Đề kiểm tra học Kì I Môn thi: Toán

pdf 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 648Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học Kì I Môn thi: Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học Kì I Môn thi: Toán
  -trang 1/3 đề 233 - 
Sở GD-ĐT Hà Nội 
Trường THPT Cổ Loa 
Mã 233 
§Ò kiÓm tra häc K× i - n¨m häc 2016-2017 
Môn thi: To¸n 
------------------------------- 
Thời gian làm bài : 100 phút, không kể thời gian giao đề. 
I. Trắc nghiệm( Học sinh làm bài trắc nghiệm trước, sau 50 phút thu phiếu trả lời trắc nghiệm) 
C©u 1 : Để thu được kết quả:  6 5 4 2 3 3 2 4 5 612 60 160 240 192 64y y x y x y x y x yx x       ta phải khai 
triển biểu thức nào sau đây? 
A.  
6
8y x   B.  
5
2y x   C.  
6
2y x   D.  
6
2x y  
C©u 2 : Gieo lần lượt hai con súc sắc cân đối đồng chất. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt xuất 
hiện bằng hoặc nhỏ hơn 5? 
A. 
1
6
  B. 
5
18
  C. 
5
12
  D. 
1
9
C©u 3 : Trong mặt phẳng tọa độ  ,Oxy  (C') là ảnh của (C): 2 2 2( 1) ( 4) 4x y     qua phép tịnh tiến 
theo  (1; 2)v  

 thì (C’) có phương trình : 
A.  
22 2 16x y     B.    
2 2
2 6 4x y     
C.    
2 2 26 2 4x y      D. 2 2( 2) ( 6) 16x y     
C©u 4 : Trong mặt phẳng tọa độ  ,Oxy  ảnh của N(3; - 3) qua phép quay tâm O góc -90o  là: 
A.  ’ 3;  3N    B.  ’ 3;  3N   C.  ’ 3;0N   D.  ’ 3; 3N    
C©u 5 : Trong các phép biến hình dưới đây, phép nào bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì? 
 A. Phép đồng dạng tỉ số k = 2                     B.Hợp thành của phép tịnh tiến và phép vị tự tỉ số  2k   
 C. Phép vị tự tỉ số 
1
2
k                               D. Phép quay 
C©u 6 : 
Phương trình  
3
cos
2
x  có số nghiệm thuộc đoạn  ;
2 2
  
  
là: 
A. 2  B. 3  C. 1  D. 4 
C©u 7 : Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? 
A. coty x   B. 4siny x   C. 3 siny x x   D.  2 33 cosy x x   
C©u 8 : Dãy số nào sau đây là dãy số tăng? 
A. 
1
3
n n
u    B. 1nu n     C. 2nu n    D. 
1
nu
n
  
C©u 9 : Dãy số nào sau đây là dãy số bị chặn ? 
A. 2nu n    B. 3
n
nu    C. 
23 1nu n    D. 
1
sinnu n
n
   
C©u 10 : Một hộp có 10 tấm thẻ được đánh số từ số 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên từ hộp ra 2 tấm thẻ. Xác 
suất để hai thẻ rút được có tích là một số chẵn? 
A. 
2
9
  B. 
4
7
  C. 
7
9
  D. 
2
7
C©u 11 : 
Hai hình dưới minh họa cho việc sắp xếp con Vua   con Hậu   và con Mã  đứng 
cạnh nhau theo hàng dọc trên một bàn cờ vua. Biết rằng bàn cờ vua có 64 ô trống, được xác 
định tọa độ  theo chuẩn quốc tế như hình minh họa. Có bao nhiêu cách sắp xếp ba quân cờ 
Vua, Hậu và Mã đứng cạnh nhau theo hàng dọc như vậy? 
  -trang 2/3 đề 233 - 
A. 41664   B. 288  C. 2688  D. 192 
C©u 12 : 
Các nghiệm của phương trình   
1
sin
2
x  chỉ là: 
A. 

   2
6
x k ,  k
và  

 
7
2
6
x k ,  k .       B.  

   2
6
x k ,  k
và  

 
5
2
6
x k ,  k . 
C.

  2
6
x k , k
và  

 
5
2
6
x k , k  .  D. 

  2
3
x k , k
và  

   2
3
x k , k . 
C©u 13 : Nghiệm của phương trình  2cos 2cos 3 0x x    chỉ là : 
A. 2x k  ,  k  .  B. ,x k k    C. ,
2
x k k

     D. 
2 ,
2
x k k

  
. 
C©u 14 : Một đội văn nghệ gồm 12 thành viên cần lập ra làm 2 nhóm phục vụ các tỉnh A,B. Mỗi nhóm 6 
thành viên đi biểu diễn. Hỏi có bao nhiêu cách lập như vậy? 
A. 66  B. 924  C. 665280  D. 24 
C©u 15 : Tập xác định của hàm số:
sin coty x x   là: 
A.  \ ,k k     B. \ 2 ,
2
k k


 
  
 
   
C. \ ,
4
k k


 
  
 
    D. \ ,
2
k k


 
  
 
   
C©u 16 : Cho hàm số    sinf x x  có đồ thị sau: 
2
2
π π 2π 3π 4π
Tập giá trị của m để phương trình  sin x m  có đúng 2 nghiệm dương trên khoảng   ;2   là: 
A. (0;1)  B.  1;0   C.  1;1   D.  0;1  
C©u 17 : Trong mặt phẳng tọa độ  ,Oxy phép vị tự tâm   1;1I  tỉ số  3k   biến đường thẳng  2 0x y    thành 
đường thẳng có phương trình: 
A. 2 0x y     B. 3 3 6 0x y     C. 0x y    D. 6 0x y    
C©u 18 : Có bao nhiêu các sắp xếp 4 bạn vào một dãy gồm 6 chiếc ghế xếp thành hàng ngang? 
A. 15  B. 360  C. 720  D. 120 
  -trang 3/3 đề 233 - 
C©u 19 : Hệ số của  7x trong khai triển biểu thức   
10
3x   là 
A. 262440   B. 3240  C. 3240   D. 262440  
C©u 20 : Giá trị lớn nhất của hàm số  3sin 2y x   là: 
A. 5  B. 3  C. 1  D. -5 
C©u 21 : Cho dãy số   nu  xác định bởi 
22 1nu n  , khi đó số hạng  3nu   là 
A.  2 3 1n     B.  
2
2 3.2 1n n    C.  
2
2 3 1n     D.  
2
2 3n   
C©u 22 : Một tổ có  6 bạn nam và 4 bạn nữ. Lấy ngẫu nhiên 3 bạn để lao động. Xác suất để trong ba bạn có 
đúng hai bạn nam là bao nhiêu? 
A. 
1
30
  B. 
1
2
  C. 
5
12
  D. 
2
3
C©u 23 : Cho ngũ giác đều ABCDE  tâm O  như hình bên. 
Hãy cho biết phép quay 
 00;  144
Q

biến tam giác 
OAB  thành tam giác nào dưới đây? 
A. OEA   B. OCD   C. OBC   D. ODE  
C©u 24 : Từ các chữ số 0,2,3,4,5, có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chia hết cho 5 gồm 4 chữ số đôi một 
khác nhau ? 
A. 32  B. 42  C. 20  D. 48 
C©u 25 : 
Số hạng không chứa x trong khai triển 
8
3  
2
x
x
 
 
 
 là: 
A. 1792   B. 28    C. 1792  D. 520  
 II. Tự Luận 
Câu 1: ( 1.0 điểm). Giải các phương trình sau: 
a)   sin 2 3 cos 2 1x x  .                       b)  2tan 4 tan 3 0x x   . 
Câu 2: (0.5 điểm). 
Trong lễ kỉ niệm 50 năm trường THPT Cổ Loa,  đội rước đuốc của trường THPT Cổ Loa đã hoàn thành xuất 
sắc nhiệm vụ được giao. Biết rằng thành phần đội rước đuốc có 28 học sinh 11a2, 16 học sinh lớp 11a3, 1 
học sinh lớp 11a4 và 5 học sinh lớp 11a6. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn trong đội rước đuốc để khen thưởng. Tính 
xác suất để trong 5 bạn được chọn thì lớp nào tham gia cũng có ít nhất một đại diện. 
Câu 3: (1.0 điểm). 
Tìm số hạng đầu và công sai của cấp số cộng  ( )nu , biết: 
11 9
2
3 5
4
34
u u
u u
 

 
. 
Câu 4: ( 2.0 điểm).  
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. E là điểm thuộc cạnh SD sao cho DE=3SE. 
K là trung điểm của cạnh OC. 
a)  Xác định giao điểm của đường thẳng BE với mặt phẳng (SAC).  
b) Xác định giao tuyến của (SAD) với (SBC). Chứng minh EK//(SBC). 
Câu 5: (0.5 điểm): Tính tổng  0 4 1 5 2 6 2013 20172017 2017 2017 2017 2017 2017 2017 2017...S C C C C C C C C     . 
----Hết----
  -trang 4/3 đề 233 - 
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) 
M«n : toan 11a 
M· ®Ò : 233 
01 { | ) ~ 
02 { ) } ~ 
03 { | } ) 
04 { | } ) 
05 { | } ) 
06 ) | } ~ 
07 ) | } ~ 
08 { | ) ~ 
09 { | } ) 
10 { | ) ~ 
11 { ) } ~ 
12 ) | } ~ 
13 ) | } ~ 
14 { ) } ~ 
15 ) | } ~ 
16 ) | } ~ 
17 { | } ) 
18 { ) } ~ 
19 { | ) ~ 
20 ) | } ~ 
21 { | ) ~ 
22 { ) } ~ 
23 { | } ) 
24 { ) } ~ 
25 { | ) ~ 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDe_thi_hoc_ki_1_THPT_Co_Loa_2017.pdf