Câu 1. Khoảng đồng biến của hàm số là A. và B. và C. D. [] Câu 2. Cho hàm số . Chọn phát biểu đúng? A. Nhận điểm là điểm cực tiểu. B. Nhận điểm là điểm cực tiểu. C. Nhận điểm là điểm cực đại. D. Nhận điểm là điểm cực đại. [] Câu 3. Tìm để hàm số có hai điểm cực trị với hoành độ thỏa mãn ? A. hoặc B. C. D. Đáp án khác. [] Câu 4. Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại () và giá trị cực tiểu () của đồ thị hàm số là A. B. C. D. Đáp án khác. [] Câu 5. Xét phương trình . Chọn phát biểu đúng? A. Với , phương trình có ba nghiệm phân biệt. B. Với , phương trình có ba nghiệm phân biệt. C. Với , phương trình có hai nghiệm. D. Với , phương trình có ba nghiệm phân biệt. [] Câu 6. Tìm điều kiện để đường thẳng cắt tại ba điểm phân biệt? A. B. C. D. Đáp án khác. [] Câu 7. Tìm để hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn bằng 1? A. B. C. D. [] Câu 8. Đồ thị hàm số có A. Tiệm cận đứng , tiệm cận ngang B. Tiệm cận đứng , tiệm cận ngang C. Tiệm cận ngang , tiệm cận đứng D. Đáp án khác. [] Câu 9. Với điều kiện của , tìm mệnh đề đúng? A. B. C. D. [] Câu 10. Cho . Tìm theo ? A. B. C. D. Đáp án khác. [] Câu 11. Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. [] Câu 12. Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Phương trình vô nghiệm. [] Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình bằng A. B. C. D. [] Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. [] Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. [] Câu 16. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? A. Họ nguyên hàm của hàm số là B. Họ nguyên hàm của hàm số là C. Họ nguyên hàm của hàm số là D. Họ nguyên hàm của hàm số là [] Câu 17. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số bằng A. B. C. D. [] Câu 18. Họ nguyên hàm của là A. B. C. D. [] Câu 19. Tìm nguyên hàm của của hàm số , biết ? A. B. C. D. [] Câu 20. Tìm nguyên hàm của của hàm số , biết ? A. B. C. D. [] Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là A. B. 0. C. D. 4. [] Câu 22. Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông cân tại A. Cho , góc giữa AC’ và mặt phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’ là A. . B. . C. . D. . [] Câu 23. Cho hình chópcó đáylà hình vuông cạnh, và mặt bên hợp với mặt phẳng đáymột góc. Tính khoảng cách từ điểmđến . A. B. C. D. [] Câu 24. Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng . Mặt bên của hình chóp tạo với đáy một góc . Mặt phẳng chứa AB và đi qua trọng tâm G của tam giác cắt SC, SD lần lượt tại M, N. Tính theo thể tích khối chóp A. B. C. D. [] Câu 25. Cho tam giác vuông cân tại Thể tích khối nón tròn xoay khi quay tam giác quanh trục bằng (đvtt). Tính độ dài đường sinh của hình nón? A. B. 2 C. D. Đáp án khác. [] Câu 26. Cho tọa độ các điểm . Chọn phát biểu đúng? A. Tam giác là tam giác đều. B. Tam giác là tam giác vuông. C. Các điểm thẳng hàng. D. Tam giác là tam giác vuông cân. [] Câu 27. Tính độ dài đường cao kẻ từ đỉnh của tứ diện , biết . A. 11. B. 12. C. 13. D. 14. [] Câu 28. Cho Tìm tọa độ véc tơ ? A. . B. C. . D. Đáp án khác. [] Câu 29. Cho đồ thị có hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào sau đây A. B. C. D. [] Câu 30. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên khoảng A. B. C. D. []
Tài liệu đính kèm: