Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2010-2011 - Trường TH Phước Thạnh

doc 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 22/07/2022 Lượt xem 242Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2010-2011 - Trường TH Phước Thạnh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2010-2011 - Trường TH Phước Thạnh
 Phßng GD Hßn §Êt
Tr­êng TH Ph­íc Th¹nh
Bµi kiÓm tra cuèi häc kú iI
n¨m häc 2010 - 2011
M«n : TiÕng Anh
( thêi gian lµm bµi 40 phót )
 Hä vµ tªn: Líp: ............
I. Khoanh vaøo ñaùp aùn ñuùng.(3 ñieåm)
1. Sit down, ..............
A. you	B. please	C. I	D. my
2. ................. is she ? – She is Kate
A. Who	B. How	C. What	D. Hi
3. Look ............. the picture.
A. hello	B. hi	C. at	D. you
4. She is my ...................................
A. grandfather	B. father	C. mother	D. brother
5. Put your hand .............
A. for	B. to	C. up	D. down
6. Write ............... name, please.
A. your	B. he	C. me	D. you
7. ..................... your book, please.
A. Stand up	B. Sit down	C. Open	D. See
8. Nice ........... meet you, Andy.
A. is	B. am	C. it	D. to
9. Kate is my ................. , too.
A. she	B. he	C. you	D. friend
10. Count the ........................
A. girls	B. girl	C. boyes	D. boy
11. what . These?
	A. am 	B. are	C. is	D. be
12. They are ..
	A. a cassette	B. cassette	C. cassettes D. casset
II. S¾p xÕp c¸c tõ sau thµnh c©u ®óng(2 ®iÓm).
1. nice / you / It’s / meet / to.
....................................................................................
2. my /is / this / sister.
....................................................................................
3. a / don’t / mess / make.
....................................................................................
4. hand / put / down / your. 
....................................................................................
III. §iÒn tõ thÝch hîp vµo chç trèng(1 ®iÓm)
Who ........... she ?
This is  Friend.
He my baby sister.
Nice to  you.
IV. S¾p xÕp c¸c tõ sau vµo ba chñ ®iÓm ( 3 ® ).
 fish baby sister notebook cat 
 pencil grand father cassette pig
 dog mother book brother 
Tõ chØ ng­êi
Tõ chØ ®å vËt
Tõ chØ con vËt.
V. Dòch sang tieáng Anh(1 ®iÓm)
a. Ñaây laø baïn toâi Shara. =>.
b. Baïn aáy thì cao. =>
c. Coù bao nhieâu caây buùt? =>
d. §õng xem ti vi. =>
 The End

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_5_nam_hoc_2010.doc