ĐỀ KHẢO SÁT CHƯƠNG I Câu 1: : Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số này trên đoạn 1;2 bằng: A. 5 B. 2 C. 1 D. Không xác định được Câu 2: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2 1 1 x y x tại điểm có hoành độ bằng 0 cắt hai trục tọa độ lần lượt tại A và B. Diện tích tam giác OAB bằng: A. 2 B. 3 C. 1 2 D. 1 4 Câu 3: Cho hàm số 4 3 4 1 4 x y x x . Nhận xét nào sao đây là sai: A. Hàm số có tập xác định là B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 D. Hàm số đạt cực đại tại 2x Câu 4: Tìm m để hàm số 1 x m y x đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m Câu 5: Hàm số 4 4sin cosy x x có đạo hàm là: A. ' 2sin 2y x B. ' 2cos 2y x C. ' 2sin 2y x D. ' 2cos 2y x Câu 6: Tìm m để hàm số 3 23y x m x nghịch biến trên khoảng có độ dài bằng 2 A. 1 1m B. 1m C. 2 m D. 2m Câu 7: Tìm m để hàm số 3 23y x m x đồng biến trên A. 0m B. 0m C. 0m D. 0m Câu 8: Cho hàm số 3 2 22 3 3 1 6 2 3y x m x m m x . Tìm m để hàm số nghịch biến trên đoạn có đồ dài bằng 4 A. 5m hoặc 3m B. 5m hoặc 3m C. 5m hoặc 3m D. 5m hoặc 3m Câu 9: Cho hàm số 4 22 3y x x có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) tại điểm cực đại là: A. 1y B. 0y C. 2y D. 3y Câu 10: Khoảng đồng biến của hàm số 4 28 1y x x là: A. ; 2 và 0;2 B. ;0 và 0;2 C. ; 2 và 2; D. 2;0 và 2; Câu 11: Hàm số 2 3 3 2 x x y x đạt cực đại tại: A. 1x B. 2x C. 3x D. 0x y x 5 -2 2 -1 -1 4 3 2 1 O 1 Câu 12: Tìm m để hàm số 3 23 12 2y mx x x đạt cực đại tại 2x A. 2m B. 3m C. 0m D. 1m Câu 13: Tìm m để hàm số 3 23 3 1y x x mx nghịch biến trên khoảng 0; A. 0m B. 1m C. 1m D. 2m Câu 14: Giá trị cực đại của hàm số 3 3 4y x x là A. 2 B. 1 C. 6 D. 1 Câu 15: : Cho hàm số 4 2y ax bx c có đồ thị như hình bên. Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào sau đây: A. 4 22 3y x x B. 4 22y x x C. 4 22y x x D. 4 22 3y x x Câu 16: Tìm m để hàm số siny x mx nghịch biến trên A. 1m B. 1m C. 1 1m D. 1m Câu 17: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 22 3 2y x x là: A. 0; 2 B. 2;2 C. 1; 3 D. 1; 7 Câu 18: Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận đứng là 1x A. 1 1 x y x B. 1x y x C. 2 2 1 x y x D. 2 1 x y x Câu 19: Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2 21 2y x m x m trên 0;2 bằng 7 A. 3m B. 1m C. 7m D. 2m Câu 20: Số tiệm cận của đồ thị hàm số 2 1 x y x là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 21: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2 1 x y x tại giao điểm của nó với trục tung là: A. 3 2y x B. 3 2y x C. 3 2y x D. 3 2y x Câu 22: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị 3 24 2y x x tại điểm có hoành độ bằng 1 là: A. 5 4y x B. 5 4y x C. 5 4y x D. 5 4y x Câu 23: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng A. 1 y x B. 2 1 x y x C. 2 2 1 x x y x D. 9 y x x Câu 24: Tìm điểm M thuộc đồ thị 3 2: 3 2C y x x biết hệ số góc của tiếp tuyến tại M bằng 9 A. 1; 6 , 3; 2M M B. 1; 6 , 3; 2M M C. 1; 6 , 3; 2M M D. 1;6 , 3;2M M Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 2 3 x y x trên 0;2 là: A. 0 B. 1 3 C. 1 D. 2 Câu 26: Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận ngang là 2y A. 1 2y x B. 2 1 x y x C. 1 2 3 x y x D. 2 2 2 x y x y x-1 -1 2 1 O 1 Câu 27: Tìm m để hàm số siny x mx đồng biến trên A. 1m B. 1m C. 1 1m D. 1m Câu 28: Hàm số nào sau đây đồng biến trên A. 2 1 x y x B. 4 22 1y x x C. 3 23 3 2y x x x D. sin 2y x x Câu 29: Khoảng đồng biến của hàm số 3 23 1y x x là: A. 1;3 B. 0;2 C. 2;0 D. 0;1 Câu 30: Tập xác định của hàm số 2 2 3 6 x y x x là: A. 2;3 B. 2 3; C. 2;3 D. \ 2;3 Câu 31: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 23 2y f x x x tại điểm có hoành độ thỏa mãn '' 0f x là: A. 1y x B. 3 3y x C. 1y x D. 3 3y x Câu 32: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2 1 x y x tại điểm có tung độ bằng 3 là: A. 2 7 0x y B. 8 0x y C. 2 9 0x y D. 2 9 0x y Câu 33: Cho hàm số 4 3 4 1 4 x y x x . Gọi 1 2, x x là hai nghiệm của phương trình ' 0y . Khi đó, 1 2x x bằng: A. 1 B. 2 C. 0 D. 1 Câu 34: Tìm m để hàm số 4 22 1 3y x m x có ba cực trị A. 0m B. 1m C. 1m D. 0m Câu 35: Giá trị lớn nhất của hàm số 24y x x là A. 0 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 36: Đồ thị hàm số 2 2 2 3 1 x x y x có đường tiệm cận ngang là: A. 2y B. 2y C. 1y D. 1y Câu 37: : Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Nhận xét nào sau đây là sai: A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;1 B. Hàm số đạt cực trị tại các điểm 0x và 1x C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 và 1; D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 và 1; Câu 38: Tập xác định của hàm số 2 20y x x là: A. ; 4 5; B. 5;4 C. 4;5 D. ; 5 4; Câu 39: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 23y x x trên 1;1 là: A. 4 B. 0 C. 2 D. 2 Câu 40: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị 2 2 1 x y x tại điểm có hoành độ bằng 1 là: A. 5 4y x B. 5 8y x C. 5 8y x D. 5 4y x y x-1 -1 3 2 1 O 1 Câu 41: Đạo hàm của hàm số 2 1 2y x x tại 3x bằng A. 5 B. 0 C. 11 D. Không xác định Câu 42: Cho hàm số y x . Nhận xét nào sau đây sai: A. Hàm số không có cực trị B. Hàm số không có đạo hàm tại 0x C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; D. Hàm số đạt cực tiểu tại 0x Câu 43: Cho hàm số 2 2 2 1 x x y x m có đồ thị (1). Tìm m để đồ thị (1) có đường tiệm cận đứng trùng với đường thẳng 3x A. 2m B. 1m C. 2m D. 1m Câu 44: Tìm m để hàm số 3 2 21 1 2 3 y x m x m m x có cực đại và cực tiểu A. 2m B. 1 3 m C. 2 3 m D. 1m Câu 45: Gọi 1 2, y y lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 4 210 9y x x . Khi đó, 1 2y y bằng: A. 7 B. 9 C. 25 D. 2 5 Câu 46: Cho hàm số 3 2 2 3 23 3 1y x mx m x m m có hai điểm cực trị A, B. Tìm m để đường thẳng AB đi qua điểm 0; 2M A. 0m hoặc 2m B. 1m hoặc 2m C. 0m hoặc 2m D. 1m hoặc 2m ĐÁP ÁN A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D 1 11 21 31 41 2 12 22 32 42 3 13 23 33 43 4 14 24 34 44 5 15 25 35 45 6 16 26 36 46 7 17 27 37 47 8 18 28 38 48 9 19 29 39 49 10 20 30 40 50
Tài liệu đính kèm: