Đề kiểm tra định kỳ cuối kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2014-2015 - Trường TH Ông Ích Đường

doc 6 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 22/07/2022 Lượt xem 283Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kỳ cuối kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2014-2015 - Trường TH Ông Ích Đường", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra định kỳ cuối kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2014-2015 - Trường TH Ông Ích Đường
PHÒNG GD&ĐT QUẬN CẨM LỆ
TRƯỜNG TIỂU HỌC ÔNG ÍCH ĐƯỜNG
LỚP: Ba/
HỌC SINH:.
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I NH: 2014 – 2015 
MÔN: TIẾNG ANH 3 Thời gian: 35 phút
Giáo viên coi:
Giáo viên chấm.
 ****************************************************************Tờ 1
PHẦN NGHE 	Điểm:
 Question 1 : Listen and draw the lines: ( 1M )
 A	B	C	D E
0
3
2
 1
4
Question 2 : Listen and number:( 1M )
0
 A B C. 	
 D. 	 E. 
Question 3 : Listen and tick:( 1M )
a
 0. A. B 
 1 A. 	 B. 
2 A. B. 
 3 A . B.
 4. A 	 B. 
 Question 4: Listen and write T(True) or F(False): ( 1M )
F
 --------- 0. The playground is beautiful. 
	----------	1. The school is old.
	----------	2. The library is large.
	----------	3. Your classroom is small.
	----------	4. The school gym is new.
 Question 5: Listen and write a word:( 1M )
 1. Lan: 	May I (0) come in? 	
 	 Miss Hien: 	Yes, you can. 	 
 2. Lan: 	May I (1) .. the book? 
 Miss Hien: 	Yes, you can.
 3. Thu: 	May I (2) down? .
 	 Miss Hien: 	No, you can’t. 
 4. Hong: (3) I write now? 
 Miss Hien: Yes, you (4) ...
PHÒNG GD&ĐT QUẬN CẨM LỆ
TRƯỜNG TIỂU HỌC ÔNG ÍCH ĐƯỜNG
LỚP: Ba /
HỌC SINH:.
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I NH: 2014 – 2015 
MÔN: TIẾNG ANH 3 Thời gian: 35 phút
Giáo viên coi:
Giáo viên chấm.
 ****************************************************************Tờ 2
PHẦN ĐỌC – VIẾT 	Điểm: 
Questions 6: Look and read. Put a tick (√) or a cross (x) in the box: ( 1M )
a
 	0. May I come in?
 	1. Stand up, please . 	 
2. My school is big.
 	3. This is my robot. 	
 4. My school bag is pink..	
 Questions 7: Look and read. Write Yes or No:( 1M )
 0. He is Peter No
1. His name is Nam. 	..
2. He is in the classroom. 
3. The classroom is big. .
4. These are books and notebooks. 	.
 Questions 8: Look at the pictures and the letters. Write the words:( 1M )
	0. epn 	pen 
1. sdke 	.
2. hlosco 	
3. myg 
 	4. moec 
Questions 9: Look and read. Choose the words to fill the blanks:( 1M )
 they pens colour desk green
This is my school bag. It is (0) green . That is my (1). It is brown. These are my books. ( 2) .. are blue. Those are my (3) . They are black. And what (4) ..is your school bag? 
ĐÁP ÁN TIẾNG ANH 3 HK 1- 2014-2015
PHẦN NGHE
Question 1: Mỗi câu đúng ghi 0,25đ
 1. D 2.E 3. C 4.A
Transcript:
A: Is that Linda? 	2. A: Is that Peter?
B: Yes, It is 	 B: No, it isn’t. It’s Tony.
A: Is that Peter?	4. A: Is that Linda?
B: Yes, It is	 B: No, it isn’t. It’s Mai.
 Question 2. Mỗi câu đúng ghi 0,25đ
 1.B	 2.C 3.D	4.E
 Transcript:
1. 	Nam: May I come in? 2. Tom: Is that the classroom?
 	Miss Hien: Yes, you can. Mai: No, it isn’t. It’s the computer room. 
3. Tom: Is that your pencilcase? 	4. Mary: What do you do at break time?
Mai : What colour is it?. Mai: I play hide-and-seek
Tom: It’s pink. 
Mai: It’s my pencil case.
Question 3. Mỗi câu đúng ghi 0,25đ
 1B ; 2. ; 3.B ; 4.B 
Transcript:
 	1. Class : Good morning, Miss Hien. 2. Linda: Is your school big?
 	 Miss Hien: Sit down, please. 	 Nam: Yes, it is.
3. Mai: What colour is your book? 4. Mai: What colour are your pencil, Nam? 
 Tony : It’s green. Nam: They’re red.
 Question 4. Mỗi câu đúng ghi 0,25đ
 1.T 2.F	3.T 4.F
 Transcript:
Tom: Is your school new?	
Linda: No, it isn’t. It’s old. 
Tom: Is your library big?
Linda: Yes, it is. 
Tom: Is your classroom big?
Linda: No, it isn’t. It’s small. 
Tom: Is your gym large?
Linda: Yes, it is. 
 Question 5. Mỗi câu đúng ghi 0,25đ
Open	2. Sit	3. May 	4. Can
PHẦN ĐỌC- VIẾT
Questions 6: Mỗi câu đúng ghi 0, 25đ
X 2. X 3. V 4. V 
 Questions 7: Mỗi câu đúng ghi 0, 25đ
 1. Yes 2. Yes 3. No 4. Yes 	 
 Questions 8: Mỗi câu đúng ghi 0, 25đ
 1.desk 2. school	3. gym 	4. come 
Question 9: Mỗi câu đúng ghi 0,25đ
 1. desk 2. They 3. pens 4.colour

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_dinh_ky_cuoi_ky_1_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_20.doc