Đề kiểm tra chất lượng dạy - Học bồi dưỡng lần 1 - Môn: Toán - Khối 12

pdf 7 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 686Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng dạy - Học bồi dưỡng lần 1 - Môn: Toán - Khối 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra chất lượng dạy - Học bồi dưỡng lần 1 - Môn: Toán - Khối 12
 Trang 1/7 - Mã đề thi 132 
SỞ GD - ĐT THANH HÓA 
Trường THPT Hậu Lộc 4 
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG DẠY - HỌC BỒI DƯỠNG LẦN 1 
NĂM HỌC 2016 - 2017 
Môn: Toán - Khối 12 
Thời gian làm bài: 90 phút 
(Đề bài gồm có 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm) 
 Mã đề thi 132 
Họ, tên thí sinh:.......................................................................... 
Số báo danh:............................................................................... 
Câu 1: Bất phương trình ( )21
2
log x 3x 2 1− + ≥ − có tập nghiệm là 
A. [0;2) B. [0;2) (3;7]∪ C. ( );1−∞ D. [0;1) (2;3]∪ 
Câu 2: Hàm số 3 23 1y x x= − + + đồng biến trên khoảng nào ? 
A. ( ) ;0−∞ B. ( )2 ;0− C. ( )0 ;2 D. ( ) ;−∞ +∞ 
Câu 3: Hàm số y = ( )2 2 2 xx x e− + có đạo hàm là 
A. (2x + 2)ex B. x2ex C. -2xex D. (2x - 2)ex 
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, ( )SA ABCD⊥ và SA a 3= . Thể tích 
của khối chóp S.ABCD là: 
A. a3 3 B. a
3
4
 C. a
3 3
3
 D. a
3 3
2
Câu 5: Phương trình 3x 24 16− = có nghiệm là 
A. x = 3
4
 B. 3 C. x = 4
3
 D. 5 
Câu 6: Một hình nón có thiết diện đi qua trục là một tam giác đều. Tỷ số thể tích của khối cầu ngoại tiếp và 
nội tiếp hình nón bằng 
A. 6 B. 7 C. 8 D. 4 
Câu 7: Cho hàm số = + + + +y x mx m x3 22 ( 3) 4 mC( ) . Giá trị của tham số m để đưởng thẳng 
= +d y x( ) : 4 cắt mC( ) tại ba điểm phân biệt A(0;4), B, C sao cho tam giác KBC có diện tích bằng 8 2 với 
điểm K(1;3) là 
A. 
−
=m 1 137
2
B. 
+
=m 1 137
2
C. 
±
=m 1 137
2
D. 
± +
=m 1 137
2
Câu 8: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 23 2y x x= − + tại điểm ( )1; 2A − − là 
A. 24 2y x= − B. 24 7y x= + C. 9 2y x= − D. 9 7y x= + 
Câu 9: Phương trình 22 2log 5log 4 0x x   có 2 nghiệm ,1 2x x . Khi đó tích x1. x2 bằng: 
A. 64 B. 32 C. 16 D. 36 
Câu 10: Phương trình 2 13 4.3 1 0x x+ − + = có hai nghiệm ( )1 2 1 2,x x x x< . Khi đó ta có 
A. 1 2
1.
3
x x = . B. 1 2
4
3
x x+ = ; C. 1 22 0x x+ = D. 1 22 1x x+ = − ; 
Câu 11: Nguyên hàm của hàm số 5 3( ) e xf x  là hàm số nào? 
A. 
5 31( )
3
xf x dx e C−= − +∫ B. 
5 3( ) 3 xf x dx e C−= − +∫ 
 Trang 2/7 - Mã đề thi 132 
C. 
5 31( )
3
xf x dx e C−= +∫ D. 
5 31( )
5
xf x dx e C−= +∫ 
Câu 12: Một khu rừng có trữ lượng gỗ 4.105 mét khối. Biết tốc độ sinh trưởng của các cây ở khu rừng đó là 
4% mỗi năm. Hỏi sau 5 năm, khu rừng đó sẽ có bao nhiêu mét khối gỗ ? 
A. 2016.103(m3) B. 4,8666.105(m3) C. 125.107(m3) D. 36.105(m3) 
Câu 13: Hàm số ( ) ( ) ( )3 2 21 3 2 2f x x m x m m x= − + + − + + đạt cực tiểu tại 2x = khi 
A. 2m = B. 3m = C. 5 D. 1m = 
Câu 14: Một tấm nhôm hình chữ nhật có hai kích thước là a và 2a ( a là độ dài có sẵn). Người ta cuốn tấm 
nhôm đó thành một hình trụ. Nếu hình trụ được tạo thành có chiều dài đường sinh bằng 2a thì bán kính đáy 
bằng: 
A. 
a
 B. 2
a
 C. 2
a
 D. 2 a 
Câu 15: Một trang chữ của một quyển sách tham khảo Văn học cần diện tích 384 cm2. Biết rằng trang giấy 
được canh lề trái là 2cm, lề phải là 2 cm, lề trên 3 cm và lề dưới là 3 cm. Trang sách đạt diện tích nhỏ nhất 
thì có chiều dài và chiều rộng là: 
A. 24 cm và 16 cm B. 32cm và 12 cm C. 40 cm và 20 cm D. 30 cm và 20 cm 
Câu 16: Hàm số 2( 1)ey x xπ= + − có tập xác định là: 
A. R B. (1; )+∞ C. (-1; 1) D. { }1;1\ −R 
Câu 17: Giải phương trình: 
x
x 23 8.3 15 0− + = , ta được nghiệm là 
A. 3
3
x log 5
x log 25
=
 =
 B. 
x 2
x 3
=
 =
 C. 
3
x 2
x log 5
=
 =
 D. 
3
x 2
x log 25
=
 =
Câu 18: Giải hệ phương trình 
2(log log ) 5
8
y xx y
xy
+ =

=
A. (2; 4), (4; 2) B. (4; 16) , (2; 4) C. (2; 4), (4; 3) D. (1; 4), (4; 2) 
Câu 19: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 23 1y x x x= + + − trên đoạn [ ]1;2− lần lược là: 
A. 21 ; 0 B. 619 ; 
9
− C. 4 621 ; 
9
− D. 621 ; 
9
− 
Câu 20: Số nghiệm của phương trình x x x6.9 13.6 6.4 0− + = là: 
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 
Câu 21: Cho lăng trụ đứng . ' ' 'ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh a , Mặt phẳng  ' 'AB C tạo với mặt đáy 
góc 060 . Tính theo a thể tích lăng trụ . ' ' 'ABC A B C . 
A. 
33 3
8
a
 B. 
33 3
4
a
 C. 
3 3
8
a
 D. 
3 3
2
a
Câu 22: Tập ngiệm của bất phương trình 
4
1
1
2
1
2
1





<




 −x là: 
A. ( ) 




 +∞∪∞− ;
4
51; B. 




 ∞−
4
5; C. 





4
5;1 D. 




 +∞;
4
5 
Câu 23: Nguyên hàm của hàm số ( ) 3 3 1f x x= + là: 
A. ( ) ( ) 31 3 1 3 1
4
f x dx x x C= + + +∫ B. ( ) 3 3 1f x dx x C= + +∫ 
C. ( ) = + +∫ 3
1 3 1
4
f x dx x C D. ( ) ( ) 33 1 3 1f x dx x x C= + + +∫ 
Câu 24: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? 
 Trang 3/7 - Mã đề thi 132 
A. 1
1
+
−
=
x
xy 
B. 1
2
+
+
=
x
xy 
C. 1
12
+
+
=
x
xy 
D. x
xy
−
+
=
1
3 
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 
4 1
4
3 1 3log (3 1).log
16 4
−
− ≤
x
x là 
A. ( ] [ )1;2 3;∪ +∞ B. ( ] [ )0;1 2;∪ +∞ C. ( ] [ )1;1 4;− ∪ +∞ D. ( ] [ )0;4 5;∪ +∞ 
Câu 26: Gọi ( ) 2x 1M C : y
x 1
+
∈ =
−
 có tung độ bằng 5. Tiếp tuyến của (C) tại M cắt các trục tọa độ Ox, Oy lần 
lượt tại A và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ? 
A. 123
6
 B. 121
6
 C. 119
6
 D. 125
6
Câu 27: Đạo hàm của hàm số ( ) ( )2ln 1x xf x e e= + + là 
A. ( )
2
1'
1x x
f x
e e
=
+ +
 B. ( )
2
'
1
x
x x
ef x
e e
=
+ +
C. ( )
2
'
1
x
x
ef x
e
=
+
 D. ( )
2
1'
1x
f x
e
=
+
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình: 
2
2
2 2
x x 2log x 4x 3
2x 3x 5
+ +
= − +
− + 
là:
A. { }− −1; 3 . B. { }−1; 3 . C. { }−1; 3 . D. { }1; 3 . 
Câu 29: Tìm m để phương trình 4 2 25 4 logx x m− + = có 8 nghiệm phân biệt: 
A. 4 90 2m< < B. 4 49 92 2m− < < 
C. Không có giá trị của m D. 4 91 2m< < 
Câu 30: Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 23 1y x x= − + ? 
A. ( )2; 3− B. ( )0;1 C. ( )0;2 D. ( )1;0 
Câu 31: Nguyên hàm 2 3x 2 x dx
x
 + − 
 ∫
 có kết quả bằng: 
A. 
3
3x 43ln x x
3 3
+ − B. 
3
3x 43ln x x C
3 3
+ − + 
C. 
3
3x 43ln x x C
3 3
+ + + D. 
3
3x 43ln x x C
3 3
− − + 
Câu 32: Bất phương trình ( ) ( )2 2log 3 2 log 6 5x x− > − có tập nghiệm là 
A. 
61;
5
 
 
 
B. 
1;3
2
 
 
 
 C. (0; +∞) D. ( )3;1− 
 Trang 4/7 - Mã đề thi 132 
Câu 33: Nguyên hàm M = 
(x 3)
dx
x −∫ có kết quả bằng: 
A. 1 3ln
3
xM C
x
−
= + B. 1 ln
3 3
xM C
x
= +
−
C. 1 ln
3 3
xM C
x
= +
−
 D. 1 3ln
3
xM C
x
−
= + 
Câu 34: Cho hình chóp .S ABC có 3SA a= , SA tạo với đáy một góc 060 . Tam giác ABC vuông tại B, 

030ACB = . G là trọng tâm tam giác ABC. Hai mặt phẳng ( )SGB và ( )SGC cùng vuông góc với đáy. Thể 
tích của khối chóp S.ABC theo a là: 
A. 
3243
112
a B. 
3 3
12
a C. 
3 13
12
a D. 3243
12
a 
Câu 35: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số 4 24 2y x x= + + 
A. Có cực đại, không có cực tiểu B. Có cực đại và cực tiểu 
C. Không có cực trị. D. Đạt cực tiểu tại x = 0 
Câu 36: Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có AD = 2AB, cạnh A’C hợp với đáy một góc 450. biết 
BD’ = 10a , khi đó thể tích của khối hộp là: 
A. a
32 5
3
 B. a
3 10
3
 C. a
32 10
3
 D. a32 5 
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC với 
( ) ( ) ( )2; 1;6 , 3; 1; 4 , 5; 1;0A B C− − − − − Khi đó ta có: 
A. ABC∆ nhọn B. ABC∆ vuông tại A C. ABC∆ vuông tại B D. ABC∆ vuông tại C 
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' có cạnh đáy 4a = , biết diện tích tam giác 'A BC bằng 8. 
Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C' bằng: 
A. 4 3 B. 8 3 C. 2 3 D. 10 3 
Câu 39: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, 17
2
aSD = . Hình chiếu vuông góc H của S 
lên mặt (ABCD) là trung điểm của đoạn AB. Gọi K là trung điểm của AD. Tính khoảng cách giữa hai đường 
SD và HK theo a 
A. 3
5
a B. 3
5
a C. 21
5
a D. 3
7
a 
Câu 40: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 1, góc  60 .ABC  Cạnh bên 
2.SD  Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng  ABCD là điểm H thuộc đoạn BD sao cho 
3 .HD HB Tính thể tích khối chóp .S ABCD 
A. 
5
24 B. 
15
24
 C. 
15
8 D. 
15
12
Câu 41: Cho hàm số 2mx my
x 1
+
=
−
 . Với giá trị nào của m thì đường tiệm cận đứng , tiệm cận ngang của 
đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8. 
A. m 2= B. m 2≠ ± C. m 4= ± D. 1m
2
= ± 
Câu 42: Cho hình nón có đường cao bằng 20cm, bán kính đáy 25cm. Diện tích xung quanh hình nón đó là: 
A. 125π 41 cm2 B. 120π 41 cm2 C. 480π 41 cm2 D. 768π 41 cm2 
Câu 43: Biết 9
4
x = là một nghiệm của bất phương trình 2 2log (x x 2) log ( x 2 x 3)a a− − > − + + (*). Khi đó tập 
nghiệm của bất phương trình (*) là: 
 Trang 5/7 - Mã đề thi 132 
A. 51;
2
T  = − 
 
 B. 5 ;
2
T  = +∞ 
 
 C. ( ); 1T = −∞ − D. 52;
2
T  =  
 
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho 3 điểm ( ) ( ) ( )2; 1;5 , 5; 5;7 , ; ;1A B M x y− − . Với giá trị nào 
của ,x y thì A, B, M thẳng hàng. 
A. 4 ; 7x y= − = . B. 4 ; 7x y= = − C. 4 ; 7x y= = D. 4 ; 7x y= − = − 
Câu 45: Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 2AD = 2. Quay hình chữ nhật ABCD lần lượt quanh AB và AD 
ta thu được 2 khối trụ có thể tích tương ứng là V1, V2. Tính tỉ số 1
2
V
V
? 
A. 1
2
1
2
V
V
= B. 1
2
1
4
V
V
= C. 1
2
2V
V
= D. 1
2
1V
V
= 
Câu 46: Cho hình tròn có bán kính là 6. Cắt bỏ 1
4
 hình tròn giữa 2 bán kính OA, OB, rồi ghép 2 bán kính 
đó lại sao cho thành một hình nón (như hình vẽ). 
 Thể tích khối nón tương ứng đó là : 
A. 81 7
8
π B. 9 7
8
π C. 81 7
4
π D. 9 7
2
π 
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (2; 3;1) ; ( 1;2;2)u v= − = −
 
 khi đó vectơ 2 5u v+
 
 có tọa 
độ là: 
A. ( -1 ; 4; 12) B. (1; -4; -12) C. (8; -11; 9) D. (-8; 11; -9 ) 
Câu 48: Với 2 2log 3; log 5a b= = thì: 
A. 1log30
1
a b
b
+ +
=
+
 B. 2log30
2
a b
b
+
= C. 2log30
2
a b
b
+
= D. 2log30
1
a b
b
+
=
+
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số 4 2 42 2y x mx m m= − + + có ba 
điểm cực trị tạo thành một tam giác đều. 
A. 3m = B. 3 3m = C. 3m = − D. 3m = 
Câu 50: Giá trị m để hàm số F(x) = mx3 + (3m + 2)x2 - 4x + 3 là một nguyên hàm của hàm số 
2f (x) 3x 10x 4= + − là: 
A. m = 3 B. m = 0 C. m = 1 D. m = 2 
----------------------------------------------- 
----------- HẾT ---------- 
 Trang 6/7 - Mã đề thi 132 
SỞ GD - ĐT THANH HÓA 
Trường THPT Hậu Lộc 4 
ĐÁP ÁN 
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG DẠY HỌC BỒI DƯỠNG 
LẦN 1 NĂM HỌC 2016 -2017 
Môn: Toán - Khối 12 
Mã đề Câu hỏi Đáp án 
 132 1 D 
132 2 C 
132 3 B 
132 4 C 
132 5 C 
132 6 C 
132 7 C 
132 8 D 
132 9 B 
132 10 D 
132 11 A 
132 12 B 
132 13 A 
132 14 C 
132 15 D 
132 16 B 
132 17 D 
132 18 A 
132 19 C 
132 20 B 
132 21 A 
132 22 C 
132 23 A 
132 24 C 
132 25 B 
132 26 B 
132 27 C 
132 28 D 
132 29 D 
132 30 B 
132 31 B 
132 32 A 
132 33 A 
132 34 A 
132 35 D 
132 36 D 
132 37 D 
 Trang 7/7 - Mã đề thi 132 
132 38 B 
132 39 B 
132 40 B 
132 41 C 
132 42 A 
132 43 D 
132 44 A 
132 45 A 
132 46 A 
132 47 A 
132 48 A 
132 49 B 
132 50 C 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thpt_QG.pdf