Đề kiểm tra định kì học kì I Toán lớp 5 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Hòa Đông 2

doc 2 trang Người đăng dothuong Lượt xem 454Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kì học kì I Toán lớp 5 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Hòa Đông 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra định kì học kì I Toán lớp 5 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Hòa Đông 2
HOẽ TEÂN.
HOẽC SINH LễÙP:.
TRệễỉNG TIEÅU HOẽC PHUÙ HOỉA ẹOÂNG 2
NGAỉY KIEÅM TRA:.
KTẹKCUOÁI HOẽC KYỉ I (2016-2017)
MOÂN:TOAÙN LễÙP 5
THễỉI GIAN LAỉM BAỉI : 40 PHUÙT
CHệế KYÙ GT 
MAÄT MAế
SOÁ THệÙ Tệẽ
ẹIEÅM
NHẬN XẫT
CHệế KYÙ GK 
MAÄT MAế
SOÁ THệÙ Tệẽ
PHẦN I Khoanh vào chữ đặt trước cõu trả lời đỳng.
 Cõu 1 a/Chữ số 4 trong số thập phõn 8,904 cú giỏ trị là:
 ...../1đ A. 4              B.              C.              D. 
 b/ Phõn số nào là phõn số thập phõn:
         A. B .                 C.                   D. 
 Cõu 2 a / Hỡnh tam giỏc cú cạnh đỏy 4 cm và chiều cao 3 cm, diện tớch của tam giỏc là:
 ...../1đ A. 4 cm2          B.5 cm2             C.6 cm2               D. 7 cm2
 b / Hỡnh chữ nhật cú chiều dài 26 m, chiều rộng 6 m cú diện tớch là:
         A. 156 m2                B.156 m              C.64 m2                   D. 64 m
 Cõu 3 a/ 8m2 5dm2 =.dm2. Số thớch hợp điền vào chỗ chấm là :
   ......../1đ     A. 85                     B. 805                 C. 8005                   D. 80005
 b/ 6kg 343g = g  .Số thớch hợp điền vào chỗ chấm là:
   A.6,343                B. 63,43             C. 634,3                 D. 6343
PHẦN HAI ( 7 điểm)
 Cõu 4      Cõu 1 : Đặt tớnh rồi tớnh:(2 điểm)
 ../2đ. a) 80,475   +  26,827      b)  696,8  -  89,41 c) 17,26   x 6,3          d)   178,18   : 49
 .............................................................................................................................................................
 ..............................................................................................................................................................
 ..............................................................................................................................................................
 ..............................................................................................................................................................
 ................................................................................................................................................................ 
HỌC SINH KHễNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY
 .
..
 Cõu 5 a) Tỡm x             b)Tớnh giỏ trị biểu thức: 
   ../ 2đ            X + 74,28 = 102,7 3,125 + 2,075 X 2
  .
 .
 .
 Cõu 6 Một người thợ làm 5 ngày được 80 sản phẩm. Hỏi với mức làm như thế thỡ trong 20 ngày
 ...../2đ người thợ đú làm được bao nhiờu sản phẩm?
 ............................................................................................................................................ 
 ...........................................................................................................................................
 .
 .
 .
N
M
E
B
A
C
D
7m
7m
17m
5m
 Cõu 7 Tớnh diện tớch mảnh đất cú kớch thước theo hỡnh vẽ bờn ( được tạo bởi hỡnh chữ nhật 
 ABCD và hỡnh vuụng BEMN). 
 ./1đ 
 .
 .
 .

Tài liệu đính kèm:

  • docMA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ I.doc