Họ và tên: Lớp Kiểm tra 1 tiết chương I Môn Giải tích 12 Mã đề 227 (Đề gồm 03 trang) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đáp án Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Đáp án C©u 1 : Tung độ giao điểm của đường cong với trục tung là: A. 4 B. 3 C. 1 D. 2 C©u 2 : Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. C©u 3 : Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = 2x + 1 trên đoạn [- 2 ; 3] lần lượt là A. -3 ; 7 B. 2 ; - 3 C. 7;-3 D. 6 ; -2 C©u 4 : Cho hàm số . Chọn đáp án sai ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 C. Hàm số có tập xác đinh là D. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu C©u 5 : Điểm (1;-1) là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số nào sau đây: A. B. C. D. C©u 6 : Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận là: A. Tiệm cận đứng x = -1; tiệm cận ngang y = -1 B. Tiệm cận đứng x = 1; tiệm cận ngang y = -1 C. Tiệm cận đứng y = 1; tiệm cận ngang x = -1 D. Tiệm cận đứng x = -1; tiệm cận ngang y = 1 C©u 7 : Hàm số y = nghịch biến trên tập nào sau đây A. ( -;1) và (1;+ ) B. R \ {-1; 1} C. ( -;-1) và (-1;+ ) D. R C©u 8 : Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số trên đoạn [0;3] là: A. M = 3; m = 1 B. M = 6; m = 1 C. M = 3 ; m = -1 D. M = 0; m = 2 C©u 9 : Giá trị m để hàm số không có cực trị là: A. B. C. D. C©u 10 : Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số là đúng: A. Hàm số luôn đồng biến trên R. B. Hàm số đồng biến trên các khoảng C. Hàm số luôn nghịch biến trên D. Hàm số nghịch biến trên ác khoảng C©u 11 : Số giao điểm của đường cong và đường cong là: A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 C©u 12 : Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = là A. x = 2 B. x =0 C. (0; 2) D. ( 2; 6) C©u 13 : Hàm số y = nghịch biến trên tập nào sau đây A. (-1;3) B. ( 3; +) C. R D. ( -; -1) ( 3; +) C©u 14 : Số giao điểm của đường cong và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 C©u 15 : Trên đoạn [0;2] hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x bằng giá trị nào sau đây: A. x = 3 B. x = - C. x = 0 D. x = 2 C©u 16 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ 2 ; 4 ] là : A. -5 B. 0 C. -10 D. -3 C©u 17 : Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây: A. B. C. D. C©u 18 : Số điểm cực tiểu của hàm số là: A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 C©u 19 : Hàm số nghịch biến trên: A. B. C. D. C©u 20 : Số điểm cực trị của hàm số là: A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 C©u 21 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-2;3] là: A. -3 B. 2 C. 4 D. -1 C©u 22 : Điểm cực đại cuả đồ thị hàm số là: A. B. C. D. C©u 23 : Hàm số nghịch biến trên : A. B. C. D. C©u 24 : Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng: A. B. C. D. C©u 25 : Gọi lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số Khi đó, bằng: A. 25 B. C. 7 D. 9 ----------Hết----------
Tài liệu đính kèm: