GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM 2017 CHUYÊN ĐỀ : SỐ PHỨC – ĐỀ 006 C©u 1 : Rút gọn biểu thức ta được: A. B. C. D. C©u 2 : Phần thực của là A. B. 2 C. -3 D. 3 C©u 3 : Rút gọn biểu thức ta được: A. B. C. D. C©u 4 : Các nghiệm của phương trình là là A. B. C. D. C©u 5 : Môđun của số phức với bằng: A. B. C. D. C©u 6 : Số phức bằng: A. B. C. D. C©u 7 : Số nào trong các số sau là số thuần ảo? A. B. C. D. C©u 8 : Số là A. Số thực B. 2 C. Số ảo D. 0 C©u 9 : Cho số phức z=21+i3 có dạng lượng giác là kết quả nào sau đây? A. 2(cosπ3+isinπ3) B. 2[cos-π3+isin-π3] C. cos-π3+isin(-π3) D. cosπ3+isinπ3 C©u 10 : Cho số phức .Xét các số phức và . Khi đó A. B. đều là số ảo C. là số ảo D. là số ảo C©u 11 : Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đúng ? A. B. C. D. C©u 12 : Số là A. 10 B. Số ảo C. Số thực D. 0 C©u 13 : Tập hợp các điểm biểu diễn hình học của số phức z là đường thẳng như hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất là: A. B. C. D. C©u 14 : Giá trị biểu thức là: A. B. C. D. C©u 15 : Phương trình có các nghiệm . Khi đó giá trị của biểu thức là : A. B. C. D. C©u 16 : Cho z=5-3i. Tính (z)2 ta được kết quả: A. 25+9i B. 25-9i C. 16+30i D. 16-30i C©u 17 : Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau : A. B. C. D. C©u 18 : Mệnh đề nào sau đây đúng A. B. C. Số phức liên hợp của là D. C©u 19 : Cho và các đẳng thức: Số đẳng thức đúng trong các đẳng thức trên là A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 20 : Môđun của số phức với bằng: A. B. C. D. C©u 21 : Số phức z=2-2i có dạng lượng giác là: A. 22[cos3π4+isin3π4] B. 2(cosπ+isinπ) C. 22[cos-π4+isin-π4] D. 2(cosπ4+isinπ4) C©u 22 : Cho số phức z = (1 - 2x)(1 + x) + (2 + x)(2y + 1)i, trong đó x, y là các số thực. Khi z là số thuần ảo và thì giá trị của x, y là: A. B. C. D. C©u 23 : Gọi z1, z2, z3, z4 là các nghiệm phức của phương trình A. B. C. D. C©u 24 : Với mọi số phức , ta có bằng A. B. C. D. C©u 25 : Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? A. B. C. D. C©u 26 : Cho A,B,M lần lượt là điểm biểu diễn của các số phức -4; 4i; x+3i. Với giá trị thực nào của x thì A,B,M thẳng hàng? A. x=-2 B. x=1 C. x=-1 D. x=2 C©u 27 : Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? A. B. C. D. C©u 28 : Trên tập số phức, giá trị của m để phương trình bậc hai z2 + mz + i = 0 có tổng bình phương hai nghiệm bằng -4i là : A. m = 1 - i hoặc m = -1 + i B. m = 1 + i C. m = 1 - i D. m = -1 + i C©u 29 : Số nào trong các số phức sau là số thực ? A. B. C. D. C©u 30 : Biết rằng nghịch đảo của số phức bằng số phức liên hợp của nó, trong các kết luận sau, kết luận nào đúng ? A. B. là một số ảo C. D. C©u 31 : Cho số phức thỏa . Khi đó giá trị nhỏ nhất của là : A. 1 B. C. 2 D. C©u 32 : Cho số phức . Môđun của số phức z là: A. 3 B. C. 9 D. 1 C©u 33 : Số phức thay đổi sao cho thì giá trị bé nhất và giá trị lớn nhất của là A. B. C. D. C©u 34 : Biết rằng nghịch đảo của số phức bằng số phức liên hợp của nó. Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng? A. B. C. là một số thuần ảo D. C©u 35 : Gọi A, B, C lần lượt là điểm biểu diễn của các số phức z1 = 3 + 2i, z2 = 2 – 3i, z3 = 5 + 4i. Chu vi của tam giác ABC là : A. B. C. D. C©u 36 : Điểm biểu diễn của số phức là: A. (3; –2) B. (2; –3) C. D. (4; –1) C©u 37 : Cho z=5-3i. Tính 12i(z-z) ta được kết quả: A. -3i B. 0 C. -3 D. -6i C©u 38 : Các giá trị thực của m để phương trình sau có ít nhất một nghiệm thực z3 + (3 + i)z2 - 3z - (m + i) = 0 là : A. m = 1 hoặc m = 5 B. m = 1 C. m = 5 D. m = 4 C©u 39 : Số nào trong các số phức sau là số thuần ảo ? A. B. C. D. C©u 40 : Tìm các số phức a và b biết biết phần ảo của a là số dương. A. B. C. D. C©u 41 : Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của z. Khi đó kết luận nào sau đây là đúng : A. B. z là số thuần ảo C. D. C©u 42 : Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đúng ? A. B. C. D. C©u 43 : Tìm số phức z thỏa mãn đồng thời hệ : là : A. B. C. D. C©u 44 : Số bằng A. B. C. D. C©u 45 : Khi số phức thay đổi tùy ý thì tập hợp các số là A. Tập hợp các số thực dương B. Tập hợp tất cả các số thực C. Tập hợp tất cả các số phức không phải là số ảo D. Tập hợp các số thực không âm C©u 46 : Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng Oxy biết là số thực là : A. Trục Ox B. Trục Oy C. Đường thẳng D. Đường thẳng C©u 47 : Môđun của là A. 1 B. C. D. 2 C©u 48 : Gọi A,B,C lần lượt là điểm biểu diển các số phức . Khi đó, mệnh đề nào dưới đây là đúng. A. thẳng hàng B. là tam giác tù C. là tam giác đều D. là tam giác vuông cân C©u 49 : Giá trị của với là A. B. C. 0 D. 1 C©u 50 : Tình (1-i)6 ta được kết quả: A. 4-4i B. 4+4i C. 8i D. -4-4i C©u 51 : Nếu thì A. Bằng B. Là số ảo C. Lấy mọi giá trị phức D. Lấy mọi giá trị thực C©u 52 : Các số thỏa mãn đẳng thức . Khi đó tổng là : A. -7 B. -1 C. 13 D. -13 C©u 53 : Cho số phức z thỏa mãn : Số phức z có mođun nhỏ nhất là: A. B. C. D. C©u 54 : Trong mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn điều kiện: có dạng là: A. B. C. D. C©u 55 : Cho số phức z = x + yi ; x, y thỏa mãn z3 = 18 + 26i. Giá trị của là: A. B. C. D. C©u 56 : Cho số phức tùy ý . Xét các số phức và . Khi đó A. là số thực, là số thực B. là số ảo, là số thực C. là số thực, là số ảo D. là số ảo, là số ảo C©u 57 : Tập hợp các nghiệm của phương trình là A. B. C. D. C©u 58 : Cho là số phức khác 0 thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây là đúng A. là số thực B. có mô đun bằng -1 C. là số thuần ảo D. có điểm biểu diễn nằm trên đường tròn C©u 59 : Cho số phức z thỏa mãn : . Khi đó giá trị của là : A. 4 B. C. 5 D. 6 C©u 60 : Số phức bằng: A. B. C. D. C©u 61 : Tập hợp các nghiệm phức của phương trình là A. B. Tập hợp mọi số ảo C. D. C©u 62 : Khi số phức thay đổi tùy ý thì tập hợp các số là A. Tập hợp các số thực lớn hơn 1 B. Tập hợp các số phức khác 1 C. Tập hợp các số phức khác 0 và D. Tập hợp tất cả các số phức C©u 63 : Tập hợp các điểm M biểu diễn các số phức thỏa mãn là A. Đường tròn B. Đường thẳng C. Phần bên trong đường tròn có tâm là O và có bán kính R=4 D. Đường hypebol C©u 64 : Số phức có điểm biểu diễn là: A. B. C. D. C©u 65 : Cho z=m+3i;z'=2-m+1i. Giá trị nào của m sau đây để z.z' là số thực? A. m=-2 hay m=3 B. m=-1 hay m=6 C. m=2 hay m=-3 D. m=1 hay m=6 C©u 66 : Căn bậc hai của -4 là A. B. C. D. Không xác định C©u 67 : Cho số phức với . Khi đó tập hợp các điểm M biểu diễn cho số phức trên mặt phẳng Oxy là : A. B. C. D. C©u 68 : Nếu môđun của số phức bằng thì môđun của số phức bằng A. B. C. D. C©u 69 : Giá trị của các số thực b, c để phương trình z2 + bz + c = 0 nhận số phức z = 1 + i làm 1 nghiệm là : A. B. C. D. C©u 70 : Trong các kết luận sau, kết luận nào sai ? A. Môđun của số phức là một số thực dương B. Môđun của số phức là một số thực C. Môđun của số phức là một số phức D. Môđun của số phức là một số thực không âm C©u 71 : Các số nguyên dương n để số phức là số thực ? số ảo ? là : A. n = 2 + 6k , k B. n = 2 + 4k , k C. n = 2k , k D. n = 3k , k C©u 72 : Số phức liên hợp của số phức là: A. B. C. D. C©u 73 : Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn: là: A. Parabol B. Hình tròn C. Đường thẳng D. Elip C©u 74 : Cho số phức . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là: A. B. C. D. C©u 75 : Với mọi số thuần ảo , số là A. Số thực dương B. Số ảo khác 0 C. Số 0 D. Số thực âm C©u 76 : Số là A. Số ảo B. 0 C. Số thực D. C©u 77 : Trên tập hợp số phức, phương trình có hai nghiệm Giá trị biểu thức là: A. B. C. D. C©u 78 : Trong các kết luận sau, kết luận nào sai? A. Môđun của số phức là một số thực B. Môđun của số phức là một số thực dương C. Môđun của số phức là một số phức D. Môđun của số phức là một số thực không âm C©u 79 : Số nào trong các số sau đây là số thực? A. B. C. D. C©u 80 : Với mọi số ảo , số là: A. Số thực âm B. Số C. Số thực dương D. Số ảo khác C©u 81 : Trên tập hợp số phức, phương trình nhận giá trị nào dưới đây là nghiệm? A. B. C. D. ĐÁP ÁN 01 { ) } ~ 28 ) | } ~ 55 ) | } ~ 02 { | ) ~ 29 ) | } ~ 56 { ) } ~ 03 { ) } ~ 30 ) | } ~ 57 ) | } ~ 04 { | ) ~ 31 { | } ) 58 { | } ) 05 { | ) ~ 32 { ) } ~ 59 { | } ) 06 { ) } ~ 33 ) | } ~ 60 { | ) ~ 07 { ) } ~ 34 { ) } ~ 61 { ) } ~ 08 ) | } ~ 35 ) | } ~ 62 { ) } ~ 09 { | ) ~ 36 { | ) ~ 63 { | ) ~ 10 { | ) ~ 37 { | ) ~ 64 { ) } ~ 11 ) | } ~ 38 ) | } ~ 65 { | ) ~ 12 { | ) ~ 39 ) | } ~ 66 { | ) ~ 13 { | } ) 40 { | } ) 67 { | } ) 14 { | } ) 41 { | } ) 68 { ) } ~ 15 { | } ) 42 ) | } ~ 69 ) | } ~ 16 { | ) ~ 43 { | } ) 70 ) | } ~ 17 { | } ) 44 ) | } ~ 71 ) | } ~ 18 { | } ) 45 { ) } ~ 72 { | } ) 19 { | } ) 46 { | } ) 73 { | } ) 20 { | ) ~ 47 { | ) ~ 74 { ) } ~ 21 { | ) ~ 48 { | } ) 75 { | ) ~ 22 ) | } ~ 49 { | ) ~ 76 ) | } ~ 23 ) | } ~ 50 { | ) ~ 77 { | } ) 24 { ) } ~ 51 { ) } ~ 78 { ) } ~ 25 { ) } ~ 52 { | } ) 79 { ) } ~ 26 { | ) ~ 53 ) | } ~ 80 { ) } ~ 27 { ) } ~ 54 ) | } ~ 81 { | } )
Tài liệu đính kèm: