Đề cương ôn tập học kì II - Năm học 2016 - 2017 môn Toán học ớp 11

doc 30 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 690Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn tập học kì II - Năm học 2016 - 2017 môn Toán học ớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương ôn tập học kì II - Năm học 2016 - 2017 môn Toán học ớp 11
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II- NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
Chương IV: Giới hạn
Câu 1: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn là:
A. +∞ 	B.-∞	 	C. 0	D. x	
Câu 2: Kết quả của giới hạn (với k nguyên dương) là:
A. +∞	B.-∞	C. 0	D. x	
Câu 3: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 5: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Tính :
A. 1	B. -2	C. 	D. 	
Câu 7: Tính :
A. -2	B. 2	C. -3	D. -1	
Câu 8: Tính :
A. 1	B. 	C. 2	D. 2	
Câu 9: Tính :
A. 2	B. 1	C. 	D. 	
Câu 10: Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3?
A. 	B. 	C. 	D. Cả ba hàm số trên
Câu 11: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12:: Giới hạn nào sau đây tồn tại?
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 13: Cho f(x) xác định trên khoảng nào đó chứa điểm 0 và f(x)≤x. Khi đó ta có:
A. 	B. 	C. 	D. Hàm số không có giới hạn tại 0	
Câu 14: Tính :
A. 1	B. 2	C. 0	D. -1	
Câu 15: Tính :
A. -8	B. 8	C. 6	D. -6	
Câu 16: Tính 
A. 3	B. -3	C. 	D. 	
Câu 17: Tính 
A. 2	B. -2	C. 1	D. -1	
Câu 18: Tính :
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3	
Câu 19: Tính :
A. 2	B. 1	C. -1	D. -2	
Câu 20: Tính :
A. 3	B. 2 	C. 1	D. 0	
Câu 21:Tính :
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 22: Tính :
A. 	B. 	C. 2	D. -2	
Câu 23: Tính :
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3	
Câu 24: Hàm nào trong các hàm sau không có giới hạn tại điểm x=0:
A. fx=x	B. 	C. 	D. 	
Câu 25: Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 26: Cho hàm số fx=x2-2x+3. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Hàm số có giới hạn trái và phải tại điểm x=1 bằng nhau
B. Hàm số có giới hạn trái và phải tại mọi điểm bằng nhau
C. Hàm số có giới hạn tại mọi điểm
D. Cả ba khẳng định trên là sai	
Câu 27: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Hàm số chỉ có giới hạn phải tại điểm x=2
B. Hàm số có giới hạn trái và giới hạn phải bằng nhau
C. Hàm số có giới hạn tại điểm x=2
D. Hàm số chỉ có giới hạn trái tại điểm x=2	
Câu 28: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Hàm số có giới hạn trái tại điểm x=1
B. Hàm số có giới hạn phải tại điểm x=1
C. Hàm số có giới hạn tại điểm x=1
D. Hàm số không có giới hạn tại điểm x=1	
Câu 29: Tính :
A. +∞	B. -∞	C. 0	D. 2	
Câu 30: Tính :
A. +∞	B. -∞	C. 0	D. 2	
Câu 31: Tính :
A. -2	B. 2	C. -1	D. 1	
Câu 32: Tính :
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0	
Câu 33: Tính :
A. -1	B. 1	C. 2	D. -2	
Câu 34: Tính :
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4	
Câu 35: Tính :
A. 1	B. -1	C. 2	D. -2	
Câu 36: Tính :
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 37: Tìm giới hạn 
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 38: Tìm giới hạn 
A. 	B. 	C. 	D. 	 
Câu 39: Tìm 
A. -1	B. 1	C. +∞	D. -∞ 	
Câu 40: Tìm 
A. -1	B. 0	C. +∞	D. -∞ 	
Câu 41: Xác định 
A. -1	B. +∞	C. 1	D. -∞ 	
Câu 42: Xác định 
A. 0	B. 3	C. 1	D. -∞	
Câu 43: Tính 
A. 0	B. 3	C. +∞	D. -∞ 	
Câu 44: Tính 
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0	
Câu 45: Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 46: Tính 
A. -∞	B. +∞	C. 3	D. -3	
Câu 47: Giới hạn thuộc dạng nào?
A. Dạng 0.∞ B. Dạng ∞ - ∞ C. Dạng D. Không phải dạng vô định. 	 
Câu 48: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là giới hạn dạng vô định:
A. B. C. D. 	 
Câu 49: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không phải là giới hạn vô định: 
A. B. C. D. 	 
Câu 50: Trong các giới hạn sau, giới hạn thuộc dạng nào ?
A. Dạng 0.∞ 	B. Dạng ∞ - ∞ C. Dạng D. Không phải dạng vô định 
Câu 51: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là giới hạn dạng vô định:
A. B. C. D. 	
Câu 52: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng :
A. B. C. D.
Câu 53: Trong các phương pháp tìm giới hạn dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Nhân phân thức với biểu thức liên hợp của tử là .
B. Chia tử và mẫu cho 
C. Áp dụng định nghĩa với 
D. Chia tử và mẫu cho 	
Câu 54: Trong những dạng giới hạn dưới đây dạng nào không phải là dạng vô định:
A. B. với g(x) C. D. 
 Câu 55: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử dạng giới hạn vô định của phân thức:
A. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn.
B. Nhân biểu thức liên hợp.
C. Chia cả tử và mẫu cho biến số có bậc thấp nhất.
D. Sử dụng định nghĩa.	
Câu 56: Trong các phương pháp tìm giới hạn dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Nhân phân thức với biểu thức liên hợp của mẫu là (2x -2 ) .
B. Chia tử và mẫu cho 
C. Phân tích nhân tử ở tử số rồi rút gọn
D. Chia tử và mẫu cho 	
Câu 57: Trong các phương pháp tìm giới hạn dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Nhân với biểu thức liên hợp .	B. Chia cho 
C. Phân tích nhân tử rồi rút gọn	D. Sử dụng định nghĩa với 	
Câu 58: Trong các phương pháp tìm giới hạn dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp?
A. Chia tử và mẫu cho x .	B. Chia tử và mẫu cho 
C. Phân tích nhân tử rồi rút gọn	D. Sử dụng định nghĩa với 	
Câu 59: Giới hạn thuộc dạng nào?
A. Dạng 0.∞ 	B. Dạng ∞ - ∞ C. Dạng D. Không phải dạng vô định. 
 Câu 60: Tính giới hạn 
A. 4 	B. ∞ 	C. 6 	D. -∞ 	 
Câu 61: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là 0?
A. B. C. D. 	
Câu 62: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. B. 	C. 	D. 1 	 
Câu 63: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 0 	B. 	C. 1 	 D. 	 
Câu 64: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 0 	 B.-1 	C. 2 	D. 	 
Câu 65: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 0 	 B.-1 	C. 1 D. 	 
Câu 66: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. -2 	B.-1 	C. - 	D. 	 
Câu 67: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 1 	B.-1 C. 0 	D. + ∞	 
Câu 68: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 2 	 B.-2 	C. - ∞ 	D. + ∞ 	 
Câu 69: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 1 	B. -1 	C. - 	D. 	 
Câu 70: Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Hàm số có giới hạn tại điểm x=a thì liên tục tại x=a.
B. Hàm số có giới hạn trái tại điểm x=a thì liên tục tại x=a.
C. Hàm số có giới hạn phải tại điểm x=a thì liên tục tại x=a.
D. Hàm số có giới hạn trái và phải tại điểm x=a thì liên tục tại x=a.
Câu 71: Cho một hàm số f(x). Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Nếu fafb<0 thì hàm số liên tục trên (a;b).
B. Nếu hàm số liên tục trên (a;b) thì fafb<0.
C. Nếu hàm số liên tục trên (a;b) và fafb<0 thì phương trình fx=0 có nghiệm.
D. Cả ba khẳng định trên đều sai.	
Câu 72: Cho một hàm số f(x). Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Nếu f(x) liên tục trên đoạn a;b,fafb>0 thì phương trình fx=0 không có nghiệm trên khoảng (a;b).
B. Nếu fafb<0 thì phương trình fx=0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (a;b).
C. Nếu phương trình fx=0 có nghiệm trong khoảng (a;b) thì hàm số fx phải liên tục trên khoảng (a;b)
D. Nếu hàm số fx liên tục, tăng trên đoạn [a;b] và fafb>0 thì phương trình fx=0 không có ngiệm trong khoảng (a;b).	
Câu 73: Cho phương trình 2x4-5x2+x+1=0. Khẳng định nào đúng:
A. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (-1;1).
B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (-2;0).
C. Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng (-2;1).
D. Phương trình có ít nhất nghiệm trong khoảng (0;2).	
Câu 74: Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số liên tục trên R.	B. Hàm số liên tục trên R.
C. Hàm số liên tục trên R.	D. Hàm số liên tục trên R.
Câu 75: Cho hàm số fx=x2x x<1,x≠00 x=0 x x≥1 . Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn [0;1].
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc R.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=0.
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=1.	
Câu 76: Cho hàm số fx=x3+84x+8 x≠-23 x=-2 . Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số không liên tục trên R.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc R.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=-2.
D. Hàm số chỉ liên tục tại điểm x=-2.	
Câu 77: Cho hàm số fx=x3-3x+2x-2 x≥23x-5 x<2 . Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số chỉ liên tục tại điểm x=2.
B. Hàm số chỉ liên tục trái tại x=2.
C. Hàm số chỉ liên tục phải tại x=2.
D. Hàm số liên tục tại điểm x=2.	
Câu 78: Cho hàm số fx=x3-1x-1 x≠12 x=1 . Khẳng định nào sai:
A. Hàm số liên tục phải tại điểm x=1.
B. Hàm số liên tục trái tại điểm x=1.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc R.
D. Hàm số gián đoạn tại điểm x=1.	
Câu 79: Trong các hàm sau, hàm nào không liên tục trên khoảng (-1;1):
A. fx=x4-x2+2	B. 	C. fx=8-2x2	D. fx=2x-1	
Câu 80: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x=0:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 81: Hàm số nào sau đây liên tục tại x=1:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 82: Cho hàm số fx=x+12 x≤0x2+2 x>0 . Khẳng định nào sai:
A. Hàm số liên tục phải tại điểm x=0.
B. Hàm số liên tục trái tại điểm x=0.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc R.
D. Hàm số gián đoạn tại điểm x=0.	
Câu 83: Hàm số fx=3x+1 x≥-1x+a x<-1 liên tục trên R nếu a bằng:
A. 1	B. -1	C. -2	D. 2	
Câu 84: Cho hàm số fx=x2-2x-2 x≠2 22 x=2 . Khẳng định nào sai:
A. Hàm số gián đoạn tại điểm x=2.	B. Hàm số liên tục trên khoảng (2;+∞).
C. Hàm số liên tục trên khoảng (-∞;2).	D. Hàm số liên tục trên R.	
Câu 85: Cho hàm số fx=1-xx-22 x≠2 3 x=2 . Khẳng định nào sai:
A. Hàm số gián đoạn tại điểm x=2.	B. Hàm số liên tục trên khoảng (2;+∞).
C. Hàm số liên tục trên khoảng (-∞;2).	D. Hàm số liên tục trên R.	
Câu 86: Hàm số fx=x-1x2-1 x≠1 m2 x=1 liên tục trên (0;+∞) nếu m bằng:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác	
Câu 87: Hàm số fx=x2-x-2x-2 x≠2 m x=2 liên tục trên R nếu m bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4	
Câu 88: Cho hàm số fx=-xcosx x<0 x21+x 0≤x<1x3 x≥1 . Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số liên tục trên R.	B. Hàm số liên tục trên R\{0}.
C. Hàm số liên tục trên R\{1}.	D. Hàm số liên tục trên R\{0,1}.	
Câu 89: Cho hàm số fx=x4+xx2+x x≠0,x≠-13 x=-1 1 x=0 . Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số liên tục trên R\[-1;0].	B. Hàm số liên tục trên R.
C. Hàm số liên tục trên R\{-1}.	D. Hàm số liên tục trên R\{0}.	
Câu 90: Hàm số fx=3x+b x≤-1x+a x>-1 liên tục trên R nếu:
A. a=b-2	B. a=b+2	C. a=2-b	D. a=-2-b	
Câu 91: Hàm số fx=x2-3x+2x2-2x x<2mx+m+1 x≥2 liên tục trên R nếu m bằng:
A. 6	B. -6	C. 	D. 	
Câu 92: Hàm số fx=ax+5 x≥23x-1 x<2 liên tục trên R nếu a bằng:
A. 0	B. 3	C. -1	D. 7	
Chương V: Đạo hàm
Câu 93: Số gia của hàm số fx=x3, ứng với: x0=2 và ∆x=1 là:
A. 19	B. -7	C. 7	D. 0	
Câu 94: Số gia của hàm số fx=x2-1 theo x và ∆x là:
A. 2x+∆x	B. ∆x(x+∆x)	C. ∆x(2x+∆x)	D. 2x∆x	
Câu 95: Số gia của hàm số fx=x22 ứng với số gia ∆x của đối số tại x0=-1 là:
A. 12∆x2+∆x	B. 12∆x2-∆x	C. 12∆x2-∆x	D. 12∆x2-∆x+1	
Câu 96: Tỉ số ∆y∆x của hàm số fx=2x-5 theo x và ∆x là:
A. 2	B. 2∆x	C. ∆x	D. 2−∆x	
Câu 97: Đạo hàm của hàm số fx=3x-1 tại x0=1 là:
A. 0	B. 2	C. 1	D. 3	
Câu 98: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số fx=-x3 tại điểm M(-2; 8) là:
A. 12	B. -12	C. 192	D. -192	
Câu 99: Một chất điểm chuyển động có phương trình s=t2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0=3 (giây) bằng:
A. 2ms	B. 5ms	C. 6ms	D. 3ms	
Câu 100: Đạo hàm của hàm số fx=5x3-x2-1 trên khoảng (-∞; +∞) là:
A. 15x2-2x	B. 15x2-2x-1	C. 15x2+2x	D. 0	
Câu 101: Phương trình tiếp tuyến của Parabol y=-3x2+x-2 tại điểm M(1; 1) là:
A. y=5x+6	B. y=-5x+6	C. y=-5x-6	D. y=5x-6	
Câu 102: Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình Q=5t+3 thì cường độ dòng điện tức thời tại điểm t0=3 bằng:
A. 15(A)	B. 8(A)	C. 3(A)	D. 5(A)	
Câu 103: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y=cotx có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
B. Hàm số y=x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
C. Hàm số y=x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
D. Hàm số y=x+x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định	
Câu 104: Đạo hàm của hàm số y=5 bằng:
A. 5	B. -5	C. 0	D. Không có đạo hàm	
Câu 105: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động s=12gt2, g=9,8ms2 và t tính bằng s. Vận tốc tại thời điểm t=5 bằng:
A. 49 ms	B. 25 ms	C. 20 ms	D. 18 ms	
Câu 106: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=4x-1 tại điểm có hoành độ x=-1 có phương trình là:
A. y=-x+3	B. y=-x-3	C. y=x-3	D. y=x+3	
Câu 107: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x2+x+1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là:
A. y=x+1	B. y=x-1	C. y=x+2	D. y=x2+1	
Câu 108: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x3 có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là:
A. y=-3x+2 và y=3x+2	B. y=3x+2 và y=3x+3
C. y=3x-2 và y=-3x+2	D. y=3x+2 và y=3x-2	
Câu 109: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x4+2x2-1 có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:
A. y=2(4x-3) và y=-2(4x+3)	B. y=-2(4x-3) và y=2(4x+3)
C. y=2(4x-3) và y=2(4x+3)	D. y=-2(4x-3) và y=-2(4x+3)	
Câu 110: Cho hàm số y=x2+6x-4 có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là:
A. y=-13	B. y=-31	C. y=x-10	D. y=13	
Câu 111: Biết tiếp tuyến của Parabol y=x2 vuông góc với đường thẳng y=x+2. Phương trình tiếp tuyến đó là:
A. 4x+4y+1=0	B. x+y+1=0	C. x-y+1=0	D. 4x-4y+1=0	
Câu 112: Giải phương trình xy'=1 biết y=x2-1.
A. x=1	B. x=2	C. x=3	D. x=0	
Câu 113: Vi phân của hàm số y=5x4-3x+1 là:
A. dy=20x3+3dx	B. dy=20x3-3dx
C. dy=20x3dx	D. dy=20x3-3xdx	
Câu 114: Vi phân của hàm số y=sin3x là:
A. dy=-3cos3xdx	B. dy=3sin3xdx	C. dy=3cos3xdx	D. dy=-3sin3xdx	
Câu 115: Vi phân của hàm số y=sin2x tại điểm x=π3 ứng với ∆x=0,01 là:
A. 0,01	B. 0,001	C. -0,001	D. -0,01	
Câu 116: Cho biết khai triển (1+2x)2009=a0+a1x+a2x2+⋯+a2009x2009. Tổng S=a1+2a2+⋯+2009a2009 có giá trị bằng:
A. 2009.32008	B. 2009.32009	C. 4018.32008	D. Kết quả khác	
Câu 117: Đạo hàm của hàm số y=6x5+4x4-x3+10 là:
A. y'=30x4+16x3-3x2	B. y'=20x4+16x3-3x2
C. y'=30x4+16x3-3x2+10	D. y'=5x4+4x3-3x2	 
Câu 118: Đạo hàm của hàm số y=x2-3x+1x là:
A. y'=2x+32x-1x2	B. y'=2x+32x+1x2
C. y'=2x-32x+1x2	D. y'=2x-32x-1x2	
Câu 119:: Đạo hàm của hàm số y=x-22x+3 là:
A. y'=72x+32	B. y'=-72x+32	C. y'=x-22x+32	D. y'=7	
Câu 120: Đạo hàm của hàm số y=x-1(x-3) là:
A. y'=x-1	B. y'=x-4	C. y'=2x-4	D. y'=x-3	
Câu 121: Tìm đạo hàm của hàm số y=1x+1-x-1 .
A. y'=121x+1+1x-1	B. y'=141x+1+1x-1
C. y'=1x+1+1x-1	D. Không tồn tại đạo hàm	
Câu 122: Đạo hàm của hàm số y=x3-2x22 bằng:
A. 6x5-20x4+16x3	B. 6x5-20x4+4x3
C. 6x5+16x3	D. 6x5-20x4-16x3	
Câu 123: Đạo hàm của hàm số fx=x+9x+3+4x tại điểm x=1 là:
A. -58	B. 2516	C. 58	D. 118	
Câu 124: Đạo hàm của hàm số y=(x-2)x2+1 là:
A. 	B. 	C. ;	D. 
Câu 125: Cho fx=x+106. Tính f''2.
A. 623088	B. 622008	C. 623080	D. 622080	
Câu 126: Cho hàm số y=x3-3x2+13. Giá trị của x để y'<0 là:
A. x∈(-2;0)	B. x∈-∞;0∪(2; +∞)
C. x∈-∞;-2∪(0; +∞)	D. x∈(0;-2)	
Câu 127: Hàm số có là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 128: Tìm nghiệm của phương trình f'x=0 biết fx=3x+60x-64x3+5.
A. -2 và -4	B. 2 và 4	C. -2 và 4	D. ±2 và ±4	
Câu 129: Cho hàm số fx=1+x. Tính f3+x-3f'(3).
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3	
Câu 130: Giả sử hx=5(x+1)3+4(x+1). Tập nghiệm phương trình h'x=0 là:
A. -1;2	B. (-∞;0]	C. {-1}	D. ∅
Câu 131: Cho hai hàm số fx=x2+2 và gx=11-x . Tính f'1g'0 .
A. 2	B. 0	C. Không tồn tại	D. -2	
Câu 132: Cho hai hàm và . Tính góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị mỗi hàm số đã cho tại giao điểm của chúng.
A. 90o	B. 60o	C. 45o	D. 30o	
Câu 133: Cho hàm số fx=13x3-x2+2x-2009. Tập nghiệm của bất phương trình f'(x)≤0 là:
A. ∅	B. (0;+∞)	C. [-2;2]	D. (-∞; +∞)	
Câu 134: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S=3t3-3t2+t, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu là:
A. 3ms	B. −3ms	C. 13ms	D. 1ms	
Câu 135: Đạo hàm của hàm số y=x4-3x2+7 là:
A. y'=2x3-3xx4-3x2+7	B. y'=2x3+3xx4-3x2+7	C. y'=12x4-3x2+7	D. y'=4x3-6xx4-3x2+7	
Câu 136: Cho fx=x3-3x2+2. Nghiệm của bất phương trình f'x>0 là:
A. x∈-∞;0∪(2;+∞)	B. x∈0;2	C. x∈-∞;0	D. x∈(2;+∞)	
Câu 137: Tìm trên đồ thị điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2.
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 138: Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu v0=196ms (bỏ qua sức cản của không khí). Thời điểm tại đó tốc độ của viên đạn bằng 0 là:
A. 20s	B. 10s	C. 25s	D. 30s	
Câu 139: Cho hàm số fx=x2-2x. Tập nghiệm bất phương trình f'(x)≤f(x) là:
A. x0 hoặc 	D. x<0 hoặc 	
Câu 140: Cho hàm số y=mx3+x2+x-5. Tìm m để y'=0 có hai nghiệm trái dấu.
	A. m=0	B. m0	D. m<1	
Câu 141: Đạo hàm của hàm số y=3sinx-5cosx là:
A. y'=-3cosx+5sinx	B. y'=3cosx-5sinx
C. y'=-3cosx-5sinx	D. y'=3cosx+5sinx	
Câu 142: Đạo hàm của hàm số là:
A. y'=2sinx+cosx2	B. y'=-2sinx+cosx2	C. y'=2sinx-cosx2	D. y'=-2sinx-cosx2	
Câu 143: Đạo hàm của hàm số y=tan2x-cot2x là:
A. y'=2tanx-2cotx	B. y'=2tanxcos2x+2cotxsin2x
C. y'=2tanxcos2x-2cotxsin2x	D. y'=-2tanxcos2x+2cotxsin2x	
Câu 144: Đạo hàm của hàm số y=sinπ2-2x là:
A. y'=2sin2x	B. y'=-2sin2x	C. y'=cosπ2-2x	D.y'=2cosπ2-2x	
Câu 145: Vi phân của y=tan5x là:
A. dy=5xcos25x	B. dy=5cos25x	C. dy=-5cos25x	D. dy=-5xcos25x	
Câu 146: Đạo hàm của hàm số y=1+tanx+1x là:
A. y'=x2+12x2cos2x+1x1+tanx+1x	B. y'=-x2-12x2cos2x+1x1+tanx+1x
C. y'=x2-12x2cos2x+1x1+tanx+1x	D. y'=-x2+12x2cos2x+1x1+tanx+1x	
Câu 147: Cho hàm số y=tanx+cotx. Tập nghiệm của phương trình y'=0 là:
A. π4+kπ2	B. -π4+kπ2	C. π4+kπ	D. -π4+kπ	
Câu 148: Đạo hàm của hàm số y=3cosx2x+1 là:
A. y'=32x+1sinx-6cosx2x+12	B. y'=32x+1sinx+6cosx2x+12
C. y'=-32x+1sinx-6cosx2x+12	D. y'=-32x+1sinx+6cosx2x+12	
Câu 149: Đạo hàm cấp hai của hàm số y=sin2x là:
A. y''=2cos2x	B. y''=-2sin2x
C. y''=-2cos2x	D. y''=2sin2x	
Câu 150: Cho fx=sin4xcos4x. Tính f'π3.
A. 2	B. -2	C. 1	D. -1	
Câu 151: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=tanx tại điểm có hoành độ x0=π4 là:
A. 2	B. 3	C. 1	D. 0	
Câu 152: Tìm dsinxd(cosx).
A. cotx	B. sinx	C. cosx	D. -cotx	
Câu 153: Đạo hàm của hàm số y=cot⁡(cosx) là:
A. y'=-sinxsin2cosx	B. y'=sinxsin2cosx	C. y'=-1sin2cosx	D. y'=1sin2cosx	
Câu 154: Cho các hàm số fx=cos3x, gx=sin2x, hx=tan2x. Hàm số nào có đạo hàm tại π2 bằng 2.
A. f(x)	B. g(x)	C. h(x)	D. f(x) và h(x)	
Câu 155: Với giá trị x nào thì hàm số y=sinx-xcosxcosx-xsinx có đạo hàm tại x bằng -π2.
A. x=π	B. x=-π	C. x=0	D. x=π2 
Câu 156: Cho hai hàm số fx=tanx và gx=11-x . Tính f'0g'(0) .
A. 2	B. 3	C. 1	D. 0	
Câu 157: Cho hai hàm số f1x=xsinx và f2x=cosxx . Tính f2'1f1'(1) .
A. 0	B. 2	C. 3	D. -1	
Câu 158: Đạo hàm của hàm số y=xsina+cosa(xcosa-sina) là:
A. y=xsin2a+cos2a	B. y=sin2a+cos2a
C. y=xsin2a-cos2a	D. y=-sin2a+cos2a	
Câu 159: Đạo hàm của hàm số fx=cos2π4-2x là:
A. -4cosπ4-2xsinπ4-2x	B. 2cosπ4-2x
C. 4cosπ4-2xsinπ4-2x	D.-2cosπ4-2xsinπ4-2x	
Câu 160: Đạo hàm của hàm số y=tanπ4-x21+sinxsinx là:
A. y'=-1cos2x	B. y'=-1sin2x	C. y'=1cos2x	D. y'=sinxcos2x	
Câu 162: Cho hàm số fx=2cos24x-1. Giá trị của x để f'(x)=8 là:
A. k2π	B. π+4+k2π	C. 116(π+4+k2π)	D. π+k2π	
Câu 163: Đạo hàm hàm số y=sin6x+cos6x+3sin2xcos2x là:
A. 0	B. 1	C. sin3x+cos3x	D. sin3x-cos3x	
Câu 164: Cho y=sin3x-cos3x-3x+2009. Giải phương trình y'=0.
A. k2π3 và π6+k2π3 	B. k2π3	C. π6+k2π3	D. Đáp án khác	
Câu 165: Đạo hàm hai lần hàm số y=tanx ta được:
A. y''=2tanx(1-tan2x)	B. y''=2tanx(1+tan2x)
C. y''=-2tanx(1-tan2x)	D. y''=-2tanx(1+tan2x)	
Câu 166: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cấp hai là 6x:
A. y=x3	B. 16x3	C. y=3x2	D. y=2x3	
Câu 167: Đạo hàm cấp hai của hàm số y=1-x là:
A. y=11-x	B. y=-141-x32	C. y=121-x	D. y=-11-x	
Câu 168: Đạo hàm cấp hai của hàm số y=sinx+cosx+tanx là:
A. -sinx-cosx+2tanx(1-tan2x)	B. -sinx+cosx+2tanx(1+tan2x)
C. -sinx-cosx+2tanx(1+tan2x)	D. -sinx-cosx-2tanx(1+tan2x)
Câu 169: Đạo hàm cấp n,n∈N* của hàm số y=12+x là:
A. -1n.n!2+xn+1	B. n!2+xn+1	C. -1n2+xn+1	D. -n!2+xn+1	
Câu 170: Đạo hàm cấp 2n,n∈N* của hàm số y=cos2x là:
A. 22n-1.cos 2x	B. -1n.22n-1.cos 2x	C. -1n.cos 2x	D. -1n.22n-1	
Câu 171: Đạo hàm cấp 2n của hàm số y=sin2x bằng:
A. -1n22nsin2x B. 22nsin2x 	C. 2nsin2x 	D. Đáp án khác 	 
Câu 172: Cho y=m4x4+13x3+12x2-5x+2009. Tìm m để y'' là bình phương của một nhị thức.
A. m=-13	B. m=13	C. m=3	D. m=-3	
Câu173: Giải phương trình y''=0 với y=-13cos3x-23sin3x-32x2+4x-275 được nghiệm là:
A. x=±π3+k2π	 	B. x=π+k2π	
C. x=π+k2π;x=±π3+k2π	D. x=π+k2π;x=π3+k2π	
Câu 174: Tính f'''(3) biết fx=2x-35.
A. 4320	B. 2160	C. 1080	D. 540	
Câu 175: Đạo hàm cấp n của hàm số y=3x+1-2x-1 là:
A. 3.-1n.n!x+1n+1+2.-1n.n!x-1n+1	B. 3.-1n.n!x+1n+1-2.-1n.n!x-1n+1
C. 3.n!x+1n+1-2.-1n.n!x-1n+1	D. 3.-1n.n!x+1n+1-2.n!x-1n+1	
Câu 176: Với y=112x4-12x3+2x2+2009x-2008, tập nghiệm của bất phương trình y''≤0 là:
A. [1;4]	B. R	C. Vô nghiệm	D. Phương án khác	
Câu 177: Cho y=2x-x2, tính giá trị biểu thức A=y3.y''.
A. 1	B. 0	C. -1	D. Đáp án khác	
Câu 178: TĐ1122NCV: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số y=cosx là:
A. y(n)=cosx+n2	B. y(n)=sinx+nπ2
C. y(n)=sinx-nπ2	D. y(n)=cosx+nπ2	
Câu 179: Một vật chuyển động với phương trình S(t)=

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_toan_11_HKII.doc