Đề kiểm tra định kì học kì I môn Tiếng anh lớp 3

docx 6 trang Người đăng dothuong Lượt xem 481Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kì học kì I môn Tiếng anh lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra định kì học kì I môn Tiếng anh lớp 3
I. Reoder the letters ( Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa ) (1 mark)
Example: uorf => four 
1. senev =>. 2. awht => 
3. nefi =>  4.holel =>.
II . Odd one out (Khoanh tròn từ không cùng nhóm) (2 marks)
1. A. my B. her C. he D.her
2. A. hello B. how C. what D. who
3. A. nine B. fine C. six D. eight
4. A. are B.am C. you D. is
5. A. bye B.hello C. goodbye D.good night 
6. she friend I he
III. Choose the correct answer(Chọn câu trả lời đúng) (2 marks)
Example: Is that Linda ? – No, it__________
A.is B.not C .isn’t D.are
1.Are they your friends? – Yes, they ______
 A.are B.aren’t C.am D.is
2. How do you spell________name? – C-U-O-N-G
 A.you B.they C.your D.he
3.Nice to ___________you.
A. it B.old C.meet D.this
4. How old are you? – I’m ________ years old.
 A.fine B.nine C.friend D.nice
5. Tony and Linda are my ___________.
V. Read and complete the dialouge( Đọc và hoàn thành bài hội thoại ) (2 marks)
A.friend B.name C.these D.friends
fine are name’s your 
Cuong : Hello, My (1)____________ Cuong.
 How (2) ____________you ?
Nam: I’m (3)_________, thank you.
Cuong: What’s (4)___________name ?
Nam: My name’sNam
Cuong: Nice to meet you,Nam.
IV. Match the sentences in column A with the sentences in column B( Nối các câu ở cột A với cột B sao cho phù hợp) (2 marks)
A
B
ANSWER
What’s your name.
a.I’m fine, thank you.
1-
How are you?
b.It’s Mr.loc.
2-
Hi. I’m Minh.
c. My name is Linda.
3-
Who’s that?
d. Hello, my name’s Mai.
4-
Is that Phong?
e. no, it isn’t.
5-
V. Write the answers (Viết câu trả lời) (1 mark) 
1.What is your name?
2.How old are you?
3. How are you?
4. Are they your friend?
5.Is Linda your friend?
..
6.How do you spell your name?
7.are you a boy or a girl?
VII. put the words in order. Then read aloud.
You / meet / nice / to.
Your/ what / is / name?
That / Hien / Miss / is?
Nine / old / I’m /years.
Mai / how / is / old ?
Linda / Tony / your / are / and / friend?
Aren’t / they / are .
May / Sir / come / in / I ?
 Please / quiet / be .
 Miss / I / a / ask / question / may / Hien?
Out / may / go / I ?
VII.Hãy viết bài hội thoại sau bằng tiếng Anh
Nam: Xin chào. Tôi tên là Nam.
Nam: Bạn có khoẻ không?
Hoa: Tớ khoẻ cảm ơn bạn. Thế còn bạn?
Nam: Tớ khoẻ, cảm ơn. Tạm biệt.
IX. Hãy đáp lại các câu sau:
1.	Hello, I’m Alan.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
2.	Nice to meet you.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
3.	How are you?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
4.	Goodbye. See you later.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
X . Hoàn thành các câu sau.
1. __ell__, Alan.
2. What's yo__r name?
3. H__w a__e y__u?
4. I am __ __ne. Tha__k you.
5. S__ __ you l__t__r.
II. Hãy viết các số sau bằng chữ.
1. ______ 2. ______ 3. ______ 4. ______ 5. ______
6. ______ 7. ______ 8. ______ 9. ______ 10. ______
III. Hãy viết các kết quả của các bài toán sau bằng chữ.
1. six + two = ________ 
2. ten – five = _________
3. one + three = _______ 
4. (nine + ten) – eight = ______
5. (eight + seven) – nine = _______ 
6. (two + four) – five = _______
XI. Hãy điền vào chỗ trống. "is" hoặc "are".
He _____ in the chiken now.
They ____ students.
We____ at the zoo.
It ____ a baby elephant.
She _____ my sister.
My cat ___ very naughty.
Lan ____ in bed.
We____ good friends.

Tài liệu đính kèm:

  • docxKT_HK1_tieng_anh_3_CT_Bo_GD_DT_3.docx