Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 giải tích 12

pdf 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 709Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 giải tích 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 giải tích 12
Lớp Toán thầy Tâm Nha Trang – 0983 57 44 11 2016 
1 57 – Núi Một Nha Trang 
Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 giải tích 12. Thời gian làm bài: 45 phút 
Câu 1. Tập xác định của hàm số 24 3 4y x x   là 
A.  4;1 . B.    ; 4 1;    . C.  4;1 . D.    ; 4 1;    . 
Câu 2. Phương trình    2 2log 3 log 1 3x x    có nghiệm là 
A. 5x   . B. 5x  . C. 1x  . D. 1x   . 
Câu 3. Rút gọn 
1 1 3
2 2 2A a a a
 
  
 
A. 
3
21 a . 
B. a . C. 1 a . D. 21 a . 
Câu 4. Đạo hàm của hàm số  23log 3 1y x x   là 
A. 
2
2 3
'
3 1
x
y
x x


 
. B. 
 2
2 3
'
3 1 ln3
x
y
x x


 
. 
C. 
 
2
2 3 ln3
'
3 1
x
y
x x


 
. 
D.  ' 2 3 ln3y x  . 
Câu 5. Nghiệm của phương trình 4.25 20 5.16 0x x x   là 
A. 1. B. 3. C. -1. D. 0. 
Câu 6. Cho hàm số  3 38y x

  . Khi đó 
A.  3 3' 8y x

  . B.  
1
3 3' 8
3
y x
 
  . C.  
1
2 3 3' 8y x x



  . D.  
1
2 3' 3
3
y x
 
 . 
Câu 7. Cho a > 0 và 1a  . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau 
A. Tập giá trị của hàm số xy a là tập  . 
B. Tập giá trị của hàm số logay x là tập  . 
C. Tập xác định của hàm số xy a là khoảng  0; . 
D. Tập xác định của hàm số logay x là tập  . 
Câu 8. Cho hàm số  2ln 5y x  . Khi đó: 
A.  
1
' 1
6
f  . B.  
1
' 1
3
f  . 
C.  ' 1 ln6f  . D.  ' 1 0f  . 
Câu 9. Cho 2log 6 a . Khi đó 3log 18 theo a là 
A. 
2 1
1
a
a


. B. 
1
a
a 
. 
C. 2 3a  . 
D. 2 3a . 
Câu 10. Số nghiệm của phương trình 16 5.4 4 0x x   là 
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 
Câu 11. Cho    . Kết luận nào sau đây là đúng? 
A.   . B. . 1   . C. 0   . D.   . 
Lớp Toán thầy Tâm Nha Trang – 0983 57 44 11 2016 
2 57 – Núi Một Nha Trang 
Câu 12. Nghiệm của phương trình 22 2log 2log 2 5 0x x   là 
A. 
1
8
. 
B. 1 và 2 . 
C. 
1
8
 và 2. 
D. 2. 
Câu 13. Rút gọn 
2 7
2 7 1 7
10
2 .5
A

 
 
A. 75 . B. 10. C. 5. D. 710 . 
Câu 14. Giá trị của 
log 6
aa  0 1a  là 
A. 
1
6
. B. 6 . 
C. 36. 
D. 6. 
Câu 15. Tìm m để phương trình  4 2 1 .2 3 1 0x xm m     có 2 nghiệm 1x , 2x sao cho 
1 2 4x x  . 
A. 5m  . 
B. 3m  . 
C. 1m  . 
D. 
1
2
m  . 
Câu 16. Nghiệm của bất phương trình 22 2log log 3
2
x
x   là 
A. 0x  . 
B. 4x  . 
C. 
1
0
2
x  . D.  
1
0; 4;
2
 
  
 
. 
Câu 17. Hàm số  27log 5y x x  có tập xác định là 
A.    ; 5 0;    . B.  5;0 . C.    ; 5 0;    . D.  5;0 . 
Câu 18. Phương trình 1 13 3 10x x   
A. Có hai nghiệm âm. 
B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương. 
C. Có hai nghiệm dương. 
D. Vô nghiệm. 
Câu 19. Tìm m để phương trình  23 3log 2 log 3 2 0x m x m     có 2 nghiệm 1 2,x x sao cho 
1 2. 9x x  . 
A. 0m  . 
B. 
11
3
m  . C. 
4
3
m  . 
D. 9m  . 
Câu 20. Nghiệm của bất phương trình 1 39 36.3 3 0x x    là 
A. 1 2x  . B.    ;1 2;   . C.    ;1 2;   . 
D. 2x  . 
Câu 21. Hàm số  
3
3 1y x

  có tập xác định là 
A.  | 1 . B.  ; 1  . C.  . D.  1;  . 
Câu 22. Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m   có nghiệm  1;8x 
A. 6 9m  . B. 3 6m  . C. 2 3m  . D. 2 6m  . 
Lớp Toán thầy Tâm Nha Trang – 0983 57 44 11 2016 
3 57 – Núi Một Nha Trang 
Câu 23. Hàm số 2 . xy x e có đạo hàm bằng 
A. 2' . xy x e . B. ' 2 xy xe  . C. ' 2 xy xe . D. ' 2 2x xy e xe  . 
Câu 24. Tập nghiệm của phương trình 
5
23 3 3
x
 là 
A. 
3
2
 
 
 
. B. 
5
3
 
 
 
. 
C.  8 . D.  2 . 
Câu 25. Đặt 
2log 3a  ; 5log 3b  . Hãy biểu diễn 6log 45 theo a và b 
A. 6
2
log 45
a ab
ab

 . B. 
2
6
2 2
log 45
a ab
ab

 . C. 6
2
log 45
a ab
ab b



. D. 
2
6
2 2
log 45
a ab
ab b



. 
Câu 26. Cho   2. xf x x e . Bất phương trình  ' 0f x  có tập nghiệm là 
A.  2; . B.  0;2 . C.  2;4 . D. Kết quả khác. 
Câu 27. Cho hàm số sin xy e . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx – y.sinx – y’’ là 
A. sincos . xx e . B. sin2 xe . C. 0. D. 1. 
Câu 28. Đồ thị (L) của hàm số   lnf x x cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có 
phương trình là 
A. 1y x  . B. 2 1y x  . C. 3y x . D. 4 3y x  . 
Câu 29. Hàm số 2 lny x x đạt cực trị tại điểm 
A. x e . 
B. x e 
C. 
1
x
e
 . D. 
1
x
e
 . 
Câu 30. Hàm số xy xe có giá trị cực trị 
A. 
1
y
e
 . 
B. y e . C. 1y  . D. y e . 

Tài liệu đính kèm:

  • pdf30_cau_kiem_tra_chuong_2_giai_tich_12_Trung_binh.pdf