DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 1 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 10 – HỌC KỲ II A.ĐẠI SỐ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT Câu 1. Bất phương trình 2 5 3 3 2 x x có nghiệm là A. ( )1;+∞ B. ( )2;+∞ C. ( ) ( );1 2;−∞ ∪ +∞ D. 1 ; 4 − +∞ Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình ( )3 2 732 5 3 x x − − + > là A. 19; 10 −∞ B. 19 ; 10 − +∞ C. 19; 10 −∞ − D. 19 ; 10 +∞ Câu 3.Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 33 5 4 x x + − > + là A. 1 ; 2 +∞ B. 41; 28 −∞ C. 11; 3 −∞ D. 13 ; 3 +∞ Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình + ≥ + + > + 3 1 2 7 4 3 2 21 x x x x A. { }6;9 B. )6;9 C. ( )9;+∞ D. )6; +∞ Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 3 4 2 5 3 4 1 x x x x + < + − < − A. ( ); 1−∞ − B. ( )4; 1− − C. ( );2−∞ D. ( )1;2− Câu 6. Hệ bất phương trình 2 0 2 1 2 x x x − > + > − có tập nghiệm là A. ( ); 3−∞ − B. ( )3;2− C. ( )2;+∞ D. ( )3;− +∞ Câu 7. Hệ bất phương trình 3 0 1 0 x x − ≥ + ≥ có tập nghiệm là: A. B. [ ]1;3− C. ∅ D. ( ]1;3− DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT Câu 8. Nhị thức 2 4f x x luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. ;0 B. 2; C. ;2 D. 0; Câu 9. Cho biểu thức 1 2f x x x Khẳng định nào sau đây đúng: A. 0, 1;f x x B. 0, ;2f x x C. 0,f x x D. 0, 1;2f x x Câu 10. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 2 +∞ ( )f x + 0 − A. ( ) 2f x x= − B. ( ) 2f x x= − − C. ( ) 16 8f x x= − D. ( ) 2 4f x x= − Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( )3 2 6 0x x− + ≥ là : A. ( )3;3− B. ( ) −∞ − ∪ +∞ ; 3 3; C. 3;3 − D. \ 3;3 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( )3 2 2 7 0x x− + ≥ A. 7 3; 2 2 − B. 7 2; 2 3 − C. 7 3; ; 2 2 −∞ − ∪ +∞ D. 2 7; 3 2 DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 2 Câu 13. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ -1 2 +∞ ( )f x + 0 − + A. ( ) ( ) ( )1 2f x x x= + − B. ( ) 1 2 x f x x + = − C. ( ) 1 2 x f x x − = + D. ( ) ( ) ( )1 2f x x x= − + Câu 14. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 1− +∞ ( )f x − + A. ( ) 1f x x= − − B. ( ) ( )2 1 1 x f x x − = − C. ( ) 10 1 f x x − = + D. ( ) 1f x x= − + Câu 15. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 0 2 +∞ ( )f x − 0 + 0 − A. ( ) ( )2f x x x= − B. ( ) 2f x x= − C. ( ) 2 x f x x = + D. ( ) ( )2f x x x= − Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình 1 0 2 x x + < − A. 1;2 − B. ( )1;2− C. ( ) ( ); 1 2;−∞ − ∪ +∞ D. )1;2− Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 0 3 6 x x − ≤ + A. 12; 2 − B. 1 ;2 2 − C. 1 ;2 2 D. 12; 2 − Câu 18. Điều kiện m đê bất phương trình ( )1 2 0m x m+ − + ≥ vô nghiệm là A. m B. m ∈∅ C. ( )1;m ∈ − +∞ D. ( )2;m ∈ +∞ Câu 19. Điều kiện m đê bất phương trình ( )2 1 2 0m x m+ + − ≥ vô nghiệm là A. m B. m ∈∅ C. ( )1;m ∈ − +∞ D. ( )2;m ∈ +∞ Câu 20. Số nghiệm nguyên của hệ 5 6 4 7 7 8 3 2 25 2 x x x x A. 0 B. Vô số C. 4 D. 8 Câu 21. Cho 0 a b là: A. ( ) ( ); ;a b−∞ ∪ +∞ B. ( ); ;b a a −∞ − ∪ +∞ C. ( ) ( ); b a;−∞ − ∪ +∞ D. ( ); ;ba a −∞ ∪ +∞ Câu 22. Tim m để bất phương trình 1x m+ ≥ có tập nghiệm )3;S = − +∞ A. 3m = − B. 4m = C. 2m = − D. 1m = Câu 23. Tìm m để bất phương trình ( )3 5 1x m x− < + có tập nghiệm ( )2;S = +∞ là A. 2m = − B. 3m = − C. 9m = − D. 5m = − DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 3 Câu 24. Hệ bất phương trình 1 15 2 2 3 3 14 2( 4) 2 x x x x − > + − − < có tập nghiệm nguyên là: A.{ }1 B.{ }1;2 C.∅ D.{ }1− DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Câu 25. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 1 2 +∞ ( )f x − 0 + 0 − A. ( ) 2 3 2f x x x= − + B. ( ) 2 3 2f x x x= + + C. ( ) ( ) ( )1 2f x x x= − − + D. ( ) 2 3 2f x x x= − − + Câu 26. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 1 2 3 +∞ ( )f x − 0 + 0 − 0 + A. ( ) ( ) ( )23 3 2f x x x x= − − + B. ( ) ( ) ( )21 5 6f x x x x= − − + C. ( ) ( ) ( )22 4 3f x x x x= − − + − D. ( ) ( ) ( ) ( )1 2 3f x x x x= − − − Câu 27. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 1 2 3 +∞ ( )f x − 0 + 0 − 0 + A. ( ) ( ) ( )= − + +22 4 3f x x x x B. ( ) ( ) ( )= − − + −21 5 6f x x x x C. ( ) ( ) ( ) ( )= − − −1 3 2f x x x x D. ( ) ( ) ( )= − − +23 3 2f x x x x Câu 28. Khi xét dấu biểu thức ( ) 2 2 3 10 1 x x f x x + − = − ta có A. ( ) 0f x > khi 5 1x− khi 5x C. ( ) 0f x > khi 5 2x− khi 1x > − Câu 29.Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 1 2 3 +∞ ( )f x + 0 − − 0 + ( )g x − − 0 + + ( ) ( ) f x g x − 0 + − 0 + A. ( ) ( ) 2 2 4 3 4 4 f x x x g x x x − + = − + B. ( ) ( ) 2 4 3 2 f x x x xg x − + = − C. ( ) ( ) ( ) ( )2 1 3 f x x x xg x − − = − D. ( ) ( ) 2 4 3 2 f x x x xg x − + − = − Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 3 0x x+ + ≥ là A. ( ); 3 1; −∞ − ∪ − +∞ B. { }3; 1− − C. ( ); 1 3; −∞ − ∪ − +∞ D. 3; 1 − − DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 4 Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 2 6 0x x− + + ≥ là A. ( ); 2 3; −∞ − ∪ +∞ B. ∅ C. ( ); 1 6; −∞ − ∪ − +∞ D. 2;3 − Câu 32. Bất phương trình có tập nghiệm 2;10 là A. 2 12 20 0x x B. 2 3 2 0x x C. 2 12 20 0x x D. 22 10 0x x Câu 33. Tìm m để ( ) ( )2 2 8 1f x x m x m= − + + + luôn luôn dương A. ( )0;28 B. ( ) ( );0 28;−∞ ∪ +∞ C. ( );0 28; −∞ ∪ +∞ D. 0;28 Câu 34. Tìm m để ( ) ( )2 2 1 4f x mx m x m= − − + luôn luôn dương A. 11; 3 − B. ( ) 1; 1 ; 3 −∞ − ∪ +∞ C. ( )0;+∞ D. 1 ; 3 +∞ Câu 35. Tìm m để ( ) ( )22 2 2 2f x x m x m= − + − + − luôn luôn âm A. ( )0;2 B. ( ) ( );0 2;−∞ ∪ +∞ C. ( );0 2; −∞ ∪ +∞ D. 0;2 Câu 36. Tìm m để ( ) ( )2 2 1 4f x mx m x m= − − + luôn luôn âm A. 11; 3 − B. ( ) 1; 1 ; 3 −∞ − ∪ +∞ C. ( ); 1−∞ − D. 1 ; 3 +∞ Câu 37. Tìm m để 2 3 0x mx m− + + ≥ có tập nghiệm là A. ( )−2;6 B. ( ) ( ); 6 2;−∞ − ∪ +∞ C. − 2;6 D. ( ); 6 2; −∞ − ∪ +∞ Câu 38. Tìm m để ( )2 4 1 5 0mx m x m− + + − > vô nghiệm A. − − 1 4; 3 B. − − 1 4; 3 C. ( );0−∞ D. ( −∞ − ∪ − +∞ 1 ; 4 ; 3 Câu 39. Tìm m để ( )22 2 2 2 0x m x m− + − + − = có hai nghiệm phân biệt A. 10; 2 B. ( ) ( )−∞ ∪ +∞;0 2; C. 0;2 D. ( 1 ;0 ; 2 −∞ ∪ +∞ Câu 40. Tìm m để ( ) ( )24 2 1 1 2 0m x m x m+ − − − − = vô nghiệm A. B. ∅ C. ( )4;− +∞ D. ( ); 4−∞ − Câu 41. Tìm m để ( ) ( )2 2 1 2 0f x x m x m= − − + − ≤ 0;1x ∀ ∈ A. ( );2−∞ B. ( )1;+∞ C. ∅ D. ( )1;2 Câu 42. Tập nghiệm của hệ 2 2 7 6 0 8 15 0 x x x x − + ≤ − + ≤ là A. 1;3 B. 3;5 C. 1;3 5;6 ∪ D. Kết quả khác Câu 43. Tập nghiệm của hệ ( ) ( ) 2 4 3 0 2 5 0 x x x x − + > + − < là A. ( )1;3 B. ( )3;5 C. ( )2;5− D. ( ) ( )2;1 3;5− ∪ Câu 44. Tìm m để bất phương trình 2 22 2 4 0x mx m m− + + − < vô nghiệm A. 2m ≥ B. 2m < C. 2m ≥ − D. 2m ≤ − Câu 45. Tìm m để bất phương trình 2 2( 1) 1 0mx m x m− + + + < nghiệm đúng với mọi x A. 1m > − B. 1m < C.1 3m< < D. Kết quả khác DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 5 LƯỢNG GIÁC Câu 46. Xét góc lượng giác ( ); α=OA OM , trong đó M là điểm không làm trên các trục tọa độ Ox và Oy. Khi đó M thuộc góc phần tư nào để tan ,cotα α cùng dấu A. I và II. B. I và III. C. I và IV. D. II và IV. Câu 47. Biểu thức 3sin( ) cos( ) cot(2 ) tan( ) 2 2 π ππ π= + − − + − + −A x x x x có biểu thức rút gọn là: A. 2sin=A x . B. = −2sinA x C. = 0A . D. = −2 cotA x . Câu 48. Biểu thức 8 6 2 4 2 2 2 2sin sin cos sin cos sin cos cos= + + + +A x x x x x x x x được rút gọn thành : A. 4sin x . B. 1. C. 4cos x . D. 2. Câu 49. Giá trị của biểu thức 0 0 0 0tan 20 tan 40 3 tan 20 .tan 40 bằng A. 3 3 − . B. 3 3 . C. 3 D. 3 . Câu 50. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây? A. tan 45 tan 60 .o o Câu 51. Giả sử 1 1(1 tan )(1 tan ) 2 tan (cos 0) cos cos + + + − = ≠nx x x x x x . Khi đó n có giá trị bằng: A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 52. Biểu thức thu gọn của 2 sin 2 sin 5 sin 3 1 cos 2sin 2 a a aA a a là A. cos a . B. sin a . C. 2cos a . D. 2sin a . Câu 53. Cho tan 3α = . Khi đó 2sin 3cos 4sin 5cos α α α α + − có giá trị bằng :A. 7 9 . B. 7 9 − . C. 9 7 . D. 9 7 − . Câu 54. Cho tan 2 2 πα α π = − < < thì cosα có giá trị bằng :A. 1 5 − . B. 1 5 . C. 3 5 − . D. 3 5 . Câu 55. Đẳng thức nào sau đây là đúng ? A. 4 4 2 2sin cos 1 2sin cos .+ = +x x x x B. 4 4sin cos 1.x x+ = C. 6 6 2 2sin cos 1 3sin cos .+ = +x x x x D. 4 4 2 2sin cos sin cos .x x x x− = − Câu 56. Cho 3sin 4 α = . Khi đó cos 2α bằng: A. 1 8 . B. 7 4 . C. 7 4 − . D. 1 8 − . Câu 57. Giá trị biểu thức sin .cos sin cos15 10 10 15 2 2cos cos sin .sin 15 5 15 5 π π π π π π π π + − là A. - 2 3 B. -1 C. 1 D. 3 2 Câu 58. Biết 5 3sin ; cos ( ; 0 ) 13 5 2 2 π ππ= = < < < <a b a b Hãy tính sin( )a b+ . A. 0 B. 63 65 C. 56 65 D. 33 65 − Câu 59. Cho 1cos 2 4 =a . Tính sin 2 cosa a A. 3 10 8 B. 5 6 16 C. 3 10 16 D. 5 6 8 DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 6 Câu 60. Biểu thức thu gọn của biểu thức 1 1 .tan cos2x = + B x là A. tan 2x . B. cot 2x . C. cos2x .D. sin x . Câu 61. Tính 2 2 3 tan tan 2 3tan C α α α − = − , biết tan 2 2 α = . A. 2− B. 14 C. 2 D. 34 Câu 62. Cho 1sin 3 với 0 2 πα< < , khi đó cos 3 πα + bằng A. 1 1 26 . B. 6 3− . C. 6 3 6 − . D. 16 2 − . Câu 63. Cho 3cos 4 a = .Tính 3cos cos 2 2 a a A. 23 16 B. B C. 7 16 D. 23 8 Câu 64. “ Với mọi 3, sin ... 2 πα α + = ”. Chọn phương án đúng để điền vào dấu ? A. cosα B. sinα C. cosα− D. sinα− Câu 65. Cho α là góc thỏa 1sin 4 α = . Tính giá trị của biểu thức (sin 4 2sin 2 )cosα α α= +A A. 15 8 . B. 225 128 − . C. 225 128 . D. 15 8 − . Câu 66. Tính giá trị của biểu thức (1 3cos 2 )(2 3cos 2 )α α= − +P biết 2sin 3 α = A. 49 27 P = . B. 50 27 =P . C. 48 27 =P . D. 47 27 =P . Câu 67. Biểu thức sin sin 3 sin 5 cos cos3 cos5 x x xA x x x + + = + + được rút gọn thành: A. tan 3− x . B. cot 3x . C. cot x . D. tan 3x . Câu 68. Đơn giản sin(x–y)cosy + cos(x–y)siny, ta được: A. cosx B. sinx C. sinxcos2y D. cosxcos2y Câu 24 Một đường tròn có bán kính bằng 16 cm . Độ dài cung trên đường tròn có số đo ( Rad) là : A. 4 cm B. 5 cm C. 6 cm D. 7 cm Câu 69. Cho sin và . Giá trị của cos là : A. B. C. D. Câu 70. Chọn khẳng định đúng . Cos khi và chỉ khi điểm cuối M của cung thuộc góc phần tư thứ : A. II và IV B. III và IV C. II và III D. I và IV Câu 71. Cho 1sin 3 a = với 2 aπ π< < . tính cos a A. 2 2cos 3 a = B. 2 2cos 3 a = − C. 8cos 9 a = D. 8cos 9 a = − DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 7 Câu 72. Cho 1sin 3 a = . tính cos 2a A. 7cos 2 9 a = B. 7cos 2 9 a −= C. 2 2cos 2 3 a = − D. 2 2cos 2 3 a = Câu 73. Cho tan 2a = với 3 2 a ππ < < . tính cos a A. 5cos 5 a = − B. 5cos 5 a = C. cos 5a = D. cos 5a = − Câu 74. Cho 1cos 3 a = − với 2 aπ π< < . tính sin 2a A. 2 2sin 2 9 a = B. 2 2sin 2 9 a = − C. 2 2sin 2 3 a = D. 2 2sin 2 3 a = − B.HÌNH HỌC HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC Câu 75. Cho tam giác ABC có 0135 ; 2B AB và 3BC . Tính cạnh AC bằng? A. 5 . B. 17 . C. 5 . D. 9 4 . Câu 76. Cho tam giác ABC có 2; 4AB BC và 3AC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 1cos 4 A . B. Diện tích 3 15 4ABC S . C. Trung tuyến 10 2 AM . D. Đường cao 3 15 16 AH . Câu 77. Cho tam giác ABC có ba cạnh lần lượt là 3;5;7 . Góc lớn nhất có giác trị gần với số nào nhất? A. 0110 . B. 0115 . C. 0135 . D. 0120 . Câu 78. Cho tam giác ABC có H là chân đường cao hạ từ đỉnh A của tam giác ABC biết 12 ; 6AH a BH a và 4CH a . Tính số đo góc BAC bằng? A. 090 . B. 030 . C. 045 . D. 060 . Câu 79. Cho tam giác ABC có 0120A và AB AC a , trên cạnh BC lấy điểm M sao cho 5 2BM BC . Tính cạnh AM bằng? A. 17 3 a . B. 5 3 a . C. 2 2 3 a . D. 2 3 a . Câu 80. Cho tam giác ABC có 075A và 045 ; 2B AC . Tính AB bằng? A. 2 2 . B. 6 . C. 6 2 . D. 6 2 . Câu 81. Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn có bán kính R và ; 2AB R AC R . Tính góc A biết nó là góc tù? A. 0135 . B. 0150 . C. 0120 . D. 0105 . Câu 82. Cho tam giác ABC thỏa mãn 2 2 22b c a . Trung tuyến BM bằng? A. 3 2 c . B. 3 3 c . C. 3 5 c . D. 3 4 c . Câu 83. Cho tam giác ABC có 030C và 3; 2BC AC . Tính cạnh AB bằng? DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 8 A. 3 . B. 1. C. 10 . D. 10. Câu 84. Cho ∆ABC có 3 cạnh a = 3, b = 4, c= 5. Diện tích ∆ABC bằng: A.6 B. 8 ` C. 12 D. 60 Câu 85. Cho tam giác ABC có 6; 4 2a b và 2c , trên cạnh BC lấy điểm M sao cho 3BM . Tính độ dài cạnh AM bằng? A. 9 . B. 3 . C. 8 . D. 3 3 . Câu 86. Cho tam giác ABC có 14; 6;cos 8 AB AC B và 3cos 4 C . Tính cạnh BC bằng? A. 5. B. 3 3 . C. 2. D. 7. Câu 87. Cho tam giác ABC thỏa mãn 2 2 2 3b c a bc . Khi đó? A. 030A . B. 060A . C. 045A . D. 075A . Câu 88. Cho tam giác ABC có 2; 3AB AC và 4BC , gọi D là trung điểm của đoạn BC . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABD bằng? A. 4 6 9 R . B. 4 3 9 R . C. 4 6 3 R . D. 2 6 3 R . Câu 89. Cho tam giác ABC có 2 2 2b bc c a . Giá trị góc A bằng? A. 030A . B. 090A . C. 060A . D. 0120A . PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG, ĐƯỜNG TRÒN , Câu 1 Cho đường thẳng d có phương trình : 2x- y+5 =0. Tìm 1 VTPT của d. A. 2;1 B. 2; 1 C. 1;2 D. 1; 2 Câu 2 Cho phương trình tham số của đường thẳng (d): 5 9 2 = + = − − x t y t Ph.trình nào là ph.trình tổng quát của (d)? A. 2 1 0x y B. 2 1 0x y C. 2 2 0x y D. 2 2 0x y Câu 3 Đường thẳng d : 2 3 3 4 = − − = + x t y t có 1 VTCP là: A. 4; 3 B. 4;3 C. 3;4 D. 3; 4 Câu 4 Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x–y+2=0 : A. 2 = = + x t y t B. 2= = x y t C. 3 1 = + = + x t y t D. 3 = = − x t y t Câu 5 Vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A(1;2); B(5;6) là: A. (4;4)= n B. (1;1)= n C. ( 4;2)= − n D. ( 1;1)= − n Câu 6 Hệ số góc của đường thẳng () : 5 3 9 x t y t = + = − − là: A. 1 3 − B. 3− C. 4 3 D. 4 3 − Câu 7 Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(3 ; −1) và B(1 ; 5) A. 3x − y + 10 = 0 B. 3x + y − 8 = 0 C. 3x − y + 6 = 0 D. −x + 3y + 6 = 0 Câu 8 Đường thẳng 51x − 30y + 11 = 0 đi qua điểm nào sau đây ? Câu 90. 31; 4 B. 41; 3 C. 31; 4 D. 31; 4 Câu 9 Ph.trình tham số của đ.thẳng (d) đi qua M(–2;3) và có VTCP u =(1;–4) là: DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 9 A. 2 3 1 4 = − + = + x t y t B. 2 3 3 4 = − − = + x t y t C. 1 2 4 3 = − = − + x t y t D. 3 2 4 = − = − + x t y t Câu 10 Cho 2 điểm A(1 ; −4) , B(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB. A. 3x + y + 1 = 0 B. x + 3y + 1 = 0 C. 3x − y + 4 = 0 D. x + y − 1 = 0 Câu 91.Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(0 ; −5) và B(3 ; 0) A. 1 5 3 + = x y B. 1 5 3 − + = x y C. 1 3 5 − = x y D. 1 5 3 − = x y Câu 92. Đường thẳng nào qua A(2;1) và song song với đường thẳng : 2x+3y–2=0? A. x–y+3=0 B. 2x+3y–7=0 C. 3x–2y–4=0 D. 4x+6y–11=0 Câu 13 : Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm I(−1 ; 2) và vuông góc với đường thẳng có phương trình 2x − y + 4 = 0. A. x + 2y = 0 B. x −2y + 5 = 0 C. x +2y − 3 = 0 D. −x +2y − 5 = 0 Câu 93. Cho △ABC có A(1 ; 1), B(0 ; −2), C(4 ; 2). Viết phương trình tổng quát của trung tuyến BM. A. 7x +7 y + 14 = 0 B. 5x − 3y +1 = 0 C. 3x + y −2 = 0 D. −7x +5y + 10 = 0 Câu 94. Cho △ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao AH. A. 3x + 7y + 1 = 0 B. −3x + 7y + 13 = 0 C. 7x + 3y +13 = 0 D. 7x + 3y −11 = 0 Câu 16 :PT nào dưới đây là PT tham số của đường thẳng 2 6 23 0x y− + = . A. 5 3 11 2 x t y t = − = + B. 5 3 11 2 x t y t = + = + C. 5 3 11 2 x t y t = − + = + D. 1 3 2 4 x t y t = − = + Câu 95. Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng sau đây : △1 : x − 2y + 1 = 0 và △2 : −3x + 6y − 10 = 0. A. Song song. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc. C. Trùng nhau. D. Vuông góc nhau. Câu 18 Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng : △1: 4 2 1 3 = + = − x t y t và △2 : 3 2 14 0x y A. Song song nhau. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc. C. Trùng nhau. D. Vuông góc nhau. Câu 96. Tìm tọa độ giao điểm của 2 đường thẳng sau đây : △1: 22 2 55 5 x t y t và △2 : 2 3 19 0x y . A. (10 ; 25) B. (−1 ; 7) C. (2 ; 5) D. (5 ; 3) Câu 97. Tìm m để hai đường thẳng sau đây song song ? △1: 22 1 3 0x m y và △2 : 100 0x my . A. m = 1 hoặc m = 2 B. m = 1 hoặc m = 0 C. m = 2 D.m = 1 Câu 98. Định m để 2 đường thẳng sau đây vuông góc : △1 : 2 3 4 0x y và △2 : 2 3 1 4 x t y mt = − = − A. 9 8 m B. 9 8 m C. 1 2 m D. 1 2 m Câu 99. Định m để hai đường thẳng sau đây trùng nhau ? △1 : 2 3 0x y m và △2 : 2 2 1 x t y mt = + = + A. m = −3 B. m =1 C. m D. m = 4 3 . Câu 100. Cho đường thẳng (d): 2x+y–2=0 và điểm A(6;5). Điểm A’ đối xứng với A qua (d) có toạ độ là: A. (–6;–5) B. (–5;–6) C. (–6;–1) D. (5;6) Câu 101.Tı́nh góc giữa hai đ. thẳng Δ1: x + 5 y + 11 = 0 và Δ2: 2 x + 9 y + 7 = 0 A. 450 B. 300 C. 88057 '52 '' D. 1013 ' 8 '' Câu 102. Khoảng cách từ điểm M(15 ; 1) đến △ : 2 3x t y t là : A. 10 B. 1 10 C. 16 5 D. 5 Câu 103. △ABC với A(1 ; 2), B(0 ; 3), C(4 ; 0). Chiều cao tam giác ứng với cạnh BC bằng : DAYHOCTOAN.VN DAYHOCTOAN.VN 10 A. 3 B. 0,2 C. 1 25 D. 3 5 . Câu 104. Tính diện tích △ABC biết A(2 ; −1), B(1 ; 2), C(2 ; −4) : A. 3 37 B. 3 C. 1,5 D. 3 . Câu 105. . Diện tích hình vuông có 2 cạnh nằm trên 2 đường thẳng (d): -2x+y-3=0 và (l):2x-y=0 là: A. 9 5 B. 3 5 C. 6 5 D. 9 25 Câu 106. Cho 1; 1M và : 3 4 0x y m . Tìm 0m để , 1d M A. 9m . B. 9m . C. 6m . D. 4m hoặc 16m . Câu 107. Cho hai điểm A(3;2), B(- 2; 2). Phương trình đường thẳng d qua A và cách B một khoảng bằng 3 là: A. 3 4 17 0, 3 7 23 0x y x y+ − = + − = B. 2 7 0, 3 7 5 0x y x y+ − = − + = C. 3 4 1 0, 3 7 5 0x y x y− − = − + = D. 3 4 17 0, 3 4 1 0x y x y+ − = − − = Câu 108. Đường thẳng 3 0, ,ax by a b Z đi qua điểm M(1;1) và tạo với đường thẳng : 3 7 0x y một góc 450. Khi đó, a - b bằng: A. 6 B. -4 C. 3 D. 1 Câu 109. Cho ba điểm A(3;2), B(-1;4) và C(0;3). Phương trình đường thẳng d qua A và cách đều hai điểm B,C là: A. 5 0,3 7 23 0x y x y+ − = + − = B. 5 0,3 7 5 0x y x y+ − = − + = C. 2 7 0,3 7 5 0x y x y+ − = − + = D. 2 7 0,3 7 23 0x y x y+ − = + − = Câu 110. Cho đường thẳng 2 2 : 1 2 x t y t = − − ∆ = + và điểm M(3;1). Tọa độ điểm A thuộc đường thẳng ∆ sao cho A cách M một khoảng bằng 13 . A. ( ) ( )0; 1 ; 1; 2− − B. ( ) ( )0;1 ; 1; 2− C. ( ) ( )0; 1 ; 1;2− D. ( ) ( )2; 1 ; 1; 2− − Câu 111. Cho hai điểm A(-1;2), B(3;1) và đường thẳng 1 : 2 x t y t = + = + . Tọa độ điểm C để tam giác ACB cân tại C. A. 7 13; 6 6
Tài liệu đính kèm: