ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1: Tính A. 1 B. - 4 C. D. Câu 2: Tính A. B. C. D. 0 Câu 3: Tính A. B. C. D. 0 Câu 4: Tính A. B.1 C. D. 0 Câu 5: Tính bằng: A. B. 1 C. D. Câu 6: Tính A. 1 B. - 4 C. D. Câu 7: Tính A. B. 4 C. D. 2 Câu 8: Tính A. +∞ B. -∞ C. 0 D. 2 Câu 9: Tính : A. +∞ B. -∞ C. 0 D. 2 Câu 10: Tính A. -2 B. 2 C. -1 D. 1 Câu 11: Tính A. +∞ B. -∞ C. 0 D. 2 Câu 12: Cho hàm số: . Tìm m để hàm số liên tục tại . A. m = 8 B. m = 10 C. m = -8 D. m = -10 Câu 13: Phương trình có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng nào sau đây A. (0; 1) B. (-1; 0) C.(2 ; 3) D. (-2; 0) Bài 14: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ sau: a) Tính: b) Tìm để c) Tìm II. TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 15: (1,0 điểm) Tính giới hạn Câu 16: (1,0 điểm) Cho hàm số Tìm giá trị của m để hàm số liên tục trên R Câu 17: (1,0 điểm) Chứng minh rằng : PT sau có ít nhất 2 nghiệm ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT I. TRẮC NGHIỆM ( 7,0 điểm) Câu 1: Tính A. 3 B. C. D. Câu 2: Tính A. 1 B. C. D. Câu 3: Tính A. 6 B. 3 C. D. Câu 4: Tính bằng: A. B. 1 C. 2 D. 3 Câu 5: Tính A. - 5 B. C. D. Câu 6: Tính A. 3 B. 2 C. 4 D. -4 Câu 7: Tính A. 12 B. 10 C. 1 D. 6 Câu 8: Cho hàm số . Giá trị của m thỏa mãn là A. m = 2 B. m = 4 C. m = 6 D. m = 8 Câu 9: Giới hạn: bằng: A. B. 1 C. 2 D. 0 Câu 10: Giới hạn: bằng: A. B. 6 C. -6 D. Câu 11: Giới hạn: bằng: A. -3 B. 1 C. D. Câu 12: Cho hàm số: . Tìm m để hàm số liên tục tại A. m = 8 B. m = 10 C. m = -8 D. m = -10 Câu 13: Phương trình có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng nào sau đây A. (0; 1) B. (-1; 0) C.(2 ; 3) D. (-2; 0) Câu 14: Cho hàm số: có đồ thị như sau Điền vào chỗ trống a) Tính .... ................ b) Tính .... . ................... c) Hàm số y = f(x) có bao nhiêu điểm gián đoạn: ............ II. TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 15: (1,0 điểm) Tính giới hạn Câu 16: (1,0 điểm) Cho hàm số Tìm giá trị của m để hàm số liên tục trên R Câu 17: (1,0 điểm) Chứng minh rằng : PT sau có ít nhất 2 nghiệm
Tài liệu đính kèm: