THIEU TAM PRIMARY SCHOOL NAME:............................................... CLASS:............................................... BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH- LỚP 3 NĂM HỌC 2016-2017 PART 1. LISTENING I. Listen and complete. (2pt) Laura: How are you? Bob: I'm fine,___________. Mary: Is your ___________? Jack: Yes, it is. Linda: What’s that? Tony: It’s a __________. Teacher: What’s your name? Pupil: My name’s ___________. Nam: How old are you ? Mai: I'm _________years old PART II. READING AND WRITING I. Look at the picture. Write the word (2pt) : 1.That is a p _ _. 2.This is my ru_ _ _ _ 3.What’s that? –It’s a pe_ _ _ _ . 4.These are my ru_ _ _ . 5.My cla_ _ _ _ _ _ is big. II. Match column A with column B: (2pts) (Nối các câu ở cột A phù hợp với các câu ở cột B.Viết đáp án ở cột trả lời) A B 1.How do you spell your name? a.No,you can’t. 2.May I come in,Miss Hien ? b.Yes, it is. 3.What’s that? c.I play hide-and –seek. 4.Is your school big ? d.T-O-N-Y. 5.What do you do at break time? e.It’s a book. 1-.............2-..............3-..............4-..............5-................. III. Circle the correct answer: ( Khoanh tròn vào đáp án đúng) (2pt) Open your, please. A. name B. nice C. book Nice to meet A .me B. they C .you How are you? – I’m ten years old. A . old B. big C. new Stand, please. on B. up C. down Whatis your ruler? – It’s green. A. colour B. name C. school IV. Reorder the words to make sentences: (2pt) (Sắp xếp lại các từ để thành câu hoàn chỉnh) 1. break time? / do / What / do / you / at →............................................................................................ 2.Is/ your/pencil case?/ this →............................................................................................ 3./Mai / am /I / ./ ............................................................................................... 4./ up, / Stand / please / ./ ............................................................................................... 5. / is/ name / My / Phong / . / .............................................................................................. Answer key PART 1. LISTENING I. Listen and complete. (2pt)( Nghe và hoàn thành câu) 1.Laura: How are you? Bob: I'm fine,thank you. 2.Mary: Is your classroom? Jack: Yes, it is. 3.Linda: What’s that? Tony: It’s a schoolbag. 4.Teacher: What’s your name? Pupil: My name’s Peter. 5.Nam: How old are you ? Mai: I'm nine years old PART II. READING AND WRITING I. Look at the picture. Write the word (1pt) (Nhìn tranh và viết từ): 1. pen 2.rubber 3. pencil 4. ruler 5. classroom II. Match column A with column B: (2pt) (Nối các câu ở cột A phù hợp với các câu ở cột B.Viết đáp án ở cột trả lời) 1- d 2- a 3- e 4-d 5- c III. Circle the correct answer: ( Khoanh tròn vào đáp án đúng) (pt) 1- C 2- C 3-A 4- B 5- A IV. Reorder the words to make sentences: (pt) (Sắp xếp lại các từ để thành câu hoàn chỉnh) 1. What do you do at breaktime ? 2.Is this your pencil case ? 3. I am Mai. 4. Stand up, please. My name is Phong.
Tài liệu đính kèm: