Đề cương ôn tập học kỳ II môn: Toán khối: 11 - Trường THPT Thới Long

pdf 6 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 649Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kỳ II môn: Toán khối: 11 - Trường THPT Thới Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương ôn tập học kỳ II môn: Toán khối: 11 - Trường THPT Thới Long
Trường THPT Thới Long Tổ Tốn - Tin 
Đề cương Tốn 11 Học Kỳ II 1 
ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP HỌC KỲ II 
Mơn: TỐN. Khối: 11. 
Năm học: 2015 – 2016 
A. PHẦN ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH 
I. GIỚI HẠN DÃY SỐ. 
Bài 1. Tính các giới hạn của các dãy số sau: 
a). 2lim( 4 5)n n  b). 2lim( 3 1)n n   c). 3 2lim( 2 1)n n n   d). 4 2lim( 2 3 4)n n n    
Bài 2. Tính các giới hạn của các dãy số sau: 
a). 
6 1
lim
1 3
n
n


 b). 
2
2
2 1
lim
4
n n
n
 

 c). 
2
3( 1)( 4)
lim
5 3
n n
n n
 
 
d). 
3
3 1
lim
2
n
n n

 
 e). 
25 7
lim
2 1
n n
n
 

 f). 
3
3 2
8 4
lim
2 1
n n
n n
 
 
Bài 3. Tính các giới hạn của các dãy số sau: 
a). 
5 1
lim
3 2.5
n
n n


 b). 
3.4 1
lim
4 2
n
n


 c). 
12 7
lim
1 7
n n
n


Bài 4. Tính các giới hạn của các dãy số sau: 
 a). 2lim( 3 )n n n  b). 2lim( 3 )n n n  c). 2lim( 1 5 )n n n   
 d). 2lim( 4 1 2 )n n  e). 2 2lim( 4 4 1)n n n   f). 2 2lim( 4 4 1)n n n   
II. GIỚI HẠN HÀM SỐ. 
Bài 5. Tính các giới hạn của các hàm số sau: 
a). 2lim ( 4 2)
x
x x

   b). 2lim (3 7 1)
x
x x

  c). 3 2lim ( 5 1)
x
x x x

   d). 4 2lim (2 5 3)
x
x x

  
Bài 6. Tính các giới hạn của các hàm số sau: 
a). 
8 3
lim
5 4x
x
x


 b). 
2
2
2 1
lim
4x
x x
x
 

 c). 
26 1
lim
3( 2)( 5)x
x x
x x
 
 
d). 
2
2
lim
1x
x
x x

 
 e). 
33 4
lim
2 5x
x x
x
 

 f). 
3 2
3
6 3
lim
1 2x
x x
x x
 
 
Bài 7. Tính các giới hạn của các hàm số sau: 
a). 
2
2
2 4
lim
2x
x x
x
 
 
b). 
2
3 6
lim
2 4x
x
x


 c). 
2
3
4 3
lim
3x
x x
x
 
 
d). 
2
21
2 3
lim
2 1x
x x
x x
 
  
e). 
2
21
2 3 1
lim
1x
x x
x
 

 f). 
23
3 9
lim
2 3x
x
x x

  
g). 
21
1
lim
1x
x
x

 
h). 
2
3
9
lim
3x
x
x

 
 i). 
3
2
8
lim
2x
x
x

 
j). 
3 2
1
1
lim
1x
x x x
x
  

Bài 8. Tìm giới hạn của các hàm số sau: 
a). 
3
6 3
lim
3x
x
x
 

 b). 
2
2
lim
7 3x
x
x

 
 c). 
21
2 3 1
lim
1x
x
x
 
 
d). 
23
1 2
lim
9x
x
x
 

Trường THPT Thới Long Tổ Tốn - Tin 
Đề cương Tốn 11 Học Kỳ II 2 
e). 
1
1
lim
1x
x
x

 
f). 
4
1 3
lim
2 8x
x
x
 
 
 g). 
24
2
lim
5 4x
x
x x

 
 h). 
2
3 1
lim
6 2x
x
x
 
 
Bài 9. Tìm giới hạn của các hàm số sau: 
a). 
2
4 1
lim
2x
x
x

 
b). 
2
1
3 5
lim
1x
x x
x
 

 c). 
2
( 1)
3 1
lim
1x
x
x 

 
d). 
1
2
2 5
lim
4 2
x
x
x 
 
 

 
III. HÀM SỐ LIÊN TỤC. 
Bài 10. Xét tính liên tục của các hàm số sau trên TXĐ của chúng: 
a). 
2 3 2
 2
( ) 2
 1 2
x x
khi x
f x x
khi x
  

 
 
 b). 
2 4
 2
( ) 2
 x+1 2
x
khi x
f x x
khi x
 
 
 
  
c).  
2 2
x 2
2
5 x 2
x x
khi
f x x
x khi
  

 
  
 d).  
2 5 4
x 1
1
3 7 x 1
x x
khi
f x x
x khi
  

 
  
Bài 11. Xét tính liên tục của các hàm số sau: 
a). 
2 4
 2
( ) 2
 4 2 
x
khi x
f x x
khi x
 

 
  
 tại x0 = 2 b). 
2 4 3
 3
( ) 3
 2 - 4 3
x x
khi x
f x x
x khi x
  

 
 
 tại x0 = 3 
Bài 12. a). Xác định m để hàm số 
2 6 5
 1
( ) 1
 1 1 
x x
khi x
f x x
mx khi x
  

 
  
 liên tục tại 0 1x 
 b). Xác định a để hàm số 
2
 4
4( )
2 1
 4 
4
x
khi x
xf x
ax
khi x
 
  
 

 liên tục tại 0 4x  
Bài 13. CMR: 
a). Chứng minh rằng phương trình sau cĩ ít nhất hai nghiệm: 32 10 7 0x x   
b). Chứng minh rằng phương trình 4 22 4 3 0x x x    cĩ ít nhất hai nghiệm trong 
 khoảng  1;1 
c). Chứng minh rằng phương trình 5 43 5 2 0x x x    cĩ ít nhất ba nghiệm thuộc 
khoảng  3;5
d). Chứng minh rằng phương trình sinx x cĩ nghiệm. 
IV. ĐẠO HÀM. 
Bài 14. Tính đạo hàm các hàm số sau:
1).    
3 2
10
3 2
x x
y x
2). 3
2
2 5 
x
xy
3).   
2 3
2 3 5
y
x x x 
4). 32 )5(  xy 
5). 
3 2 4(5 1)y x x x    
6). )13(5
2  xxy 
7). )35)(1( 22 xxy  
8). )23)(12(  xxxy 
Trường THPT Thới Long Tổ Tốn - Tin 
Đề cương Tốn 11 Học Kỳ II 3 
9).
2 3
1
x
y
x


 
10).
2 2 3
1
x x
y
x
 


11).
22 5
2
x
y
x


 
12).      
 
2
3 1y x x
x
13). 
  


2
2
7 5
3
x x
y
x x
14). 
3
2
2
1
x x
y
x x


 
15).
2
1
3 4
y
x x

  
16). 32y x
17). 4 23y x x  
18). 762  xxy 
19). 21  xxy 
20). 1)1( 2  xxxy 
21). 
12
322



x
xx
y
22). 
1 x
y
1 x


 
23).  
3
22 3 1y x x  
24). 2 2 1y x x  
25). 3 1y x x x   
Bài 15. Tính đạo hàm các hàm số sau: 
1) 3sin 2cosy x x  2). sin 3 cos 2y x x  3). 
2 siny x x 
4). tan 2y x x 5).
2 cos 1y x x x   6) xxy 2sin.cos 
7). 2 3cos 2 siny x x  8). 3y cot (2x )
4

  9). 2sin (cos3 )y x 
10).  y 3sinx cos2x 11). xxy 3sin.sin3
2 12). 
2
y 2 tan x  
13). y 1 2tanx  14). 
2
1
1 sin 2
y
x


 15). 
sin cos
sin cos
x x
y
x x


 
16). 

xsin x
y
1 cot x
 17).  
sinx x
y
x sinx
 18). y cos(xsinx) 
Bài 16. Viết phương trình tiếp tuyến với parapol (P): 2 3 1y x x   trong các trường hợp sau : 
a). Tại M (1;-1). 
b). Tại điểm cĩ hồnh độ bằng 2. 
c). Tại điểm cĩ tung độ bằng 1. 
d). Biết hệ số gốc của tiếp tuyến bằng 5. 
e). Biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 5 1y x   
f). Biết tiếp tuyến vuơng gĩc với đường thẳng 
1
2016
7
y x  
Bài 17. Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong (C): 3 22 1y x x   trong các trường hợp 
sau: 
a). Tại điểm cĩ hồnh độ bằng -1. 
b). Tại điểm cĩ tung độ bằng 1. 
c). Biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 1y x   
Bài 18. Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong (H): 
2 1
1
x
y
x



 trong các trường hợp sau : 
a). Tại điểm cĩ hồnh độ bằng 4. 
b). Tại điểm cĩ tung độ bằng 1. 
Trường THPT Thới Long Tổ Tốn - Tin 
Đề cương Tốn 11 Học Kỳ II 4 
c). Biết tiếp tuyến vuơng gĩc với đường thẳng 
1
9
3
y x  
Bài 19. Chứng minh các đẳng thức sau : 
a). Cho 3 1y x x   . Chứng minh rằng: ' ''9( 1) 3 . 0y x y y    
b). Cho 
1
1
x
y
x



. Chứng minh rằng: 2 '2 . 1 0y x y   
c). Cho siny x x . Chứng minh rằng: 2 ' 2 ''( 2) 2 0x y xy x y    
d). Cho tan 2y x . Chứng minh rằng: 2 '2 2 0y y   
B. PHẦN HÌNH HỌC 
Bài 1. Cho tứ diện ABCD cĩ AB = AC và mặt phẳng (ABC) vuơng gĩc với mặt phẳng (BCD). 
Gọi I là trung điểm của cạnh BC. Chứng minh AI vuơng gĩc với mặt phẳng (BCD). 
Bài 2. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng tâm O; SA vuơng gĩc với mặt 
phẳng (ABCD). Gọi H, I, K lần lượt là hình chiếu vuơng gĩc của điểm A trên SB, SC, SD. 
a). Chứng minh rằng ( )BC SAB và ( )CD SAD và ( )BD SAC . 
b). Chứng minh rằng AH, AK cùng vuơng gĩc với SC. Từ đĩ suy ra ba đường thẳng AH, 
AI, AK cùng nằm trong một mặt phẳng. 
c). Chứng minh rằng ( )HK SAC . Từ đĩ suy ra HK vuơng gĩc với AI 
Bài 3. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình chữ nhật. Mặt SAB là tam giác cân tại S 
và mặt phẳng (SAB) vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD). Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng 
AB. Chứng minh rằng: 
a). BC và AD cùng vuơng gĩc với mặt phẳng (SAB). 
b). ( )SI ABCD . 
Bài 4. Cho tam giác ABC vuơng gĩc tại A; gọi O, I, J lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, 
AB, AC. Trên đường thẳng vuơng gĩc với mặt phẳng (ABC) tại O ta lấy một điểm S khác O 
Chứng minh rằng: 
a). ( ) ( )SBC ABC ; 
b). ( ) ( )SOI SAB ; 
c). ( ) ( )SOI SOJ . 
Bài 5. Hình chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình thoi ABCD tâm O, cĩ 3AC a , BD a . Đường 
cao SO vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD) và đoạn SO =
4
a
. Gọi E là hình chiếu vuơng gĩc của 
O trên BC. 
a). Chứng minh ( ) ( )SOE SBC và ( ) ( )SAC SBD 
b). Tính khoảng cách từ O đến mặt phẳng (SBC). 
Bài 6. Cho hình chĩp S.ABCD, cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a; SA (ABCD); gĩc hợp 
bởi cạnh bên SC và mặt phẳng chứa đáy bằng 300 . 
a). Chứng minh tam giác SBC vuơng. 
Trường THPT Thới Long Tổ Tốn - Tin 
Đề cương Tốn 11 Học Kỳ II 5 
b). Chứng minh BD  SC và (SCD)(SAD). 
c). Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD). 
Bài 7. Cho hình chĩp S.ABC, đáy ABC là tam giác đều cạnh a, 
3
2
a
SA  và ( )SA ABC . Gọi I 
là trung điểm cạnh BC. 
a). Chứng minh rằng ( )BC SAI 
b). Tính gĩc hợp bởi hai mặt phẳng ( )SBC và ( )ABC . 
c). Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( )SBC . 
MỘT SỐ ĐỀ THAM KHẢO 
Đề 1: 
Câu 1: Tính giới hạn các dãy số sau: 
 a). 
6 1
lim
1 3
n
n

 
b). 2lim( 2 )n n n  
Câu 2: Tính giới hạn các hàm số sau: 
 a). 
2
2
2 1
lim
1x
x x
x
 

 b). 
2
4
6 8
lim
4x
x x
x
 

 c).
 3
1 2
lim
3x
x
x
 

. 
Câu 3: Xác định m để hàm số sau liên tục tại 0 2x  . 
2 4
 2
( ) 2
 - 2 2
x
khi x
f x x
mx khi x
 

 
 
Câu 4. Chứng minh rằng phương trình 5 4 35 3 1 0x x x    cĩ ít nhất một nghiệm. 
Câu 5. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C): 3 23 4y x x   . Biết tiếp tuyến song song 
với đường thẳng (d): 9 1y x  . 
Câu 6. Tính đạo hàm của các hàm số sau: 
a). 
4
22 11
4
x
y x x    b). 
3 1
2
x
y
x


 
c). 2 sin 2y x x 
Câu 7. Cho 2 2 1y x x   . Chứng minh rằng: ' ''2( 1) ( ) 0y x y y    
Câu 8. Cho hình chĩp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuơng cạnh bằng a, cĩ 6SA a và SA 
vuơng gĩc với mặt phẳng đáy. 
a). Chứng minh rằng: ( )BC SAB và ( )BD SAC 
b). Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( )SBC 
c). Tính gĩc hợp bởi đường thẳng SC và mặt phẳng đáy. 
------------------------------------------------------------- 
Trường THPT Thới Long Tổ Tốn - Tin 
Đề cương Tốn 11 Học Kỳ II 6 
Đề 2: 
Câu 1: Tính các giới hạn sau: 
 a). 
4 3
lim
1 8
n
n

 
b). 
2
2
6
lim
2x
x x
x
 

 c). 
2
1
4 5 1
lim
1x
x x
x
 

 d).
 4
4
lim
5 3x
x
x

 
. 
Câu 2: Xác định a để hàm số sau liên tục tại 0 1x  . 
2
2
1
 1
( ) 1
 a 1
x
khi x
f x x
a khi x
 

 
  
Câu 3. Chứng minh rằng phương trình 4 33 1 0x x x    cĩ nghiệm. 
Câu 4. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (H): 
7 1
2
x
y
x



 tại điểm cĩ hồnh độ bằng 1. 
Câu 5. Tính đạo hàm của các hàm số sau: 
a). 
3 2
5 1
3 4
x x
y x x     b). 2( 1) 1y x x   c). sin 3 cosy x x 
Câu 6. Cho 
3 2
3 2
x
y
x



. Chứng minh rằng: 2 '2 . 1 0y x y   
Câu 7. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh 3AB a , AD a , cĩ
SA vuơng gĩc với mặt phẳng đáy, gĩc hợp bởi đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 60
0
. 
a). Chứng minh rằng: ( )CD SAD và ( )BC SAB 
b). Tính độ dài đoạn thẳng SA. 
c). Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( )SCD . 
-------------------------------------------------------------- 
Biên soạn: GV. Hà Văn Quá 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDe_cuong_Toan_11_Hoc_ki_2.pdf