Đề kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng anh lớp 3 - Năm học 2016-2017

docx 3 trang Người đăng dothuong Lượt xem 415Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng anh lớp 3 - Năm học 2016-2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra giữa học kì I môn Tiếng anh lớp 3 - Năm học 2016-2017
_____________ PRIMARY SCHOOL
 Full name:  
 Class:3__
 Date:      / 11 / 2016
 MID – FIRST TERM TEST
 SCHOOL YEAR  2016-2017
 Subject : English – Grade 3
 Time followed: 40 minutes
I. Reoder the letters ( Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa ) (1 mark)
Example: u/o/r/f  => four      
1. g/t/i/e/h =>                 2. r/e/i/n/f/d =>
3. s/a/l/c/s =>                         4.l/o/d =>
II. Circle the best answer. ( Khoanh tròn vào đáp án đúng) ( 2 mark)
1. This is a ___________. 
A. boy
B. girl
2. Is he Peter?
A. Yes, it is.
B. No, it isn’t.
3. How do you spell your name?
A. N – A– M
B. Q – U – A – N 
4. This is . _________ is my friend.
A. He
B. She
5. Phong and Hoa __________ my friends.
A. is
B. are
III. Choose the correct answer(Chọn câu trả lời đúng) (2 mark)
1. Is that Peter? - Yes, It ____.
A. Is
B. not
C. isn’t
D. are
2. She _____ ten years old.
A. are
B. is
C. am 
D. is not
3. _____ do you spell your name? – T – O – N - Y
A. Who
B. What
C. How
D. Which
4. Peter and Linda are my ________.
A. friends
B. years
C. names
D. friend
III. Match  the sentences in column A with the sentences in column B
( Nối các câu ở cột A với cột B sao cho phù hợp) (2 marks)
1. How old is she?
1 ->
a. Yes. They are.
2. What’s your name?
2->
b. N – A – M
3. Is this Peter?
3->
c. My name is Tony.
4. Are they your friends?
4->
d. She is nine years old.
5. How do you spell your name?
5->
e. No, It isn’t. It’s Tom.
IV. Read and complete the dialouge( Đọc và hoàn thành bài hội thoại ) (1 marks)
friends is are eight This        
Hi, my name is Nam. I’m _________ years old. I’m in class 3A. _________ is my best friend Mai. She is eight ________ old too. Here_______ Peter and Linda. Peter is seven. And Linda is nine. They are my __________, too. 
VI. Reorder the following sentences ( sắp xếp lại các câu sau) ( 2 marks)
1. you/ meet/ nice/ too.
=>..
2. do/ spell/ name/ you/ how/ your?
=>..
3. that/ Hien/ Miss/ is
=>..
4. old/ is/ eight/ years/ she
=>..
5. Peter/ my/ Tom/ are/ and/ friends
=>..

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_giua_ki_1_tieng_anh_3_chuong_trinh_moi.docx