MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT ĐẠI SỐ& GIẢI TÍCH 11 – CHƯƠNG I Các chủ đề cần đánh giá Mức độ nhận thức - Hình thức câu hỏi NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VD THẤP VD CAO Tổng TN TL TN TL TN TL TN TL Hàm số lượng giác Số câu 2 1 3 Điểm 1.0 0.5 1.5 PT lượng giác cơ bản Số câu 1 1 1 1 4 Điểm 0.5 0.5 1.0 0.5 2.5 Một số phương trình lượng giác thường gặp Số câu 1 2 1 1 1 1 7 Điểm 0,5 1.0 1.5 0.5 1.5 1.0 6 Tổng điểm Điểm 2.0 2.0 2.5 0.5 1.5 0.5 1.0 10 Sở GD – ĐT Lạng Sơn Trường THPT Chi lăng Kiểm tra 1 tiết ĐIỂM Đại Số & Giải tích 11 CB -chương I ( Thời gian: 45’) Hä vµ tªn häc sinh:Lớp:.......... I. TRẮC NGHIỆM: (5 điểm) Hãy khoanh tròn vào phương án đúng. Câu 1: Hµm sè x¸c ®Þnh khi A. B. C. D. Câu 2: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 3: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. -4;-8 B. 4;-8 C. 1;-4 D. 1;5 Câu 4: Trong các hàm số sau hàm nào là hàm số chẵn A. y=sinx B. y=cosx C. y=tanx D. y=cotx Câu 5: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. C. D. Câu 7: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là A. B. C. D. Câu 8: Giải phương trình lượng giác : có nghiệm là A. B. C. D. Câu 9: Cho biết là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ? a) b) c) d) C©u 10: Phư¬ng tr×nh cã nghiÖm A. B. C. D. II. TỰ LUẬN (5 điểm)Giải các phương trình sau: 1) sinx = 2) 3sin2x +2cosx-2=0 3) sinx +cosx= -. 4) Sở GD – ĐT Lạng Sơn Trường THPT Chi lăng Kiểm tra 1 tiết ĐIỂM Đại Số & Giải tích 11 CB -chương I ( Thời gian: 45’) Hä vµ tªn häc sinh:Lớp:.......... Đề số 2 PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm)Hãy khoanh tròn vào phương án đúng. Câu 1: Hµm sè x¸c ®Þnh khi A. B. C. D. Câu 2: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 3: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. -1;-5 B. 1;-5 C. -1;5 D.2;-4 Câu 4: Trong các hàm số sau hàm nào là hàm số chẵn A. y=sin2x B. y=tan3x C. y=cot2x D. y=cos2x Câu 5: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. ; D. Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. C. D. Câu 7: Điều kiện để phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 8: Giải phương trình lượng giác : có nghiệm là A. B. C. D. Câu 9: Cho biết là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ? A. B. C. D. C©u 10: Phư¬ng tr×nh cã nghiÖm A. B. C. D. II. Tự luận (5 điểm)Giải các phương trình sau: 1) cosx = . 2) 2cos2x+5sinx-5=0 3) sinx +cosx= -. 4) Sở GD – ĐT Lạng Sơn Trường THPT Chi lăng Kiểm tra 1 tiết ĐIỂM Đại Số & Giải tích 11 CB -chương I ( Thời gian: 45’) Hä vµ tªn häc sinh:Lớp:.......... Đề số 3: PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm) Hãy khoanh tròn vào phương án đúng. Câu 1: Hµm sè x¸c ®Þnh khi A. B. C. D. Câu 2: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 3: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. 8; -2 B. 3; -2 C. -1;5 D. 1;-5 Câu 4: Trong các hàm số sau hàm nào là hàm số lẻ A: y=cos3x. B. y=cos2x C. y=cosx +4 D. y=sinx Câu 5: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. C. D. Câu 7: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là A. B. C. D. Câu 8: Giải phương trình lượng giác : có nghiệm là A. B. C. D. Câu 9: Cho biết là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ? a) b) c) d) C©u 10: Phư¬ng tr×nh cã nghiÖm A. B. C. D. II. Tự luận (5 điểm)Giải các phương trình sau: 1) sinx = 2) 3sin2x +2cosx-2=0 3) sinx +cosx= -. 4) Sở GD – ĐT Lạng Sơn Trường THPT Chi lăng Kiểm tra 1 tiết ĐIỂM Đại Số & Giải tích 11 CB -chương I ( Thời gian: 45’) Hä vµ tªn häc sinh:Lớp:.......... Đề 4: PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm)Hãy khoanh tròn vào phương án đúng. Câu 1: Hµm sè x¸c ®Þnh khi A. B. C. D. Câu 2: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 3: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. -1;-5 B. 1;-5 C. -1;-7 D. 7;-1 Câu 4: Trong các hàm số sau hàm nào là hàm số chẵn A. y=sin3x B. y=cos3x C. y=tan3x D. y=cot3x Câu 5: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. C. D. Câu 7: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là A. B. C. D. Câu 8: Giải phương trình lượng giác : có nghiệm là A. B. C. D. Câu 9: Cho biết là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ? a) b) c) d) C©u 10: Phư¬ng tr×nh cã nghiÖm A. B. C. D. II. Tự luận (5 điểm) Giải các phương trình sau: 1) cosx = . 2) 2cos2x+5sinx-5=0 3)sinx +cosx= -. 4) ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Đề 1 I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C D A B C B D B B C Đề 2 I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C A D D D D B C D D Đề 3 I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án A B A D B A D C D B Đề 4 I. Trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C A D B D C D C D A II. Tự luận (Đề 1+3) Câu Đáp án Thang điểm Câu 1 1) 1 Câu 2 2) 0.5+0.5 0.5 0.5 Câu 3: 0.5 0.5 0.5 0.5 Câu 4 0.5 0.5 II. Tự luận (Đề 2+4) Câu Đáp án Thang điểm Câu 1 1 Câu 2 . 0.5+0.5 0.5 0.5 Câu 3: 0.5 0.5 0.5 0.5 Câu 4 0.5 0.5
Tài liệu đính kèm: