Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Quảng Thành

doc 7 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 20/07/2022 Lượt xem 221Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Quảng Thành", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Quảng Thành
KIỂM TRA HỌC Kè I MễN TIẾNG ANH LỚP 4 - TTH. Quảng Thành
Đề kiểm tra học kỡ 1 mụn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành cú file nghe và đỏp ỏn giỳp cỏc em học sinh lớp 4 cú thờm nhiều tài liệu để ụn tập Tiếng Anh hiệu quả. Đề thi học kỡ I mụn Tiếng Anh được thiết kế tương ứng với giỏo trỡnh Friends and Family grade 4, mời cỏc bạn tham khảo.
Quang Thanh Primary School	KIỂM TRA HỌC Kè I MễN TIẾNG ANH LỚP 4
Name: 	 
Class: 4A.	 	 NĂM HỌC: 2014 – 2015 – Thời gian: 40 phỳt
Điểm
Nhận xột của giỏo viờn
A. LISTENING (20 minutes)
Question 1. Nghe và điền số (1 pt) 
1 
Question 2. Nghe và tụ màu (1 pt)
2 
3 
5 
4 
1 
Question 3. Nghe và nối (1 pt) 
Question 4. Nghe và đỏnh dấu tớch (1 pt): 
Example: 
 1.
 2. 3. 
 4. 5. 
Question 5. Nghe và điền từ vào chỗ chấm (1 pt) 
coat
This is his.................
Is he behind the door? No he isn’t.
Are you.....................?
We’re brother and sister. We’re cousins.
Billy, you like animals.
But you don’t like......................... and you don’t like giraffes.
Rice,............. and carrots for Billy.Do you like carrots, Billy?
No, I don’t. No carrots for me!
Look,Grandma. My.............. is tidy up now.
Good girl, Rosy. Well done!
PART II: Reading and writing. (15 minutes)
Question 6: Look and read. Put a tick (ỹ) on the right sentence and a cross (ỷ) on the wrong sentence.
(Nhỡn và đọc. Đỏnh dấu (vào cõu đỳng và dấu x vào cõu sai)
Example:
 It’s a circle. ỵ	 It’s got four sides. ý
1. 	 He has got short hair. Ê	 2. 	 Thirteen Ê
3. 	 I like tigers Ê	 4. 	There is a blanket. Ê
Question 7: Look and read. Write “ Yes” on the right sentence and write “ No” on the wrong sentence.
(Nhỡn và đọc. Viết Yes hay No vào chỗ trống)
	Example: 
	 She’s got long hair. 	 Yes	 	She’s got short hair. No
1. 	It’s got three sides. ________
2. 	I don’t like giraffes. ________
3. 	I like yogurt. ________
4. 	There are three pillows. ________ 
Question 8: Look at the picture. Look at the words. Write the sentences.
(Nhỡn tranh. Nhỡn cỏc chữ cỏi, viết thành từ đỳng)
Example: 
.
got
a pen
I’ve
	 I’ve got a pen.
hair
.
He’s
blond
got
1. 	__________________________________
?
like
parrots
Do
you
2. 	___________________________________
.
two
are
There
beds
3. 	 _________________________________
.
ice cream
I
like
4. 	_________________________________
Question 9: Choose the right word/phrases from the box and write them next to numbers from 1 - 4.
(Chọn từ trong khung và điền vào chỗ trống)
milk 	tiger 	 blanket	curly hair	carrot
Example: 
 	 0. carrot
1. _______________	 2. ________________
SPEAKING TEST
Part 1: Listen and repeat:
	+ Teacher reads or plays the CD, student repeats 
Part 2: Point, ask and answer:
 + Teacher points and asks, student answers 
	Teacher	Student
What do you like?	I like yogurt
Do you like meat?	Yes, I do / No, I don’t.
Part 3: Listen and comment: (Yes or No)
 + Teacher points and says, student replies 
	Teacher	Student
It’s big	Yes, it is.
It’s little	No, it isn’t - It’s big.
This is an elephant	Yes, it is.
This is a monkey	No, it isn’t - It’s a giraffe.
........
Part 4: Interview:
 + Teacher asks pupils to work in pairs.
 + Pupils ask and answer with the questions below:
What’s your name?
How old are you?
How are you?
What’s this?
Do you like....?
What do you like?
What’s your favorite colour?
What’s your favorite toy?
......................
 3. _______________	 4. ________________
ANSWER KEY
A. LISTENING
Question 1.	1. elephant	2. giraffe 	3. monkey	4. tiger 	5. parrot
Question 2.	1. Bag - red	2. Apple - yellow	3. Elephant - pink	
4. Carrots - orange	5. Bed - purple
Question 3.	
(Like)	 (Dislike)
Giraffes	- 	Snakes
Parrots	-	lions
Monkeys
Question 4.	1. Yogurt	2. Ice cream	3. Bed and teddy	4. Monkey	5.Alice 
Question 5.	1. Coat	2. Friends	3. Elephants	4. Meat	5.Room 
ANSWER KEY
B: READING AND WRITING
Question 6.	1. ỵ	2. ỵ	3. ý	4. ý
Question 7.	1. No	2. No	3. Yes	4. Yes
Question 8.	1. He’s got blond hair.	2. Do you like parrots?
	3. There are two beds.	4. I like ice cream.
Question 9. 	1. Curly hair	2. tiger	3. milk	4. blanket

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_4_truong_tieu_hoc_qua.doc
  • mp3FF4-1.mp3