Đề kiểm tra 90 phút học kì II môn: Toán – Khối 11

docx 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 601Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 90 phút học kì II môn: Toán – Khối 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 90 phút học kì II môn: Toán – Khối 11
 SỞ GIÁO DỤC VÀO ĐÀO TẠO	ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II
 	 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH	MÔN: TOÁN – KHỐI 11
TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG	THỜI GIAN: 90 PHÚT
	(Không kể thời gian giao đề)
Bài 1.(2Đ) 
 1. Tìm các giới hạn sau:
	b. 
 2. Xét tính liên tục của hàm số tại điểm x0 = 3
Bài 2. (2Đ) 
1. Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
	b. 
 2. Cho . Giải bất phương trình .
Bài 3. (2Đ)
Cho hàm số (1)
	a) Tính.
	b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1) tại điểm Mo(0; 1)
2) Cho hàm số (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d: 
Bài 4. (1Đ) 
Cho . Giải phương trình = 0 .
Bài 5. (3Đ)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. SA ^ (ABCD). 
Chứng minh BC ^ (SAB); CD ^ (SAD)	
Chứng minh SD ^ DC; SB ^BC
Chứng minh SC ^ BD.
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 2 
Môn TOÁN 	Lớp 11
Bài 1.
1. 
a) 	0,5
b) = 	0,5
2. 	· Tại x = 3, ta có:
	+ 	0,25
	+ 	0,25	
 + 	0,25
	Þ Hàm số không liên tục tại x = 3.	0,25
Bài 2. 
1.
a) 	0,5
b) 	0,5
2. 	0,25
	BPT 	0,75
Bài 3. 
1) Þ 	
	a) 	0,5
	b) Tại điểm Mo(0; 1) ta có: Þ PTTT: 	0,5
2) Tiếp tuyến song song với d: Þ Tiếp tuyến có hệ số góc .	0,25
	 Ta có Û 	0,25
	· Với 	0,25
	· Với 	0,25
Bài 4. 	0,25
	PT 	0,5
 	0,25
Bài 5.
Chứng minh BC ^ (SAB); CD ^ (SAD)	
BC^AB , BC^ SA => BC^(SAB)	0,5
CD^AD, CD^SA => CD^(SAD)	0,5
Chứng minh SD ^ DC; SB ^BC
 DC^(SAD) => DC^SD	0,5
BC^(SAB) => BC^SB	0,5
Chứng minh SC ^ BD.
BD^AC, BD^SA => BD^ (SAC) => BD^SC	1

Tài liệu đính kèm:

  • docxHAI BÀ TRƯNG_HK2_K11_2015.docx