Trường tiểu học thiệu tâm Đề kiểm tra KỲ 1 LỚP 3 Câu 1: Hoàn thành các câu sau: 1.Th_s is my sch_ _l. 2._ _at is my book. 3.Sh_ is my friend. 4.S_t d_wn. 5._pen your book,please. 6.May I _o out? Câu 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng. 1.Nam/is/this. 2. friend/is my /he. 3. small/is /it. 4. my/this/school/is. Câu 3: Chọn và khoanh tròn câu trẳ lời đúng: 1. Stand , please. A. down B. not C. up 2. I go out ? A. My B. Mai C. May 3. What’s.name ? A. its B. Mai C.May 4. Sit down , A.thanks B.please C.yes 5. That’s LinDa is my friend. A.He B.It C.She Câu 4: Điền từ đẵ cho vào chỗ trống: thanks you this big friend 1.A:.is LiLi. She’s my ... B: Hi,LiLi. I’m Alan. How are. A: Fine,.Nice to meet you. B: Nice to meet you to. 2. That’s my school.It’s Kimlien school.It’s. Câu5: Khoanh tròn từ không thuộc nhóm : 1. she my he 2. goodbye hi hello 3. meet see too 4 . friend she’s he’s 5. LinDa Alan friend Cõu 6: Hoàn thành cỏc cõu sau sử dụng tranh: 1. This is my................................. 2.He likes........................................ 3. That's the.......................................... 4. Do you like.......................................... 5. May I............................. ?
Tài liệu đính kèm: