ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II Câu 1: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 2: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 3:Đạo hàm của là: A. B. C. D. Một kết quả khác Câu 4: Đạo hàm của hàm số A B C D Câu 5 :Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 6: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. Câu 7: Cho a, b là các số dương. Khi đó, có giá trị là: A. a B. 2a C. 3a D. 4a Câu 8: Tập các số thỏa mãn là: A. B. C. D. Câu 9: Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 10: Nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình: là: A. B. C. D. Câu 12: Hàm số đồng biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 13: Nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 14: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. có nghĩa với "x B. loga1 = a và logaa = 0 C. logaxy = logax.logay D. (x > 0,n ạ 0) Câu 15: Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: A. B. m = 2 C. m = 3 D. m > 3 Câu 16: Phương trình có hai nghiệm , trong đó , chọn phát biểu đúng? A. B. C. D. Câu 17: Tập nghiệm của phương trình A. B. 1 C. 4 D. Câu 18: Hàm số nghịch biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 19: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 20: Nếu thì: A. B. C. D. Câu 21: Cho hàm số , với ; . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. B. C. không tồn tại D. không tồn tại Câu 22: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. B. C. D. Câu 23: Nếu và thì: A. B. C. D. Câu 24: Cho hàm số Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Đạo hàm B. Hàm số đạt cực đại tại C. Hàm số đạt cực tiểu tại D. Hàm số tăng trên Câu 25: Tìm giá trị của m để bất phương trình có nghiệm: A. B. C. D. tùy ý
Tài liệu đính kèm: