Đại số 10 (ban cơ bản) chương IV: Bất đẳng thức - Bất phương trình

pdf 5 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 815Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đại số 10 (ban cơ bản) chương IV: Bất đẳng thức - Bất phương trình", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đại số 10 (ban cơ bản) chương IV: Bất đẳng thức - Bất phương trình
 ĐỀ ÔN TẬP 02 
(Đề gồm 05 trang) 
GV: NGUYỄN QUỐC HIỆP 
ĐẠI SỐ 10 (BAN CƠ BẢN) 
 CHƯƠNG IV 
BẤT ĐẲNG THỨC- BẤT PHƯƠNG TRÌNH 
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm) 
Trong các câu từ 1 đến 20, mỗi câu đều có bốn phương án lựa chọn A, B, C, D; trong 
đó chỉ có một phương án đúng. Hãy khoanh tròn chữ cái đứng đầu phương án 
đúng. 
Câu 1: Cho bất phương trình  4 3 1 0 1x y   và các điểm 
       0;0 , 1; 1 , 3; 1 , 11; 2A B C D   . Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. Trong các điểm đã cho, chỉ có điểm A không thuộc miền nghiệm của bất 
phương trình  1 
B. Trong các điểm đã cho, chỉ có điểm C và D thỏa miền nghiệm của bất 
phương trình  1 
C. Trong các điểm đã cho, có hai điểm trong 4 điểm không thuộc miền nghiệm 
của bất phương trình  1 
D. Trong các điểm đã cho, chỉ có điểm D không thuộc miền nghiệm của bất 
phương trình  1 
Câu 2: Tìm điều kiện của x để bất phương trình 2 2 2x x   và  
22 2 2x x   là 
tương đương nhau: 
A. 2x  B. 2x  C. 2x  D. 2x  
Câu 3: Tập nghiệm S của bất phương trình 1 2 8x x   là: 
A. 
1 1
7; ;3
2 2
S
   
     
   
 B. 
1 1
1; ;4
2 2
S
   
     
   
C. 
1 11
3; ;5
2 5
S
   
     
   
 D. 
1 1 7
4; ;
2 2 2
S
   
     
   
Câu 4: Cho bất phương trình    f x g x và hàm số  h x cùng xác định trên D . 
Khẳng định nào sau đây là đúng? 
A.            f x g x f x h x g x h x     
B.         0f x g x f x g x    
C.          
2 2
f x g x f x g x   
D.            . .f x g x f x h x g x h x   
Câu 5: Trong các cặp số sau, cặp số nào không phải là nghiệm của bất phương trình: 
2 5 1 0x y   ? 
A.  1;4 B.  2;3 C.  4;3 D.  2; 1 
Câu 6: Bất phương trình nào dưới đây tương đương với bất phương trình: 
2 2
4 3 2 1
2 2
x x
x x
 

 
: 
A. 5 4x   B. 5 3x  C. 5 5x   D. 5 5x   
Câu 7: Điều kiện xác định của bất phương trình 3
2 4
2 6
31
x x
xx
    

 là: 
A. 1 6x  và 3x  B. 1 6x  và 2x  
C. 1x  và 3x  D. 1x  và 2x  và 3x  
Câu 8: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 
A.  4 8 0, 2;x x      B. 
5
5 3 0, ;
3
x x
 
     
 
C.  3 6 0, ;2x x     D.  8 2 0, 4;x x     
Câu 9: Tập xác định D của hàm số 22 6 4y x x    là: 
A.  1;2D  B.  2;D   
C.    ;1 2;D     D.  ;1D   
Câu 10: Tập nghiệm S của bất phương trình 
1 2 3
4 3x x x
 
 
: 
A.    7; 4 3;0S     B.    12; 4 3;0S      
C.  
12
; 1 3;4
5
S
 
   
 
 D.    3;0 4;S     
Câu 10: Tập nghiệm S của bất phương trình 
  
  2 2
2 4 2
0
1 4 3
x x
x x x
 

  
A.      ; 2 1;2 3;S       B.    ;2 3;S     
C.    2;2 3;S     D.    2;1 2;3S    
Câu 11: Tìm tất các các giá trị của tham số m để bất phương trình 
 2 1 3 4 0m x m    có nghiệm đúng với mọi x ? 
A. 1m B. 1m  C. 1 1m m    D. 1m  
Câu 12: Trong các biểu thức sau biểu thức nào không phải là tam thức bậc hai đối 
với x ? 
A.    2 , ,f x ax bx c a b c    
B.    2 ,f x x ax b a b    
C.      2 21 , ,f x a x bx c a b c     
D.    2 , , 0f x ax b a b a    
Câu 13: Tập nghiệm S của bất phương trình 2 6 9 0x x    là: 
A. S  B.  \ 3S   C.  3S   D. S  
Câu 14: Nghiệm x của nhị thức bậc nhất  f x ax b  là: 
A. 
a
x
b
  B. 
b
x
a
  C. 
a
x
b
 D. 
b
x
a
 
Câu 15: Tập nghiệm S của bất phương trình    2 4 4 4x x x   là: 
A.  ;2S   B.  4;S   
C.    ;2 4;S     D.  2;4S  
Câu 16: Cho    2 2, , , 0 , 4f x ax bx c a b c a b ac        . Trong các mệnh đề sau 
đây mệnh đề nào sai? 
A. Nếu 0  thì  f x cùng dấu với hệ số a khi 1x x hay 2x x , với 
 1 2 1 2,x x x x là hai nghiệm của  f x 
B. Nếu 0  thì  f x cùng dấu với hệ số a với mọi x 
C. Nếu 0  thì  f x cùng dấu với hệ số a với mọi x 
D. Nếu 0  thì  f x trái dấu với hệ số a khi 1 2x x x  , với  1 2 1 2,x x x x là 
hai nghiệm của  f x 
Câu 17: Điểm nào trong các điểm dưới đây không thuộc miền nghiệm của bất 
phương trình: 
2 6
5
x y
x y
 

 
A. 
7
1;
2
 
 
 
 B. 
5 5
;
3 2
 
 
 
 C. 
3 11
;
2 4
 
 
 
 D. 
5 5
;
2 2
 
 
 
Câu 18: Tìm tất các các giá trị của tham số m để phương trình: 
   23 2 3 2 0m x m x m      vô nghiệm? 
A. 
3
;
2
m
 
   
 
 B.  1;m   
C. 
3
; 1
2
m
 
   
 
 D.    1;3 3;m    
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 
 2 2 22 4 2 3 5 0x m m x m m       có hai nghiệm trái dấu? 
A.  ; 1m   B.  
5
; 1 ;
3
m
 
     
 
C. 
5
1;
2
m
 
  
 
 D. 
5
; 1
3
m
 
   
 
Câu 20: Cho biểu thức 
2
2 3
4 2 12
x
f x
x x
. Mệnh đề nào dưới đây là sai? 
A. 0,f x x . B. 
3
0,
2
f x x . 
C. 0, 2;f x x . D. 0, 2f x x . 
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 điểm) 
Câu 1: Giải các bất phương trình sau: 
a) 
3 2
2 3
2
x
x
x

 

b) 2 3 2x x    
Câu 2: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 
   
2
2
7 21
0
4 1 2 1
x x
m x m x m
 

    
nghiệm đúng với mọi giá trị x 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDE_ON_TAP_CHUONG_IV_DAI_SO_10.pdf