Đề cương ôn tập học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 8 - Năm học 2015-2016

doc 10 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 12/07/2022 Lượt xem 201Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 8 - Năm học 2015-2016", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương ôn tập học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 8 - Năm học 2015-2016
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ I 
MÔN TIẾNG ANH 8, NĂM HỌC 2015-2016
Phần 1: Grammar and structures.
1. Present simple tense (Thì Hiện tại đơn):
a. Form (cấu trúc):
(+)
I/ We/ You/ They + V(bare-inf) + O
He/ She/ It + V(s/es) + O 
(-)
I/ We/ You/ They + do not (don’t) + V(bare-inf) + O 
He/ She/ It + does not (doesn’t) + V(bare-inf) + O
(?)
Do + I,We,You,They + V(bare-inf) + O ?
Does + He/She/It + V(bare-inf) + O ?
- Yes, S + do/ does
- No, S + don’t/ doesn’t
b. Use (cách dùng):
- Diễn tả một sự việc ở hiện tại, thói quen. Ví dụ: I often get up at 5 o’clock.
- Diễn tả sự thật, các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West.
- Diễn tả kế hoạch đã định sẵn trong tương lai (lịch trình). 
Ví dụ: They collect and empty garbage on January 9.
c. Notes (Lưu ý): 
- Từ đi kèm (dấu hiệu nhận biết):  always / usually / often / sometimes / everyday,
- Quy tắc thêm “s”, “es” vào động từ: 
+ Thêm “s” vào đuôi của hầu hết các động từ:
Ví dụ: live ->lives, speak -> speaks, play -> plays, 
+ Thêm “es” vào động từ tận cùng là ch, o, s, sh, x, x:
Ví dụ: watch ->watches, go -> goes, miss -> misses, 
+ Những động từ có tận cùng là “y” thì phải đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”:
Ví dụ: study -> studies, fly -> flies,  NHƯNG: play -> plays, stay->stays, say->says
+ Ngoại lệ: be -> am/ is/ are, have -> has
- Cách phát âm đuôi s, es: Có 3 cách /iz/, /s/ và /z/:
+ Động từ kết thúc bằng - s, -ss,- ch,- sh,- x,-z (-ze),- o,- ge,- ce (sẵn-sàng-chung-shức-xin-z-ô-góp-cơm) thì phát âm là /iz/.
Ví dụ: : changes /iz/ ; practices /iz/, watches /iz/
+ Động từ kết thúc bằng:-/ð/, -f, -k,-p- t (thời phong kiến phương tây) thì phát âm là /s/: 
Ví dụ: cooks /s/ ; stops /s/, likes /s/	
Lưu ý : 'laugh' phiên âm là : [la:f ] nên khi chia : laughs đọc là /s/ ( từ đặc biệt cần nhớ)
+ Những từ còn lại phát âm là /z/ : plays /z/, stands /z/....
2. Present progressive tense (Thì Hiện tại tiếp diễn):
a. Form (Cấu trúc):
(+) 
I + am/
He/ She/ It + is + V-ing
We/ You/ They + are 
(-) 
I + am/
He/ She/ It + is + not + V-ing
We/ You/ They + are 
(?)
Am + I
Is + he/ she/ it + + V-ing?
Are + we/ you/ they 
- Yes, S + am/is/are
- No, S + am not/ isn’t/ aren’t
b. Use (Cách dùng):
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Don’t make noise, I am learning now.
- Diễn tả sự thay đổi khi dùng với “get”, “become”.
Ví dụ: Life in the countryside is getting better.
c. Notes (Lưu ý):
- Thì hiện tại tiếp diễn thường có từ đi kèm: now, at present, at the moment, right now, look, 
- Cách thành lập V-ing: 
+ Thêm “ing” vào hâu hết các động từ: read->reading, speak->speaking
+ Bỏ “e” rồi thêm “ing” vào những động từ tận cùng là “e”: have->having, write->writing
+ Gấp đôi phụ âm cuối nếu động từ có MỘT nguyên âm duy nhất đứng ngay trước phụ âm cuối: 
swim->swimming, get->getting NGOẠI TRỪ playing, staying, saying
3. Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành):
a. Form (cấu trúc): 
 (+)
I/ You/ We/ They + have She/ He/ It + has
+ PP(ed/ cột 3).
 (-)
I/ You/ We/ They + have She/ He/ It + has 
+ NOT + PP(ed/ cột 3).
 (?)
Have + You/ We/ They
Has + He/ She/ It
+ PP(ed/ cột 3)? 
- Yes, S + have/ has
- No, S + haven't/ hasn't
b. Use (cách dùng): Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khư, kéo dài đến hiện tại và tiếp tục iwr ương lai. 
e.g. - I have learned English for 5 years
 - Mary has lived in the town since 2010
c. Notes (Lưu ý): 
- Từ đi kèm (dấu hiệu nhận biết): Các trạng từ thường được dùng với thì hiện tại  hoàn thành: just, recently, lately, ever, never, already, yet, since, for, sofar, until now, up to now, up to the present
+ Just (mới đây, chỉ): diễn tả hành động vừa mới xảy ra
+ For + khoảng thời gian. (I haven’t seen him for six days)
+ Since + mốc thời gian. (I haven’t seen him since 1986)
+ Ever : có bao giờ, đã bao giờ được đùng trong câu hỏi, câu khẳng định.
e.g. Have you ever played cricket?
+ Never: được dùng với động từ khẳng định và mang nghĩa phủ định (never = not ever)
e.g. I’ve never ridden motorbike in my like
+ Already: đã .rồi: dùng trong câu khẳng định để diễn đạt điều gì đó đã hoàn tất, already thường đứng giữa câu. e.g. What time is Sandra leaving? She has already left.
+ Yet: Vẫn chưa: chỉ được dùng trong câu phủ định và câu hỏi
 Not.yet thường được dùng để diễn đạt điều gì đó được mong đợi ở tương lai không phải ở hiện tại hay quá khứ hoặc để nhấn mạnh một hành động chưa được hoàn tất
e.g.   I haven’t received a letter from him yet
 Trong câu hỏi, yet được dùng để hỏi xem điều người nói mong đợi đã xảy ra chưa
e.g.   Has the postman come yet?
- Cách thành lập quá khứ phân từ PP (past participle):
+ Động từ có quy tắc: Xem quy tắc thêm “ed” ở phần thì Quá khứ đơn 
+ Động từ bất quy tắc: Cột 3, bảng động từ bất quy tắc:
- Rút gọn: have not -> haven’t, has not -> hasn’t
4. Past simple tense (Thì Quá khứ đơn):
a. Form (cấu trúc):
(+) S + V(ed/ cột 2) + O Với động từ tobe: S + was/ were 
(-) S + did not (didn’t + V(bare-inf) Với tobe: S + was not (wasn’t)/ were not (weren’t) 
(?) Did + S + V(bare-inf) Với to be: Was/ Were + S + .
 - Yes, S + did
 - No, S + didn't
b. Use (cách dùng): Thì quá khứ đơn được dùng để chỉ hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ.
e.g. Tom visited China last year
c. Notes (Lưu ý): 
- Từ đi kèm với thì Quá khứ đơn: ago, last night/ week/ month, in, yesterday
- Cách thêm ed vào động từ (Chỉ áp dụng với động từ có quy tắc):
+ Thêm “ed” vào sau của hầu hết các động từ nguyên mẫu.
VD: visit->visited, work->worked, watch->watched
+ Chỉ thêm “d” đối với những động từ có tận cùng là “d”. VD: live->lived, race -> raced                
+ Nếu động từ tận cùng là “y”, hãy đổi “y” thành “i” rồi thêm ‘ed’: dry->dried, study->studied
            NGOẠI TRỪ: stay > stayed, play->played, enjoy->enjoyed
+ Nếu là động từ có một nguyên âm duy nhất + phụ âm, hãy gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ed: 
shop->shopped, wrap->wrapped, plan->planned, stop->stopped
+ Nếu động từ có hai vần trở lên, tận cùng bằng một nguyên âm đơn + phụ âm, và có trọng âm cuối cùng, thì hãy gấp đôi vần cuối cùng rồi hãy thêm ed: VD: occur->occurred, prefer->preferred
+ Không gấp đôi những phụ âm cuối cùng như x, w, y: snow->snowed, fix->fixed
- Cách phát âm của /ed/: Có 3 cách phát âm của ed là /id/, /t/, /d/:
+ Những động từ tận cùng bằng các âm /t/ hoặc /d/, thì ed thêm vào được đọc là /id/.
VD: need->needed, want->wanted, decide->decided
+ Những động từ tận cùng bằng các âm /f/, /k/, /p/, /s/, /∫/, /f∫/, / ks/, thì ed thêm vào được đọc là /t/.
VD: wash->washed, book->booked, stop->stopped, watch->watched, laugh->laughed
+ Những động từ tận cùng bằng các âm khác ngoài hai trường hợp trên, thì ed thêm vào đọc là /d/.
Vd: play->played, plan->planed, offer->offered
5. Be going to:
a. Form (cấu trúc): S + am/ is/ are + going to + V(bare-inf)
b. Use (cách dùng): Diễn tả dự định chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai gần.
Vd: - I am going to buy a new hat for my sister. 	Tôi sẽ mua một cái mũ mới cho em gái tôi.
 	 - They are going to go fishing this afternoon. 	Họ dự định đi câu cá chiều nay
 - I’m going to visit my grandma this weekend.	
 - She is going to be a singer.
6. Use to: đã từng, đã thường.
a. Form (Cấu trúc): (+) S + used to + V(bare-inf)
	(-) S + didn’t + used to + V(bare-inf)
 (?) Did + S + used to + V(bare-inf) ?
b. Usage (cách dùng): Diễn tả hành động, sự việc thường xảy ra ở quá khứ, bây giờ không còn nữa. 	
- Last year, I used to go swimming . 	Năm ngoái ,tôi thường đi bơi .
- My father used to drink beer,but now he doesn’t. Cha tôi thường uống bia, nhưng bây giờ thì không.
- I didn’t use to get up early a year ago . 	Cách đây 1 năm tôi đã không thường thức dậy sớm 
7. Trạng từ chỉ mức độ “ENOUGH” (adv): đủ để
S + be + (not) + adj + enough + (for + O) + to- inf.
- The house is big enough for us to live in. 	(Ngôi nhà lớn đủ để chúng tôi ở)
 	- She is beautiful enough to become Miss World.	(Cô ấy đẹp đủ để trở thành hoa hậu thế giới)
	- She was not old enough to be on my class
8. Modal verbs (Động từ khiếm khuyết): must , have to , ought to , should.
 	a) must: phải
We must go now. 	 Tôi phải đi ngay bây giờ . 	(sự cần thiết)
You mustn’t talk in class.	Các em không được nói chuyện trong lớp. (sự bắt buộc)
There are big clouds. It must rain soon. Có những đám mây lớn. Trời có thể mưa ngay. 
b) have to: phải
I have to do my homework. 	Tôi phải làm bài tập của tôi. 	(sự cần thiết)
c) ought to:
You ought to study harder.	 Các em nên học hành chăm chỉ. (lời khuyên)	
d) should: Đồng nghĩa với “ought to”
You should study harder.	 Các em nên học hành chăm chỉ. (lời khuyên)
You shouldn’t stay up late. Bạn không nên thức khuya.	 (lời khuyên)
9. Giới từ chỉ thời gian:
- at (lúc, vào lúc) + giờ, các dịp lễ. e.g. at 5 o’clock, at 11.30, at midnight, at Christmas
- on + ngày, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể. 
e.g. on Wednesday, on 15 April, on 20 July 1992, on Christmas day, on Friday morning, 
- in + tháng, năm, mùa, thế kỷ và các buổi trong ngày (ngoại trừ at night)
e.g. in 1998, in September, in the winter, in the 21st century, in the 1970s, in the morning
- after (sau, sau khi)/ before (trước, trước khi): đứng trước từ chỉ thời gian
e.g. after lunch; I’ll see you after the meeting, before lunch time    
- betweenand: giữa hai khoảng thời gian
e.g. between 6 pm and 8 am          between Monday and Friday
- for (trong khoảng) + khoảng thời gian. 
 e.g. for two hours (trong hai giờ), for 20 minutes (trong 20 phút), for a long time.
- since (từ, từ khi) + mốc thời gian:
e.g. since ten past six (từ 6h10), since Monday (từ thứ hai), since yesterday (từ hôm qua).
- till/ until: đến, cho đến khi
e.g. He’ll be at work until/ till half past five. Anh ấy sẽ làm việc đến 5h30
- up to: đến, cho đến e.g. Up to now he’s been quiet. Cho đến bây giờ anh ấy vẫn im lặng
10. Reported speech (Câu tường thuật gián tiếp): Câu tường thuật là câu kể lại lời người khác nói.
1) Câu tường thuật với yêu cầu và mệnh lệnh (requests & commands):
 asked / told
 S + advised / warned + O + (not) + to-infinitive
 ordered / requested 
a) She asked her son, “Do your exercises carefully”.
 	à She asked her son to do his exercises carefully.
 	b) He said to me, “Don’ make so much noise”.
 	à He asked me not to make so noise. 	
2) Câu tường thuật với lời khuyên (advice):
S + said (that) + S + should / shouldn’t + V
 told + O
a) My mother said to me, “You should go to bed early”. Mẹ tôi nói, “Con nên đi ngủ sớm”
 	à My mother said that I should go to bed early.	Mẹ tôi nói rằng tôi nên đi ngủ sớm. 	b) The police said to him, “You shouldn’t ride your bike too fast”.
Chú công an nói với cậu ấy, “Cháu không nên đạp xe quá nhanh.”
 	à) The police said that he shouldn’t ride his bike too fast.
	Chú công an nói rằng cậu ấy không nên đạp xe quá nhanh.
11. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân hay nhấn mạnh):
	Subject
I
You
We
They
He
she
It
Reflexive pronouns
Myself
Yourself/ yourselves
Ourselves
Themselves
Himself
Herself
Itself
	- Đại từ phản thân được dùng để nhấn mạnh hành động hoặc diễn tả hành động tác động quay trở lại với chính chủ ngữ thực hiện hành động đó.
	- I myself did that exercise
	- I myself was new here last year. 
	- Oh. I cut myself. 
- I look myself in the mirror.
	12. Comparison (so s¸nh):
Comparison
Comparative (So sánh hơn)
Superlative ( So sánh nhất)
Short adj 
(tính từ ngắn)
S +V+ adj _er + than + S2
small → smaller; big → bigger
S + V + the adj –est + n
small → the smallest; big → the biggest
Long adj
( tính từ dài)
S +V+ more + adj + than + S2
 expensive → more expensive
beautiful → more beautiful
S + V + the most + adj + n
expensive → the most expensive
 beautiful → the most beautiful
Một số dạng so sánh khác:
- S1 + be (not) + as + adj + as + S2. Vd: Tam is (not) as tall as his brother.
- S1 + V(not) the same as + S2. Vd: My book is (not) the same as yours.
- S1 + V + different from + S2. Vd: My hat is different from yours.
13. Adverbs of manner (trạng từ chỉ thể cách): 
- Cách thành lập: Adjective + ly -> Adverb (Thêm đuôi “ly” vào tính từ)
Ví dụ: bad -> badly, slow -> slowly, beautiful -> beautifully
- Các trạng từ bất quy tắc:
	good -> well, hard -> hard, fast -> fast
- Cách dùng: Trạng từ chỉ thể cách đứng sau động từ thường hoặc cuối câu để diễn tả hành động xảy ra như thế nào.
	- She always drives carefully (Cô ấy thường lái xe cẩn thận)
14. Gerunds (Danh động từ V-ing):
a. Một số động từ thường được theo sau bởi một danh động từ, đó là love, like, enjoy, dislike, hate
           	e.g. -  I enjoy/ love/ like traveling. Tôi thích đi du lịch
b. Một số cụm từ thường đòi hỏi theo sau chúng là một danh động từ: Be busy: bận rộn, Can’t help: không thể nhịn được, It’s no use: chẳng ợi ích gì
e.g. - No use crying. Khóc chẳng lợi ích gì
 - My mother is always busy doing the housework. Mẹ tôi luôn bận rộn làm việc nhà.
c. Go + danh động từ: Tao thành nhiều cụm từ liên quan đến các hoạt động giải trí và mua sắm như: go boating (bơi thuyền), go fishing (đi câu cá), go shopping (đi mua sắm)
Phần 2: Practice
I. Phonetics: Choose the word having the underlined letters pronounced differently.
1. A. how	B. hour	C. humorous               	D. hair
2. A. visited           	B. heated                    	C. locked                   	D. corresponded
3. A. generous         	B. reserved                 	C. device                     D. experiment
4. A. study             	B. music                     	C. fun                          D. subject 
5. A. pancake	B. stadium	C. tasty	D. change
6. A. grocery	B. money	C. month	D. comfort
7. A. effect	B. delicious	C. resident	D. selection
8. A. just	B. summer	C. much	D. humid
9. A. write	B. drive	C. driven	D. mine
10. A. started	B. helped	C. wanted	D. decided
11. A. bank	B. match 	C. hat	D. mall
12. A. great	B. please	C. greedy	D. reach
13. A. children 	B. chicken 	C. Chemistry 	D. kitchen
14. A. fine 	B. visit 	C. slim 	D. thin
15. A. tiger	B. wife	C. wisdom	D. fire
II. Vocabulary and Grammar: 
Exercise 1: Choose the best option A,B,C or D to complete each sentence. 
1. There are different ways ..............learning new words.
	A. of 	B. to 	C. about 	D. on
2. Her parents are proud ...............her when seeing her good school result.
	A. of 	B. for 	C. on	D. with
3. The boy looked at ......................... in the mirror.
	A. he	B. herself	C. himself	D. hisself
4. We amused ...............playing cards.
	A. we	B. our	C. ourself	D. ourselves
5. I like his............because he makes us laugh a lot.
	A. character 	B. face 	C. smile D. sense of humor
6. I find Peter is not communicative. He's rather....... in public.
	A. reserved	B. kind	C. sociable	D. humorous
7. You must  the sockets so that children won’t be killed.
	A. cover	B. put	C. include	D. reach
8. A child whose parents have died is called a(n).
	A. orphan	B. cousin	C. neighbor	D. nephew
9. Don’t come in. Please wait ........................ for your turn.
	A. outside	B. inside	C. downstairs 	D. upstairs
10. The city is often more ................................ than the country.
	A. crowded 	B. noisy 	C. dirty 	D. fresh
11. “What is Mr.Tuan like?” – “..........................................”
	A. She’s tall and thin.	C. He’s short and fat.
	B. He’s sociable and funny.	D. She's generous and helpful.
13. The ...............is air, water, land, animal and plants around us.
	A. environment	B. community	C. organization	D. program
14. How long have you ............................him ?
A. known	B. knew	C. know 	 D. All are correct	
15. Ho Chi Minh city is ___________ city in Viet Nam. 	
A. larger	B. large	C. most large	D. the largest
16. Could you ............................. me a favor, please ?	
A. get 	B. do 	C. take 	D. make
17. My grandmother used to ...................... us stories in the evening. 
A. say 	B. speak	C. ask 	D. tell 
18. Alexander Graham Bell was born.March 3, 1847. 
A.at	B. on	C. in	D. for
19. You are too thin. You ................................... to eat more.
          	A. ought                      B. has	C. should                     D. must
20. Would you like ............................. a message ?
         	A.  leave                      B. to leave	C. leaving	D. to leaving
21. Can I ................................... to Mary, please? This is Nancy.
         	A. speak               	B. listen                       C. read                	D. write 
22. Nga’s grandparents used .. on a farm when they were young.
	A. live 	B. to live 	C. to living	 	D. lived
23. May I help you ? - .
A. No, I don’t need	C. Thank you, I don’t need 	
B.Yes, that’s very kind of you 	D. Yes, I’m fine 
24. Don’t let children play with because they can start a fire.
	A. matches	 B. scissors	 	C. knives	D. chemicals
25. Mr Parker never has an accident because he drives ........
A. careful 	B. carefully	C. careles	D. carelessly
Exercise 2. Give the correct form of the verbs
1. I (read) ................................... an interesting book at the moment.
2. How long you (know) .............................................Mrs. Chi? 
 – I (know) ................................... her for five years.
3. We (not see) ................................... her since we were on holiday in Ha Long bay.
4. Trung usually (go) ................................... to the library three times a week.
5. Yesterday I (be) ................................... busy, so I (not have) ................................... time 
6. They (play) ................................... badminton in the school yard at the moment.
7. The moon .. around the Earth. (go)
8. The sun (rise) ....................................in the East and sets in the west..                            
9. I’m going (tell)..................................... my parents about the result of my exam.         
10. What time (you / go) .........................................to the market tomorrow ?                      11. Last night, my children (make)..................................a lot of noise , so I couldn’t sleep. 
12. My son (be) .............................. five years old next year.
13. Life in the countryside (get)................................. better.
14. My father used (smoke) .............................. a lot.
15. She is not old enough (be) ................................ in my class.
16. My sister doesn't like (play) ...................................... soccer.
17. That girl is old enough (go) ............................... to school.
Exercise 3. Give the correct form of the words in brackets.
1. I am.................................to have a friend like you. (luck)           
2. My brother like reading and he has got a lot of ................................ book (interest)    
3. I am .. in learning English. (interest)
4. Don’t go to see that play. It’s not very ................................................ . (interest)
5. They made an ..................................... to see her yesterday morning. (arrange)
6. My parents enjoy the ............................................. of the countryside. (peaceful)         
7. Alexander is the .......................... of the telephone.  (invent)             
8. Hoa looks more .than her sister. (beauty)
9. My mom cooks very  (good). I love all her dishes.
10. 
Exercise 4. One sentences has one mistake. Find correct them (Tìm lỗi sai và sửa lại) 
1. She would like going out with her Mom.	.
 A B C D
2. Our Dad is interest in watching film.	 .
 A B C D
3. We used to going out when we were in high school.	 ..
 A B C D
4. She said me to work hard on the next semester.	 .
 A B C D
5

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_8_nam_hoc_2015_20.doc