Đề cương và đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 2

docx 10 trang Người đăng dothuong Lượt xem 522Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương và đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương và đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 2
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KỲ
MÔN: TIẾNG ANH
LỚP 2. Tiny talk 1B
Unit 1: Bài 1 – Chủ đề thời tiết
Sunny - Hot 
 Raining - Wet 
 Snowing - Cold 
Hurry up!
It’s.
I’m........... 
It’s raining.
I’m wet
Unit 2: Bài 2- Chủ đề bữa ăn trưa
chicken
noodles 
 soup
 I’m hungry 
Have some chicken.
It’s good
I’m hungry
Have some
pillow bear blanket
Unit 3: Bài 3- Chủ đề giờ ngủ trưa
That’s my pillow 
No. it’s my pillow.
Shhh. Be quiet!
Unit 4: Bài 4-Chủ đề trong thành phố
Red light. Stop! 
Green light. Go!
Police officer Farmer Doctor
She’s a.
He’s a
Unit 5: Bài 5- Chủ đề mua sắm
Candy Ice cream Chips
I want candy 
No. Benny. Not today
Test 1 
Choose the best word:
Pillow Blanket Candy Raining Stop Police officer
. .. .  
Choose the best answers:
1. It’s my. 2. I’m. 3. It’s..
a. pillow 	 a. cold a. raining
b. blanket 	 b. hot b. snowing
c. candy c. wet c. sunny
4. Have some.. 5. He’s a.
a. noodles a. doctor
b. chicken b. farmer
c. chips c. police officer
Unscramble
 ‘s / snowing / It 
some/ have/ soup
want/ I/ ice cream
 It/ my/ pillow/ ’s /No.
She/ doctor/ ’s/ a
 .
Write:
Nhanh lên nào!
Đèn xanh. Đi thôi
Đó là cái gối của tôi
Tôi đói
Test 2
Choose the best word:
Green light doctor chicken wet cold pillow
   .. . .
Choose the best answers
1. I want.. 2. It’s
a. noodles a. wet
b. ice cream b. raining
c. chicken c. snowing
1.  light. 	2. Have some. 3. That’s my.
a. yellow 	 a. noodles a. bear
b. red 	 b. soup b. pillow
c. green 	 c. chips c. candy
Unscramble:
Be/ Shh/ quiet. 
She/ a / ‘s / police officer.
Stop!/ light / red. 
wet/ ’m/ I
No/ not/ Benny/ today.
Write
Anh ấy là một bác nông dân.
.
Không. Nó là cái chăn của tôi.
Trời mưa.
Tôi muốn ăn khoai tây chiên.
Đèn xanh, đi thôi nào!
Test 3
Look and write: Nhìn và thêm từ cho đúng
Blan....
Be.... r
Pill.... w
Fix: Sửa lại cho đúng
He’s a police officer
She’s a farmer
..................................
..............................
Choose the best answers: Chọn đáp án đúng
1. I’m.. 2. He’s a. 3. I want
a. cold a. farmer 	 a. soup
b. hot b. police officer 	 b. chips
c. wet c. doctor c. chicken
4.  5
a. yellow light 	 a. Have some ice cream
b. green light 	 b. Have some chicken
c. red light c. Have some noodles
Unscramble: Sắp xếp
hungry/ I/ ’m 
.
want/ ice cream/ I 
.
It/ raining / hurry/ ’s/ up 
.
‘s/ that/ bear/ my 
.
a/ she/ doctor/ ‘s 
.
Test 4
Match the words with the pictures:
	*Pillow
 	 *Yellow light
	*Farmer	
	*Blanket
	*Doctor
	*Green light
Write .
Translate into Vietnamese . Dịch sangtiếng Việt.
She’s a police officer
.
Hurry up! It’s raining.
.
Shh! Be quiet
.
Translate into English.Dịch sang tiếng Anh.
Nó là cái chăn của tôi
.
Trời nắng
.
Không Benny. Không phải hôm nay
.
Write
1.
2...
3...
4..
5..
6..
2
1
5
6
4
3

Tài liệu đính kèm:

  • docxDe_cuong_va_bai_kiem_tra_thi_HK_1_anh_2.docx