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 14. Tính tích phân .
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 15. Cho biết và 
Tính 
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 16. Xác định tất cả các số thực để đạt giá trị lớn nhất.
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 17.Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vật tốc là .
Quảng đường vật đi được kể từ thời điểm đến thời điểm là:
A. B. C. 	 D. 
[] 
Câu 18. Tính diện tích của hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số, 
 trục hoành, trục tung và đường thẳng. 
A. B.. C. . 	 D. 
 []
Câu 19. Tính diện tích của hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số , 
 và hai đường thẳng. 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 20. Trong hình vẽ dưới đây , biết là Elip và Parabol 
có phương trình Tính diện tích của phần tô màu.
A. B.. C. . 	 D. 
 []
Câu 21. Cho hai hình phẳng:Hình giới hạn bởi các đường : , có diện tích và hình giới hạn bởi các đường : , có diện tích . Tìm các giá trị thực của để 
A. . B.. C. . 	 D. 
[]
Câu 22. Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số, trục hoành và hai đường thẳng .Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 23. Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi , trục hoành và hai đường thẳng .Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 24. Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng: .
Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 25. Cho hình phẳng .
Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục 
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 26.Cho số phức . Tìm phần thực và phần ảo của số phức 
A.Phần thực bằng và phần ảo bằng 
B. Phần thực bằng và phần ảo bằng 
C. Phần thực bằng và phần ảo bằng 	 
 D. Phần thực bằng và phần ảo bằng 
 []
Câu 27. Cho hai số phức và .Tính môđun của số phức .
A. B.. C. . 	 D. .
[]
Câu 28. Cho số phức thỏa mãn . Hỏi điểm biểu diễn của là điểm nào trong các điểm ở hình bên ?
A. Điểm M. B.Điểm N. C. Điểm P. 	 D. Điểm Q.
[]
Câu 29.Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn 
A. Là đường tròn tâm bán kính 
B.Là đường tròn tâm bán kính 
C. Là đường tròn tâm bán kính 	 
D. Là đường tròn tâm bán kính 
[]
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn 
A. Là đường tròn tâm bán kính 
B. Là miền trong hình tròn tâm bán kính không kể biên. 
C. Là miền ngoài hình tròn tâm bán kính không kể biên.	 
D. Là miền trong hình tròn tâm bán kính kể cả biên .
[]
Câu 31. Cho phương trình :. 
Gọilà nghiệm có phần ảo dương của phương trình đã cho.Tính .
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 32. Cho là các nghiệm của phương trình.Tính .
A. B.. C. 	 D. .
[]
Câu 33. Cho số phức sao cho .Tính 
A. B.. C. . 	 D. .
[]
Câu 34. Số phức là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình dưới đây ?
A. B. 
C. D. 
[]
Câu 35. Cho số phức thỏa mãn .
Gọi lần lượt là điểm biểu diễn của trên mặt phẳng phức. 
Tính diện tích của (là gốc tọa độ).
A. B. C. 	 D. 
[]
Câu 36.Trong không với hệ trục tọa độ , cho điểmthỏa mãn .
 Tọa độ điểm .
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 37.Trong không với hệ trục tọa độ , cho hai véc tơ .Tính.
A.. B.. 
 C.. D..
 []
Câu 38.Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu
.
Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của . 
A.và . B.và . 
C.và . D.và . 
[]
Câu 39.Trong không với hệ trục tọa độ , cho hai điểm .
Phương trình mặt cầu đường kính. 
A.. B. . 
 C.. D..
[]
Câu 40.Trong không với hệ trục tọa độ , 
cho điểm và mặt phẳng .
Phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc với mặt phẳng . 
A.. B. . 
C. . D. .
[]
Câu 41.Trong không với hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng .
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 42. Trong không gian , 
cho mặt phẳng và đường thẳng .
 Tính khoảng cách từ đường thẳng đến mặt phẳng . 
A. . B. . C. . D. .
[]
Câu 43.Trong không với hệ trục tọa độ , cho hai điểm .
Phương trình tổng quát của mặt phẳng là mặt phẳng trung của đoạn thẳng. 
A. . B. . 
 C. . D. .
[]
Câu 44. Trong không gian , cho bốn cặp mặt phẳng sau :
Cặp mặt phẳng song song với nhau là:
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 45. Trong không gian , 
Cho hai mặt phẳng và điểm . 
Phương trình mặt phẳng đi qua điểm và giao tuyến của và 
A. B. . 
 C. . D. .
[]
Câu 46.Trong không với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng .
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng ?
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 47.Trong không với hệ trục tọa độ , cho hai điểm 
Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm và .
A. . B. . 
C. . D. .
[]
Câu 48.Trong không với hệ trục tọa độ , cho bốn cặp đường thẳng.
Xác định cặp đường thẳng cắt nhau.
A. . B. . C. . 	 D. .
[]
Câu 49.Trong không với hệ trục tọa độ , 
cho điểm và đường thẳng .
Phương trình tham số của đường thẳngđi qua cắt và vuông góc với .
A. . B. . C. . D. .
[]
Câu 50.Trong không với hệ trục tọa độ , 
cho điểm và đường thẳng .
Xác định tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm trên đường thẳng .
A. . B. . C. . 	 D. .
[]

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_HOC_KY_II_LOP_12_NAM_20162017.doc