Đại số 6 - Bài tập chứng minh về lũy thừa

doc 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 734Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đại số 6 - Bài tập chứng minh về lũy thừa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đại số 6 - Bài tập chứng minh về lũy thừa
Trường THCS Lấ LỢI QUẬN HÀ ĐễNG
Phiếu số 13 lớp 6C3 GV : Tụ Diệu Ly : 0943153789 (16/9/2016)
Bài 1: So sỏnh cỏc số sau
	a) và b) và 
	c) và d) và 
	e) và f) và 
Bài 2: So sỏnh cỏc số sau
	a) và b) và 
	c) và d) và 
Bài 3: So sỏnh cỏc số sau
	a) và b) và 
	c) và d) và 
Bài 4: So sỏnh cỏc số sau
	a) và b) và c) và 
	d) và e) và g) và 
 h) 22 và 3
Bài 5: thực hiện phộp tớnh:
a) A = [32: (2)4 ]+ 140: (38 + 25) – ; b) ;
c) 120: {390 :[5. 102 – (53 + 35. 7)]} d) C = 2.103 – (15.102.2 + 18.102.2: 3) + 2.102
e) Cho A = 1 + 3 + 32 + 33 + 34 +.......+ 32016 và B = 32017 : 2. Tớnh: B – A.
Bài 6: chứng minh rằng
A = 2 + 22 + 23 + 24 + + 22400 chia hết cho 21 và 15
B = 1 + 3 + 32 + 33 + 34+ .. + 32016 chia hết cho 40
C = 5 + 52 + 53 + 54 + + 51200 chia hết cho 30 và 31
 d. A = 7 + 73 + 75 + ... + 72017 Chứng minh rằng A chia hết cho 35.
e .Cho S = 1 + 5 + 52 + 53 +54 +  + 52010 
 Tỡm cỏc số dư khi chia S cho 2, cho10, cho 13
 f. Cho A = 5 + 52 + 53 + 54 + 55 + 56 + . . . 52004. Chứng tỏ rằng A chia hết cho 126 và
 chia hết cho 65.
 g. Cho = + ++++ . Chứng minh rằng: < 2.
 h. Chứng minh rằng
 I. Chứng minh rằng: 1028 + 8 chia hết cho 72
Bài 7. Cho S = 21 + 22 + 23 + ... + 2100
a) Chứng minh rằng S 15 b) Tỡm chữ số tận cựng của S. c) Tớnh tổng S.
Bài 8. Tìm chữ số tận cùng của số a) 62006 b) 72007 c) 4161 d) (32)2010
e) 21000
f) 4161
g) (198)1945
h) (32)2010
Bài 9. Số 250 viết trong hệ thập phân có bao nhiêu chữ số ? 

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_chung_minh_ve_luy_thua_lop_6.doc