ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN TOÁN 12 HỌ VÀ TÊN ....................................................................LỚP 12A Chọn 1 đáp án đúng Câu 1: Nếu (a, b > 0) thì x bằng: A. B. C. D. Câu 2: Xác định a để hàm số nghịch biến trên khoảng A. B. C. D. Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình: là: A. B. C. D. Câu 4. Cho log. Hãy biểu diễn theo a và b. A. B. C. D. Câu 5: Nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 6. Cho . Tính đạo hàm của hàm số. A. B. 2ln2. C. ln2. D. 2. Câu 7. Xác định m để phương trình: có 2 nghiệm phân biệt? A. B. C. D. Câu 8: Hàm số y = có tập xác định là: A. (-¥; 2) È (3; +¥) B. (0; +¥) C. (2; 3) D. (-¥; 0) Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình A. B. C. D. Câu 10: Phương trình có một nghiệm dạng , với a và b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó bằng: A. B. C. D. ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN TOÁN 12 HỌ VÀ TÊN ....................................................................LỚP 12A Câu 1:Rút gọn bằng: A. B. 3 C. 2 D. Câu 2: Số nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 3: Nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 4: Cho hàm số g(x) = . Nghiệm của bất phương trình g(x) > 0 là A. B. C. D. hoặc Câu 4:Cho và Khẳng định nào sau đây là đúng: A. B. C. D. Câu 5: Phương trình . Chọn phát biểu đúng? A. Có hai nghiệm dương B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm âm D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương Câu 6: Tích số các nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 7: Cho . Tính theo a, b giá trị của biểu thức A. B. C. D. C©u 8: Hµm sè y = cã ®¹o hµm b»ng: A. B. C. cos2x D. sin2x C©u 9: Cho f(x) = . §¹o hµm f’(1) b»ng : A. e2 B. -e C. 4e D. 6e Câu 10. Giải bất phương trình: A. B. Vô nghiệm C. D.
Tài liệu đính kèm: