SỞ GD & ĐT HÀ NỘI TRƯỜNG THPT TRUNG VĂN TỔ TỐN ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP - HỌC KỲ II MƠN: TỐN LỚP 11- NĂM HỌC 2016-2017 ------------o0o----------- YÊU CẦU: 1. Học sinh ơn tập và củng cố kiến thức đã được học 2. Làm đề cương ơn tập và nộp đề cương ơn tập theo hướng dẫn của GV. A- PHẦN TRẮC NGHIỆM I- GIỚI HẠN Câu 1: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây: A. Một dãy số cĩ giới hạn thì luơn luơn tăng hoặc luơn luơn giảm. B. Nếu (un) là dãy số tăng thì limun = + C. Nếu limun = +và limvn = +thì lim(un – vn) = 0. D. Nếu un = an và -1 < a < 0 thì limun = 0 Câu 2: Cho dãy số (un) với . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. limun = 0 B. limun = C. limun = 1 D. Dãy un khơng cĩ giới hạn khi Câu 3: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây: A. Nếu thì limun = +. B. Nếu thì limun = -. C. Nếu limun = -a thì . D. Nếu limun = 0 thì . Câu 4: bằng: A. B. 0 C. 1 D. Câu 5: bằng: A. 0 B. C. D. 1 Câu 6: là: A. B. 0 C. D. Câu 7: là: A. B. 1 C. D. Câu 8: là: A. B. 0 C. 5 D. Câu 9: A. B. + C. 1 D. – 1 Câu 10: là: A. B. + C. 1 D. – 1 Câu 11: là: A. B. C. D. + Câu 12: là: A. B. 0 C. D. + Câu 13: là: A. B. C. D. + Câu 14: là: A. -6 B. 6 C. D. + Câu 15: là: A. 2 B. 1 C. D. + Câu 16: là: A. 0 B. 1 C. D. + Câu 17: là: A. 0 B. 1 C. D. + Câu 18: là: A. -1 B. 1 C. D. + Câu 19: là: A. 0 B. 1 C. D. + Câu 20: là: A. 1 B. 2 C. D. 0 Câu 21: là: A. 10 B. 8 C. D. 12 Câu 22: là: A. B. C. D. Câu 23: là: A. 3 B. -3 C. 0 D. Câu 24: là: A. 1 B. -1 C. D. Câu 25: là: A. 0 B. C. + D. 2 Câu 26: là: A. 0 B. 1 C. D. + Câu 27: là: A. B. C. D. Câu 28: là: A. B. C. D. Câu 29: là: A. 0 B. 13 C. D. Câu 30: là: A. 1 B. -1 C. 0 D. Câu 31: là: A. 0 B. 1 C. D. + Câu 32: là: A. B. C. 0 D. Câu 33: Kết quả nào sau đây đúng? A. B. C. D. Câu 34: bằng: A. B. C. D. Câu 35: A. khơng tồn tại B. 1 C. D. 2 Câu 36: Dãy số nào sau đây cĩ giới hạn bằng 0? A. B. C. D. Câu 37: Trong các dãy số sau, dãy số nào cĩ giới hạn hữu hạn? A. B. C. D. Câu 38: bằng: A. 1 B. 0 C. D. 3/2 Câu 39: Dãy số nào sau đây cĩ giới hạn khác 0? A. B. C. D. Câu 40: bằng: A. 8/3 B. 10/3 C. 3 D. 1 Câu 41: bằng: A. -3/2 B. 0 C. 5/2 D. 3/2 Câu 42: Dãy số nào sau đây cĩ giới hạn là? A. B. C. D. Câu 43: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ? A. lim B. lim C. lim D. lim Câu 44: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0 ? A. lim B. lim C. lim D. lim Câu 45: Trong các mệnh đề sau đây, hãy chọn mệnh đề sai A. B. C. D. Câu 46: Giới hạn (a/b tối giản) cĩ a+b bằng A. 21 B. 11 C. 19 D. 51 Câu 47: Tìm số hạng tổng quát của cấp số nhân lùi vơ hạn cĩ tổng bằng 3 và cơng bội A. B. C. D. Câu 48: Tổng của một cấp số nhân lùi vơ hạn là, tổng của ba số hạng đầu tiên của nĩ là . Số hạng đầu của cấp số nhân đĩ là A. B. C. D. Câu 49: Tổng của cấp số nhân lùi vơ hạn: là: A. B. C. -1 D. Câu 50: Tính tổng: S = 1 + A. 1 B. 2 C. D. Câu 51: A. 5 B. 7 C. 9 D. Câu 52: A. B. 5 C. 9 D. 10 Câu 53: A. B. 1 C. 2 D. Câu 54: A. 5 B. 1 C. D. Câu 55: A. B. C. D. Câu 56: A. B. C. D. Câu 57: A. B. C. D. Câu 58: A. B. C. D. Câu 59: A. B. C. D. Câu 60: A. 5 B. 3 C. 1 D. Câu 61: A. 0 B. 1 C. D. Câu 62: A. B. C. D. Câu 63: A. B. C. D. Câu 64: A. B. C. D. Câu 65: A. B. C. D. Câu 66: A. B. C. D. Câu 67: A. B. 5 C. D. Câu 68: A. B. C. D. Câu 69: A. B. 4 C. 1 D. Câu 70: A. B. C. D. Câu 71: A. B. 0 C. D. Câu 72: A. 0 B. C. D. Câu 73: A. B. 1 C. D. Câu 74: A. B. C. D. Câu 75: A. B. C. 4 D. Câu 76: A. B. C. D. Câu 77: A. B. 2 C. 6 D. Câu 78: A. B. C. D. Câu 79: A. B. C. 0 D. 1 Câu 80: A. B. C. 0 D. Câu 81: A. 1 B. 0 C. D. Câu 82: A. B. C. D. Câu 83: A. B. 2 C. 1 D. Câu 84: A. B. C. D. Câu 85: A. B. 0 C. 1 D. Câu 86: Cho hàm số . Khi đĩ A. 11 B. 7 C. D. Câu 87: Cho hàm số . Khi đĩ A. B. C. D. 2 Câu 88: Cho hàm số . Khi đĩ A. B. C. 0 D. Câu 89: Cho hàm số . Khi đĩ A. B. 0 C. 1 D. Câu 90: Cho hàm số . Khi đĩ A. B. 2 C. 4 D. Câu 91: Với giá trị nào của m thì hàm số cĩ giới hạn khi ? A. B. C. D. Câu 92: Với giá trị nào của a thì hàm số cĩ giới hạn khi ? A. B. C. D. Câu 93: A. B. C. D. Câu 94: A. 0 B. 1 C. 2 D. Câu 95: A. B. C. 0 D. Câu 96: A. B. 1 C. 2 D. Câu 97: A. B. 4 C. 0 D. Câu 98: A. B. C. 1 D. 2 Câu 99: A. 0 B. C. D. Câu 100: A. B. C. D. Câu 101: A. B. C. D. 0 Câu 102: A. 0 B. C. D. Câu 103: A. B. C. D. Câu 104: A. B. 2 C. 0 D. Câu 105: A. B. C. D. Câu 106: A. B. 2 C. 1 D. 0 Câu 107: A. B. 3 C. D. Câu 108: A. 0 B. 1 C. 2 D. Câu 109: là: A. B. C. 0 D. Câu 110: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng A. B. C. D. Câu 111: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? A. B. C. D. Câu 112: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào khơng tồn tại? A. B. C. D. Câu 113: A. B. C. 2 D. Câu 114: A. B. C. 2 D. Câu 115: A. B. C. 1 D. Câu 116: Cho hàm số Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng: A. 4 B. -1 C. 1 D. -4 Câu 117: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số liên tục trên tập R B. Hàm số y = sinx liên tục trên tập R C. Hàm số liên tục trên tập R D. Hàm số liên tục trên tập R Câu 118: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc R B. Hàm số y = cosx liên tục tại mọi x thuộc R C. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc R\ D. Hàm số y = tanx liên tục tại mọi x thuộc R Câu 119: Cho hàm số Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. f(0) = 2 B. C. D. Hàm số liên tục tại x = 0. Câu 120: Cho hàm số Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục trên ? A. m = -2 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 0 Câu 121: Cho hàm số chưa xác định tại x = 0. Cần gán cho f(0) giá trị bao nhiêu để hàm số liên tục tại x = 0? A. 0 B. 3 C. 1 D. Khơng tìm được giá trị nào. Câu 122: Cho hàm số . Kết quả nào dưới đây sai? A. Phương trình cĩ ít nhất một nghiệm trong B. Phương trình cĩ ít nhất một nghiệm trong C. Phương trình vơ nghiệm trong D. Phương trình cĩ nhiều nhất ba nghiệm Câu 123: Cho hàm số . Kết quả nào sau đây là đúng? A. Hàm số xác định với mọi x thuộc B. C. Phương trình cĩ ít nhất một nghiệm trong D. Phương trình vơ nghiệm Câu 124: Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại x0 = 0 khi a bằng: A. 3 B. 2 C. 1 D. Câu 125: Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại x0 = 4 khi a bằng: A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 Câu 126: Cho hàm số . Xác định a để hàm số liên tục tại x0 = 1 A. -5 B. 2 C. 3 D. -3 Câu 127: Cho phương trình: (1). Mệnh đề sai là: A. Hàm số liên tục trên B. Phương trình (1) khơng cĩ nghiệm trên khoảng C. Phương trình (1) cĩ nghiệm trên khoảng D. Phương trình (1) cĩ ít nhất 2 nghiệm trên khoảng Câu 128: Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình cĩ nghiệm trong khoảng . B. Nếu phương trình cĩ nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng C. Nếu liên tục trên đoạn thì pt cĩ nghiệm trên khoảng . D. Nếu thì phương trình cĩ ít nhất một nghiệm trong khoảng . Câu 129: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) Câu 130: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. -3 B. -2 C. -1 D. 0 Câu 131: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 132: Cho hàm số: , để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? A. 0 B. +1 C. 2 D. -1 Câu 133: Cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ? A. 4 B. 6 C. 8 D. Khơng cĩ giá trị a Câu 134: Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là: A. B. C. m=1 D. m=0 Câu 135: Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ? A. B. C. D. Câu 136: Cho hàm số: , để f(x) liên tục trên tồn trục số thì a bằng? A. -2 B. -1 C. 0 D. 1 Câu 137: Cho hàm số: để f(x) liên tục trên R thì a bằng? A. 2 B. 4 C. 3 D. Câu 138. Hàm số A. Khơng liên tục trên B. Liên tục tại x=0 và x=2 C. Liên tục tại x=0 và x=1 D. Liên tục tại x=0 và x= -1 Câu 139: Cho phương trình . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vơ nghiệm B. (1) cĩ nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) cĩ 4 nghiệm trên R D. (1) cĩ ít nhất một nghiệm Câu 140. Xét hai câu sau: (1) Phương trình luơn cĩ nghiệm trên khoảng (2) Phương trình cĩ ít nhất một nghiệm dương bé hơn 1 Trong hai câu trên: A. Chỉ cĩ (1) sai B. Cả hai câu đều đúng C. Chỉ cĩ (2) sai D. Cả hai câu đều sai Câu 141: Cho hàm số .Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng B. Hàm số đã cho liên tục tại C. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng D. Hàm số gián đoạn tại Câu 142: Cho hàm số Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax + 2 liên tục với mọi giá trị B. Hàm số liên tục tại x = 1 với a = -3 C. Với x < 1 hàm số f(x) = liên tục D. Hàm số liên tục tại x = 1 với mọi a thuộc II- ĐẠO HÀM Câu 1: Số gia của hàm số , ứng với: và là: A. 19 B. -7 C. 7 D. 0 Câu 2: Số gia của hàm số theo và là: A. B. C. D. Câu 3: Số gia của hàm số ứng với số gia của đối số tại là: A. B. C. D. Câu 4: Một chất điểm chuyển động cĩ phương trình (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm (giây) bằng: A. B. C. D. Câu 5: : Điện lượng truyền trong dây dẫn cĩ phương trình thì cường độ dịng điện tức thời tại điểm bằng: A. 15(A) B. 8(A) C. 3(A) D. 5(A) Câu 6: Một vật rơi tự do cĩ phương trình chuyển động , và t tính bằng s. Vận tốc tại thời điểm bằng: A. B. C. D. Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 8. Đạo hàm của biểu thức là: A. B. C. D. Câu 9. Đạo hàm của hàm số là hàm số nào sau đây ? A. B. C. D. Câu 10.Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 11. Hàm số cĩ đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 12. Đạo hàm của hàm số bằng: A. 2x + 1 B. C. D. Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 14. Hàm số nào sau đây cĩ đạo hàm : A. B. C. D. Câu 15. Hàm số cĩ đạo hàm là: A. . B. . C. . D. . Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng: A. B. C. - D. Câu 17. Cho hàm số : . Khi đĩ : y’ bằng A. B. C. D. Câu 18. Đạo hàm của hàm sớ là A. . B. . C. . D. . Câu 19. Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đĩ f’(x) bằng: A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 – 2sin2x Câu 20. Đạo hàm của hàm sớ là A. B. C. D. Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = 1 - cot2x bằng: A. -2cotx B. -2cotx(1+cot2x) C. D. 2cotgx(1+cot2x) Câu 22. Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 23. Đạo hàm của hàm số sau: là: A. B. C. D. Câu 24. Cho hai hàm số Tính A. B. C. D. Câu 25. Cho hàm số Giải phương trình A. B. C. D. Câu 26. Cho hàm số Tìm đểcĩ hai nghiệm trái dấu. A. B. C. D. Câu 27. Hàm số cĩ đạo hàm tại là: A. B. C. D. Câu 28. Hàm số . Hàm số cĩ đạo hàm tại các điểm sau đây: A. x = 0 hoặc x = 1. B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. hoặc x = 5/2. D. x = 0. Câu 29. Cho hàm số . Giá trị P= f(2) + (x+2)f ’(2) A. B. C. D. Câu 30. Cho Tính A. B. C. D. Câu 31. Cho hàm số Tìm để A. B. C. D. Câu 32. Cho hàm số . Khi đĩ : A. f’(0) = -1 B. f’(1) = C. f(0) = 0 D. f(1) = Câu 33. Cho hàm số . Khi đĩ f’(1) bằng : A. B. C. D. 2 Câu 34. Tính biết A. B. 0 C. D. Câu 35. Cho hàm số: . Giá trị m để y’ - 2x-2 >0 với mọi thuộc R. A. Khơng tồn tại m B. C. D. Câu 36. Cho hàm số . Nghiệm của bất phương trình là: A. . B. . C. . D.. Câu 37. Cho hàm số . Tìm miền giá trị của A. . B. . C. . D. . Câu 38. Cho hàm số . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên là A. 8. B. 4. C. 2. D. Vơ số nghiệm. Câu 39. Cho hàm số : . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây: A. B. C. D. Câu 40. Cho hàm số : . Khi đĩ : bằng: A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7 Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; - 2) cĩ hệ số gĩc k là A. k = -1. B. k = 1 . C. k = -7. D. k = -2 Câu 42. Hệ số gĩc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm M(-2; 8) là: A. 12 B. -12 C. 192 D. -192 Câu 43. Nếu đồ thị hàm số y = x3 - 3x (C) cĩ tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số tiếp tuyến của (C) là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 44. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A(2; 3) là A.y = - 2x + 7. B. y = 2x - 1. C. y = x +4. D.y = -2x +1. Câu 45. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 - 2x2 + m (với m là tham số) tại điểm cĩ hồnh độ x0 = -1 là đường thẳng cĩ phương trình A. y = m -1. B. x = m -1. C. y = 0. D.y = m - 3. Câu 46. Hệ số gĩc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 tại điểm (- 1; -2) là: A. 9 B. -2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7 Câu 47. Hệ số gĩc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh độ x0 = - 1 bằng: A. -2 B. 2 C.0 D. Đáp số khác Câu 48.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm sốtại điểm A. B. C. D. Câu 49. Hệ số gĩc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng: A. -2 B. 2 C.1 D. -1 Câu 50. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm cĩ hồnh đo x0 = - 1 cĩ phương trình là: A. y = -x - 3 B.y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2 Câu 51. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm A(; 1) cĩ phương trình là: A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C.2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 Câu 52. Hồnh độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hồnh của đồ thị hàm số bằng: A. -1 B. 0 C.1 D. Đáp số khác Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung cĩ phương trình là: A. y = x - 1 B.y= x + 1 C. y= x D. y = -x Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số cĩ hệ số gĩc k = - 9 ,cĩ phương trình là: A. y+16 = -9(x + 3) B.y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3) Câu 55. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm sốtại điểm Tìm hệ số gĩc của (d) A. B. C. D. Câu 56. Cho hàm sốcĩ đồ thị (C) Cĩ bao nhiêu tiếp tuyến của đi qua điểm A. B. C. D. Câu 57. Cho hàm số Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x cĩ phương trình là A. B. C. D. Câu 58. Cho hàm số y=-x2-4x+3 cĩ đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) cĩ hệ số gĩc bằng 8 thì hồnh độ điểm M là: A. 12 B.- 6 C. -1 D. 5 Câu 59. Cho hàm số . Tiếp tuyến của vuơng gĩc với đường thẳng tại tiếp điểm cĩ hồnh độ là: A. B. C. D. Câu 60. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số cắt trục hồnh tại cắt trục tung tại sao cho là A. B. C. D. Câu 61. Cho hàm sớ (C). Xác định m để đường thẳng d: cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau A. B. C. D. Câu 62. Vi phân của hàm số là: A. B. C. D. Câu 63: Vi phân của hàm số là: A. B. C. D. Câu 64: Cho . Tính A. 623088 B. 622008 C. 623080 D. 622080 Câu 65: Đạo hàm cấp hai của hàm số là: A. B. C. D. Câu 66: Hàm số nào sau đây cĩ đạo hàm cấp hai là : A. B. C. D. Câu 67: Đạo hàm cấp hai của hàm số là: A. B. C. D. Câu 68: Đạo hàm cấp hai của hàm số là: A. B. C. D. Câu 69: Một vật chuyển động với phương trình , trong đĩ , tính bằng , tính bằng . Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11. A. B. C. D. Câu 70: Tính giá trị biểu thức biết . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 71: Tính biết . A. 4320 B. 2160 C. 1080 D. 540 Câu 72: Với , tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. Vơ nghiệm D. Phương án khác Câu 73: Cho , tính giá trị biểu thức . A. 1 B. 0 C. -1 D. Đáp án khác Câu 74: Một vật chuyển động với phương trình , trong đĩ , tính bằng , tính bằng . Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11. A. B. C. D. Câu 75: Tính giá trị biểu thức biết . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 76: Giải phương trình với được nghiệm là: A. B. C. D. Câu 77: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số cĩ hệ số gĩc k = -9,cĩ phương trình là: A. y+16 = -9(x + 3) B. y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3) Câu 78 : Cho hàm số y=-x2-4x+3 cĩ đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) cĩ hệ số gĩc bằng 8 thì hồnh độ điểm M là: A. 12 B.- 6 C. -1 D. 5 Câu 79: Cho hàm số . PT tiếp tuyến với đồ thị tại điểm cĩ hồnh độ bằng 0 là: A. B. C. D. Câu 80: Hệ số gĩc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh độ x0 = - 1 bằng: A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác Câu 81: Cho hàm số . Tiếp tuyến của vuơng gĩc với đường thẳng tại tiếp điểm cĩ hồnh độ là: A. B. C. D. Câu 82: Cho (Cm):y=.Gọi A(Cm) cĩ hồnh độ là -1. Tìm m để tiếp tuyến tại A song song với (d):y= 5x ? A.m= -4 B.m=4 C.m=5 D.m= -1 Câu 84: Tìm M trên (H):y= sao cho tiếp tuyến tại M vuơng gĩc với (d):y=x+2007? A.(1;-1) hoặc (2;-3) B.(5;3) hoặc (2;-3) C.(5;3) hoặc (1;-1) D.(1;-1) hoặc (4;5) Câu 85: Cho hàm số y = sin2x. Hãy chọn câu đúng A. 4y – y’’ = 0 B. 4y + y’’ = 0 C. y = y’.tan2x D. y2 + (y’)2 = 4 Câu 86: Cho hàm số . Xét 2 quan hệ I. y.y’ = 2x II. y2. y’’ = y’ Quan hệ nào đúng A. Chỉ (I) B. Chỉ (II) C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai Câu 87: Cho hàm số y = f(x) = (x-1)2. Biểu thức nào là vi phân của hàm số f? A. dy = 2(x – 1)dx B. dy = (x – 1)2dx C. dy = 2(x-1) D. dy = (x-1)dx Câu 88: Cho hàm số y = f(x) = sinx. Hãy chọn câu sai A. B. C. D. Câu 90: Nếu thì f’’(x) là biểu thức nào sau đây A. B. C. D. Câu 91: Nếu thì f’’(x) là biểu thưucs nào sau đấy? A. B. C. D. Câu 92: Cho chuyển động thẳng xá định bởi phương trình s = t3 – 3t2 – 9t + 2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng? A. Vận tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0 hoặc t = 2 B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2s là v = 18m/s C. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 3s là a = 12m/s2 D. Gia tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0 Câu 93: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s = t3 – 3t2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng? A. Vận tốc của chuyển động bằng khi t = 3s là v = 12m/s B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2s là v = 24m/s C. Gia tốc của chuyển động khi t = 4s là a = 18m/s2 D. Gia tốc của chuyển động bằng khi t = 4s là 9m/s2 Câu 94: Vi phân của y = cot(2017x) là A. dy = -2017cot(2017x) dx B. C. D. Câu 95: Cho hàm số . Vi phân của hàm số là A. B. C. D. Câu 96: Cho hàm số . Vi phân của hàm số tại x=-3 là A. B. dy = 7dx C. D. dy = -7dx Câu 97: Vi phân của y = tan5x là A. B. C. D. Câu 98: Vi phân của hàm số là A. B. C. D. Câu 99: Cho hàm số . Vi phânc ủa hàm số là A. B. C. D. Câu 100: Cho hàm số y = x.sinx. Tìm hệ thức đúng A. y’’ + y = - 2cosx B. y’’ – y’ = 2cosx C. y’’ + y’ = 2cosx D. y’’ + y = 2cosx II- HÌNH HỌC Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI? A. Nếu trong ba vectơ , , cĩ một vectơ –khơng thì ba vectơ đĩ đồng phẳng B.Nếu trong ba vectơ , , cĩ hai vectơ cùng phương thì ba vectơ đĩ đồng phẳng C.Nếu giá của ba vectơ , , cùng song song với một mặt phẳng thì ba vectơ đĩ đồng phẳng D.Nếu giá của ba vectơ , , cắt nhau từng đơi một thì ba vectơ đĩ đồng phẳng Câu 2. Cho tứ diện ABCD. Đặt , , . Gọi M là trung điểm của BC. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG? A. B. C. D. Câu 3. Cho tứ diện ABCD. Đặt , , . Gọi M là trung điểm của BC. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG? A. B. C. D. Câu 4. Cho hình hộp. Chọn đẳng thức SAI? A. B. C. D. Câu 5. Cho tứ diện ABCD. Gọi P, Q là trung điểm của AB và CD. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG? A. B. C. D. Câu 6. Cho hình hộp. Chọn đẳng thức ĐÚNG? A. đồng phẳng B. đồng phẳng C. đồng phẳng D. đồng phẳng Câu 7. Cho chĩp S.ABCD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào ĐÚNG? A. Nếu ABCD là hình bình hành thì B. Nếu thì ABCD là hình bình hành C. Nếu thì ABCD là hình thang D. Nếu ABCD là hình thang thì Câu 8.
Tài liệu đính kèm: