Họ Và Tên:.Lớp. Kiểm Tra 15 phút trắc nghiệm ĐỀ SỐ 1.(Mười câu đầu mỗi câu 0,9 điểm;Hai câu sau mỗi câu 0,5 điểm) Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu A, B, C, D sau đây : Câu 1 : 10 - 4 = A) ; B) ; C) ; D) 103. Câu 2 : 32 . 34 . 33 = A) 99 ; B) 39 ; C) 279 ; D) 324. Câu 3 : Tìm x, biết : + x = A) x = - ; B) x = - ; C) x = - ; D) x = - Câu 4 : Tìm x, biết : çx÷ = 5,9 A) x = ± 5,9 ; B) x = ± 5,6 ; C) x = - 5,9 ; D) x = 5,9 Câu 5 : 76 : 72 = A) 78 ; B) 14 ; C) 74 ; D) 7 - 4 Câu 6 : = A) ±15 ; B) 15 ; C) 6 + 54 + 9 ; D) 20 + 9 Câu 7 : = A) 84.5 ; B) ± 13 ; C) 13 ; D) - 13 Câu 8 : Nếu = 4 thì x2 bằng : A) x2 = 256 ; B) x2 = 16; C) x2 = - 16 ; D) x2 = 625 Câu 9 : Tìm x, biết : 4 : = 6 : 0,3 A) x = 1 ; B) x = ; C) x = ; D) x = 2,5 Câu 10 : : = A) ; B) ; C) ; D) Câu 11 : Hãy đánh dấu ( x ) vào ô phù hợp : Nội dung Đúng Sai 4) Trong một tỉ lệ thức, tích các ngoại tỉ bằng tích các trung tỉ. 5) Mỗi số hữu tỉ được biểu diễn bởi một số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn không tuần hoàn. Câu 12 : Điền vào chổ trống trong các câu sau cho hoàn chỉnh : Số .. là tập hợp gồm số .. và số vô tỉ. Họ Và Tên:.Lớp. Kiểm Tra 15 phút trắc nghiệm ĐỀ SỐ 2.(Hai câu đầu mỗi câu 0,5 điểm;mười câu sau mỗi câu 0,9 điểm) Câu 1 : Hãy đánh dấu ( x ) vào ô phù hợp : Nội dung Đúng Sai 4) Trong một tỉ lệ thức, tích các ngoại tỉ bằng tích các trung tỉ. 5) Mỗi số hữu tỉ được biểu diễn bởi một số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn không tuần hoàn. Câu 2 : Điền vào chổ trống trong các câu sau cho hoàn chỉnh : Số .. là tập hợp gồm số .. và số vô tỉ. Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu A, B, C, D sau đây : Câu 3 : 10 - 4 = A) ; B) ; C) ; D) 103. Câu 4 : 32 . 34 . 33 = A) 99 ; B) 39 ; C) 279 ; D) 324. Câu 5 : Tìm x, biết : + x = A) x = - ; B) x = - ; C) x = - ; D) x = - Câu 6 : Tìm x, biết : çx÷ = 5,9 A) x = ± 5,9 ; B) x = ± 5,6 ; C) x = - 5,9 ; D) x = 5,9 Câu 7 : 76 : 72 = A) 78 ; B) 14 ; C) 74 ; D) 7 - 4 Câu 8 : = A) ±15 ; B) 15 ; C) 6 + 54 + 9 ; D) 20 + 9 Câu 9 : = A) 84.5 ; B) ± 13 ; C) 13 ; D) - 13 Câu 10: Nếu = 4 thì x2 bằng : A) x2 = 256 ; B) x2 = 16; C) x2 = - 16 ; D) x2 = 625 Câu 11: Tìm x, biết : 4 : = 6 : 0,3 A) x = 1 ; B) x = ; C) x = ; D) x = 2,5 Câu 12 : : = A) ; B) ; C) ; D) Họ Và Tên:.Lớp. Kiểm Tra 15 phút trắc nghiệm ĐỀ SỐ 3.( Câu 4,5 mỗi câu 0,5 điểm,Các câu còn lại mỗi câu 0,9 điểm) Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu A, B, C, D sau đây : Câu 1 : 10 - 4 = A) ; B) ; C) ; D) 103. Câu 2 : 32 . 34 . 33 = A) 99 ; B) 39 ; C) 279 ; D) 324. Câu 3 : Tìm x, biết : + x = A) x = - ; B) x = - ; C) x = - ; D) x = - Câu 4 : Hãy đánh dấu ( x ) vào ô phù hợp : Nội dung Đúng Sai 4) Trong một tỉ lệ thức, tích các ngoại tỉ bằng tích các trung tỉ. 5) Mỗi số hữu tỉ được biểu diễn bởi một số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn không tuần hoàn. Câu 5 : Điền vào chổ trống trong các câu sau cho hoàn chỉnh : Số .. là tập hợp gồm số .. và số vô tỉ. Câu 6: Tìm x, biết : çx÷ = 5,9 A) x = ± 5,9 ; B) x = ± 5,6 ; C) x = - 5,9 ; D) x = 5,9 Câu 7 : 76 : 72 = A) 78 ; B) 14 ; C) 74 ; D) 7 - 4 Câu 8 : = A) ±15 ; B) 15 ; C) 6 + 54 + 9 ; D) 20 + 9 Câu 9 : = A) 84.5 ; B) ± 13 ; C) 13 ; D) - 13 Câu 10 : Nếu = 4 thì x2 bằng : A) x2 = 256 ; B) x2 = 16; C) x2 = - 16 ; D) x2 = 625 Câu 11 : Tìm x, biết : 4 : = 6 : 0,3 A) x = 1 ; B) x = ; C) x = ; D) x = 2,5 Câu 12 : : = A) ; B) ; C) ; D) Họ Và Tên:.Lớp. Kiểm Tra 15 phút trắc nghiệm ĐỀ SỐ 4.(Câu 7,8 mỗi câu 0,5 điểm, Các câu khác mỗi câu 0,9 điểm) Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu A, B, C, D sau đây : Câu 1 : 10 - 4 = A) ; B) ; C) ; D) 103. Câu 2 : 32 . 34 . 33 = A) 99 ; B) 39 ; C) 279 ; D) 324. Câu 3 : Tìm x, biết : + x = A) x = - ; B) x = - ; C) x = - ; D) x = - Câu 4 : Tìm x, biết : çx÷ = 5,9 A) x = ± 5,9 ; B) x = ± 5,6 ; C) x = - 5,9 ; D) x = 5,9 Câu 5 : 76 : 72 = A) 78 ; B) 14 ; C) 74 ; D) 7 - 4 Câu 6 : = A) ±15 ; B) 15 ; C) 6 + 54 + 9 ; D) 20 + 9 Câu 7 : Hãy đánh dấu ( x ) vào ô phù hợp : Nội dung Đúng Sai 4) Trong một tỉ lệ thức, tích các ngoại tỉ bằng tích các trung tỉ. 5) Mỗi số hữu tỉ được biểu diễn bởi một số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn không tuần hoàn. Câu 8 : Điền vào chổ trống trong các câu sau cho hoàn chỉnh : Số .. là tập hợp gồm số .. và số vô tỉ. Câu 9 : = A) 84.5 ; B) ± 13 ; C) 13 ; D) - 13 Câu 10 : Nếu = 4 thì x2 bằng : A) x2 = 256 ; B) x2 = 16; C) x2 = - 16 ; D) x2 = 625 Câu 11: Tìm x, biết : 4 : = 6 : 0,3 A) x = 1 ; B) x = ; C) x = ; D) x = 2,5 Câu 12 : : = A) ; B) ; C) ; D) Họ Và Tên:.Lớp. Kiểm Tra 15 phút trắc nghiệm(Đề bổ sung) ĐỀ SỐ 5.(Mười câu đầu mỗi câu 0,8 điểm;Bốn câu sau mỗi câu 0,5 điểm) Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu A, B, C, D sau đây : Câu 1 : 10 - 4 = A) ; B) ; C) ; D) 103. Câu 2 : 32 . 34 . 33 = A) 99 ; B) 39 ; C) 279 ; D) 324. Câu 3 : Tìm x, biết : + x = A) x = - ; B) x = - ; C) x = - ; D) x = - Câu 4 : Tìm x, biết : çx÷ = 5,9 A) x = ± 5,9 ; B) x = ± 5,6 ; C) x = - 5,9 ; D) x = 5,9 Câu 5 : 76 : 72 = A) 78 ; B) 14 ; C) 74 ; D) 7 - 4 Câu 6 : = A) ±15 ; B) 15 ; C) 6 + 54 + 9 ; D) 20 + 9 Câu 7 : = A) 84.5 ; B) ± 13 ; C) 13 ; D) - 13 Câu 8 : Nếu = 4 thì x2 bằng : A) x2 = 256 ; B) x2 = 16; C) x2 = - 16 ; D) x2 = 625 Câu 9 : Tìm x, biết : 4 : = 6 : 0,3 A) x = 1 ; B) x = ; C) x = ; D) x = 2,5 Câu 10 : : = A) ; B) ; C) ; D) Câu 11 : Hãy đánh dấu ( x ) vào ô phù hợp : Nội dung Đúng Sai 4) Trong một tỉ lệ thức, tích các ngoại tỉ bằng tích các trung tỉ. 5) Mỗi số hữu tỉ được biểu diễn bởi một số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn không tuần hoàn. Câu 12 : Điền vào chổ trống trong các câu sau cho hoàn chỉnh : Số .. là tập hợp gồm số .. và số vô tỉ. Câu 13: Tỉ lệ thức là .. của hai tỉ số. Câu 14: Số vô tỉ là số
Tài liệu đính kèm: