Đề kiểm tra 1tiết chương I Môn Số học 6

doc 7 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 943Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1tiết chương I Môn Số học 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 1tiết chương I Môn Số học 6
Họ và tên :.............................................. Đề kiểm tra 1tiết chương I
Lớp:...................... Môn Số học 6:
Đề 1
I/ Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn kết quả đúng.
 Câu1: Tổng 86+375+14 = 
 A. 475	B. 575	C. 605	D. 650
 Câu 2: Tích 25.5.4.27.2 =
 A.15000	B. 27000	C.20000	D. 25000
 Câu 3: Tổng 36. 28 + 36 . 72 
 A. 3600	B. 75168	C. 2800 	D. 94320
 Câu 4: 20 – [30 – (5 – 1)2] bằng 
 A. 9	B. 7	C. 6	D. 8
 Câu 5: Tích 23. 24 = 
 A . 412	B. 212	C. 27	D. 26
 Câu 6: 75: 73 = 
 A. 715	B. 78	C.12	D. 72
 Câu 7: Nếu a chia hết cho 6 và b chia hết cho 9 thì a+b chia hết cho :
 A. 6	B . 3 	C. 9	D. 2 
 Câu 8: Cho a = 23.32.11 . Số nào trong các số sau là ước của a.
 A.9	B. 8	C. 88	D.cả A,B,C đều đúng.
 Câu 9 :ƯCLN( 2006; 1) =
 A. 2006	B. 1003	C.1	D.2007
 Câu 10. BCNN( 10;11;13) =
 A.1430	B. 1	C. 110	D.130
 Câu 11. Có bao nhiêu số chẵn có 3 chữ số:
 A. 405	B. 450	C. 540 	D. 504
 Câu 12. BCNN ( 80; 120; 1000)
 A. 150	B. 40 	C. 600	D. 120
II/ Tự luận: (6đ)
 Bài 1: Tìm x N biết 3x – 111 = 34. 23
 Bài 2: Tìm số tự nhiên chia hết cho 8, cho 10, cho 15. Biết rằng số đó trong khoảng từ 1000 đến 2000.
 Bài 3: Cho A = 4 + 42+ 43+...+ 423 + 424. Chứng tỏ rằng A M 20
Bài làm
Họ và tên :.............................................. Đề kiểm tra 1tiết chương I
Lớp:...................... Môn Số học 6:
Đề 2
I/ Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn kết quả đúng.
 Câu 1: 30 – [20 – (5 – 1)2] bằng 
 A. 24	B. 25	C. 26	D. 27
Câu 2: Tổng 64. 28 + 64 . 82 
 A. 6400	B. 2800	C. 8200 	D. 7040
Câu 3: Tích 33. 34 = 
 A . 912	B. 312	C. 37	D. 97
Câu4: Tổng 94+215+6 = 
 A. 315	B. 415	C. 305	D. 350
 Câu 5: 55: 53 = 
 A. 515	B. 58	C.12	D. 52
 Câu 6: Tích 25.5.4.31.2 =
 A.25000	B. 31000	C.20000	D. 16000
Câu 7: Cho a = 23.32.11 . Số nào trong các số sau là ước của a.
 A.9	B. 13	C. 100	D.cả A,B,C đều đúng.
Câu 8: Nếu a chia hết cho 6 và b chia hết cho 9 thì a+b chia hết cho :
 A. 6	B . 2 	C. 9	D. 3
Câu 9 :ƯCLN( 2006; 1) =
 A. 2007	B. 1003	C.1	D.2006
Câu 10. BCNN ( 80; 120; 1000)
 A. 40	B. 150 	C. 600	D. 120
Câu 11. Có bao nhiêu số chẵn có 3 chữ số:
 A. 405	B. 540	C. 450 	D. 504
Câu 12. BCNN( 10;11;13) =
 A.1430	B. 1	C. 110	D.130
 II/ Tự luận: (6đ)
 Bài 1: Tìm x N biết 2x – 138 = 32.25
 Bài 2: Tìm số tự nhiên chia hết cho 8, cho 10, cho 15. Biết rằng số đó trong khoảng từ 500 đến 1500.
 Bài 3: Cho A = 4+42+43+...+423+424. Chứng tỏ rằng A M 21
Bài làm
Họ và tên :.............................................. Đề kiểm tra 1tiết chương I
Lớp:...................... Môn Số học 6:
Đề 3
I/ Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn kết quả đúng.
 Câu1: Tổng 86+375+14 = 
 A. 475	B. 575	C. 605	D. 650
 Câu 2: Tích 25.5.4.27.2 =
 A.15000	B. 27000	C.20000	D. 25000
 Câu 3: Tích 23. 24 = 
 A . 412	B. 212	C. 27	D. 26
 Câu 4: 75: 73 = 
 A. 715	B. 78	C.12	D. 72
 Câu 5: Nếu a chia hết cho 6 và b chia hết cho 9 thì a+b chia hết cho :
 A. 6	B . 3 	C. 9	D. 2 
 Câu 6: Cho a = 23.32.11 . Số nào trong các số sau là ước của a.
 A.9	B. 8	C. 88	D.cả A,B,C đều đúng.
 Câu 7 :ƯCLN( 2006; 1) =
 A. 2006	B. 1003	C.1	D.2007
 Câu 8. BCNN( 10;11;13) =
 A.1430	B. 1	C. 110	D.130
 Câu 9. Có bao nhiêu số chẵn có 3 chữ số:
 A. 405	B. 450	C. 540 	D. 504
 Câu 10. BCNN ( 80; 120; 1000)
 A. 150	B. 40 	C. 600	D. 120
II/ Tự luận: (6đ)
 Bài 1 Tính a/ 20 – [30 – (5 – 1)2] b/ 36. 28 + 36 . 72
 Bài 2: Tìm x N biết 3x – 111 = 34. 23
 Bài 3: Tìm số tự nhiên chia hết cho 8, cho 10, cho 15. Biết rằng số đó trong khoảng từ 1000 đến 2000.
 Bài 4: Cho C = 2 + 22+ 23+24 + ...+ 259+ 260. Chứng tỏ rằng C M 105
Bài làm
Họ và tên :.............................................. Đề kiểm tra 1tiết chương I
Lớp:...................... Môn Số học 6:
Đề 4
I/ Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn kết quả đúng.
 Câu 1: Tích 33. 34 = 
 A . 912	B. 312	C. 37	D. 97
Câu2: Tổng 94+215+6 = 
 A. 315	B. 415	C. 305	D. 350
 Câu 3: 55: 53 = 
 A. 515	B. 58	C.12	D. 52
 Câu 4: Tích 25. 5.4.31. 2 =
 A.25000	B. 31000	C.20000	D. 16000
Câu 5: Cho a = 23.32.11 . Số nào trong các số sau là ước của a.
 A.9	B. 13	C. 100	D.cả A,B,C đều đúng.
Câu 6: Nếu a chia hết cho 6 và b chia hết cho 9 thì a+b chia hết cho :
 A. 6	B . 2 	C. 9	D. 3
 Câu 7 :ƯCLN( 2006; 1) =
 A. 2007	B. 1003	C.1	D.2006
Câu 8. BCNN ( 80; 120; 1000)
 A. 40	B. 150 	C. 600	D. 120
Câu 9. Có bao nhiêu số chẵn có 3 chữ số:
 A. 405	B. 540	C. 450 	D. 504
Câu 10. BCNN( 10;11;13) =
 A.1430	B. 1	C. 110	D.130
 II/ Tự luận: (6đ)
 Bài 1 Tính a/ 30 – [20 – (5 – 1)2] b/ 64. 28 + 64 . 82 
 Bài 2: Tìm x N biết 2x – 138 = 32.25
 Bài 3: Tìm số tự nhiên chia hết cho 8, cho 10, cho 15. Biết rằng số đó trong khoảng từ 500 đến 1500.
 Bài 4: Cho D = 3+32+33+...+359+360. Chứng tỏ rằng D M 52
Bài làm
Họ và tên :.............................................. Đề kiểm tra 1tiết chương I
Lớp:...................... Môn Số học 6:
Đề 5
I/ Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn kết quả đúng.
 Câu1: So sánh 230 và 320
A. 230=320	B. 230 > 320	C. 230 < 320	D. 230 320
 Câu 2: Tích 25.5.4.27.2 =
 A.15000	B. 27000	C.20000	D. 25000
 Câu 3: Tích 23. 24 = 
 A . 412	B. 212	C. 27	D. 26
 Câu 4: 75: 73 = 
 A. 715	B. 78	C.12	D. 72
 Câu 5: Nếu a chia hết cho 6 và b chia hết cho 9 thì a+b chia hết cho :
 A. 6	B . 3 	C. 9	D. 2 
 Câu 6: Cho a = 23.32.11 . Số nào trong các số sau là ước của a.
 A.9	B. 8	C. 88	D.cả A,B,C đều đúng.
 Câu 7 :ƯCLN( 2006; 1) =
 A. 2006	B. 1003	C.1	D.2007
 Câu 8. BCNN( 10;11;13) =
 A.1430	B. 1	C. 110	D.130
 Câu 9. Có bao nhiêu số chẵn có 3 chữ số:
 A. 405	B. 450	C. 540 	D. 504
 Câu 10. BCNN ( 80; 120; 1000)
 A. 150	B. 40 	C. 600	D. 120
II/ Tự luận: (6đ)
 Bài 1 Tính a/ 2010 – [60 + ( 9 – 1)2] b/ 27. 28 + 27 . 72
 Bài 2: Tìm x N biết 3x – 114 = 33. 25
 Bài 3: Tìm số tự nhiên chia hết cho 8, cho 10, cho 15. Biết rằng số đó trong khoảng từ 1000 đến 2000.
 Bài 4: Cho E = 2 + 22+ 23+24 + ...+ 259+ 260. Chứng tỏ rằng E M 3 và E M 7
Bài làm
Họ và tên :.............................................. Đề kiểm tra 1tiết chương I
Lớp:...................... Môn Số học 6:
Đề 6
I/ Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn kết quả đúng.
 Câu 1: Tích 33. 34 = 
 A . 912	B. 312	C. 37	D. 97
Câu 2: So sánh 230 và 320
 A. 230=320	B. 230 > 320	C. 230 < 320	D. 230 320
Câu 3: 55: 53 = 
 A. 515	B. 58	C.12	D. 52
Câu 4: Tích 25. 5.4.31. 2 =
 A.25000	B. 31000	C.20000	D. 16000
Câu 5: Cho a = 23.32.11 . Số nào trong các số sau là ước của a.
 A.9	B. 13	C. 100	D.cả A,B,C đều đúng.
Câu 6: Nếu a chia hết cho 6 và b chia hết cho 9 thì a+b chia hết cho :
 A. 6	B . 2 	C. 9	D. 3
 Câu 7 :ƯCLN( 2006; 1) =
 A. 2007	B. 1003	C.1	D.2006
Câu 8. BCNN ( 80; 120; 1000)
 A. 40	B. 150 	C. 600	D. 120
Câu 9. Có bao nhiêu số chẵn có 3 chữ số:
 A. 405	B. 540	C. 450 	D. 504
Câu 10. BCNN( 10;11;13) =
 A.1430	B. 1	C. 110	D.130
 II/ Tự luận: (6đ)
 Bài 1 Tính a/ 110 + [50 – (6 – 1)2] b/ 43. 28 + 43 . 82 
 Bài 2: Tìm x N biết 4x – 140 = 32.24
 Bài 3: Tìm số tự nhiên chia hết cho 8, cho 10, cho 15. Biết rằng số đó trong khoảng từ 500 đến 1500.
 Bài 4: Cho F = 3+32+33+...+359+360. Chứng tỏ rằng F M 4 và F M 13
Bài làm

Tài liệu đính kèm:

  • docDKT chuong1Toan6.doc