GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM 2017 CHUYÊN ĐỀ : SỐ PHỨC – ĐỀ 003 C©u 1 : Nghiệm của phương trình A. B. C. D. C©u 2 : Điểm là điểm biểu diễn của số phức: A. B. C. D. C©u 3 : Xét các điểm A,B,C trong mặt phẳng phức theo thứ tự biểu diễn lần lượt các số phức Nhận xét nào sau đây là đúng nhất A. Ba điểm A,B,C thẳng hàng B. Tam giác ABC là tam giác vuông C. Tam giác ABC là tam giác cân D. Tam giác ABC là tam giác vuông cân C©u 4 : Số nào trong các số sau là số thuần ảo: A. B. C. D. C©u 5 : Cho phương trình Trong số các nhận xét 1. Phương trình chỉ có một nghiệm thuộc tập hợp số thực 2. Phương trình chỉ có 2 nghiệm thuộc tập hợp số phức 3.. Phương trình có hai nghiệm có phần thực bằng 0 4. Phương trình có hai nghiệm là số thuần ảo 5 Phương trình có ba nghiệm, trong đó có hai nghiệm là hai số phức liên hợp Số nhận xét sai là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 C©u 6 : Tìm số phức biết rằng: A. B. C. D. C©u 7 : Số phức có phần thực là A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 C©u 8 : Môdun của bằng A. B. 20 C. D. 2 C©u 9 : Số phức thỏa mãn : là: A. B. C. D. C©u 10 : Tích 2 số phức và A. 5 B. 3-2i C. 5-5i D. C©u 11 : Tổng của hai số phức là A. B. C. D. C©u 12 : Các số thực x và y thỏa (2x+3y+1)+(-x+2y)i = (3x-2y+2) + (4x-y-3)i là A. Kết quả khác B. C. D. C©u 13 : Phần thực và phần ảo của số phức A. Phần thực là 1 và phần ảo là –i B. Phần thực là 1 và phần ảo là -1 C. Phần thực là 1 và phần ảo là i. D. Phần thực là 1 và phần ảo là 1 C©u 14 : Dạng đơn giản của biểu thức là A. B. C. D. C©u 15 : Biết số phức . Số phức là: A. B. C. D. C©u 16 : Số phức z thỏa mãn có phần thực bằng: A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 C©u 17 : Cho số phức z=1+bi , khi b thay đổi tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng tọa độ là A. Đường thẳng y-b=0 B. Đường thẳng x-1=0 C. Đường thẳng bx+y-1=0 D. Đường thẳng x-y-b=0 C©u 18 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. Cho x,y là hai số phức thì số phức có số phức liên hợp là B. Số phức z=a+bi thì C. Cho x,y là hai số phức thì số phức có số phức liên hợp là D. Cho x,y là hai số phức thì số phức có số phức liên hợp là C©u 19 : Trong các kết luận sau, kết luận nào sai? A. Môđun của số phức z là một số thực B. Môđun của số phức z là một số thực dương C. Môđun của số phức z là một số thực không âm. D. Môđun của số phức z là một số phức C©u 20 : Số nào trong các số phức sau là số thuần ảo? A. B. C. D. C©u 21 : Tìm số phức biết: A. B. C. D. C©u 22 : Xét các kết quả sau: Trong ba kết quả trên , kết quả nào sai A. Chỉ (3) sai B. Chỉ (2) sai C. Chỉ (1) và (2) sai D. Chỉ (1) sai C©u 23 : Cho phương trình sau Có bao nhiêu nhận xét đúng trong số các nhận xét sau 1. Phương trình vô nghiệm trên trường số thực R 2.Phương trình vô nghiệm trên trường số phức 3. Phương trình không có nghiệm thuộc tập hợp số thực 4. Phương trình có bốn nghiệm thuộc tập hợp số phức 5. Phương trình chỉ có hai nghiệm là số phức 6.Phương trình có hai nghiệm là số thực A. 1 B. 2 C. 3 D. 5 C©u 24 : Phần thực và phần ảo của số (2 – i).i.(3 + i) lần lượt là : A. 1 và 7 B. 1 và 0 C. 0 và 1 D. 1 và 3 C©u 25 : Xét các câu sau: 1. Nếu thì z là một số thực 2. Môđun của một số phức z bằng khoảng cách OM, với M là điểm biểu diễn z. 3. Môđun của một số phức z bằng số Trong 3 câu trên: A. Cả ba câu đều đúng B. Chỉ có 1 câu đúng C. Cả ba câu đều sai D. Chỉ có 2 câu đúng C©u 26 : Cho . Trong các két luận sau, kết luận nào đúng? A. B. là số thuần ảo C. D. C©u 27 : Cho các điểm A, B, C, D, M, N, P nằm trong mặt phẳng phức lần lượt biểu diễn các số phức Nhận xét nào sau đây là sai A. Tứ giác ABCD là tứ giác nội tiếp B. Hai tam giác ABC và MNP là hai tam giác đồng dạng C. Hai tam giác ABC và MNP có cùng trọng tâm D. A và N là hai điểm đối xứng nhau qua trục Ox C©u 28 : Tổng 2 số phức và A. B. 2i C. D. C©u 29 : Cho 2 số phức . Hiệu A. 1+i B. 1 C. 2i D. 1+2i C©u 30 : Cho số phức z thỏa mãn. Số giá trị của z thỏa mãn là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 C©u 31 : Tính ta được kết quả: A. B. C. D. C©u 32 : Đẳng thức nào đúng A. B. C. D. C©u 33 : Xét các câu sau: 1. Nếu thì z là một số thực 2. Môđun của một số phức z bằng khoảng cách OM, với M là điểm biểu diễn z. 3. Môđun của một số phức z bằng số Trong 3 câu trên: A. Cả ba câu đều sai B. Cả ba câu đều đúng C. Chỉ có 1 câu đúng D. Chỉ có 2 câu đúng C©u 34 : Môđun của số phức z thỏa mãn phương trìnhlà: A. B. C. D. C©u 35 : Cho số phức z = 2i + 3 khi đó bằng : A. B. C. D. C©u 36 : Số bằng: A. -12.5 B. C. 13 D. C©u 37 : Môđun số phức là: A. 10 B. 5 C. 15 D. 12 C©u 38 : Cho số phức z thỏa :. Khi đó môđun của số phức bằng: A. B. C. D. C©u 39 : Tìm đẳng thức đúng A. B. C. D. C©u 40 : Giá trị biểu thức (1-) bằng A. 64 B. 25 C. 24 D. Kết quả khác C©u 41 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây là không đúng A. Tập hợp số thực là tập con của số phức B. Nếu tổng của hai số phức là số thực thì cả hai số ấy đều là số thực C. Hai số phức đối nhau có hình biểu diễn là hai điểm đối xứng nhau qua gốc tọa độ O D. Hai số phức liên hợp có hình biểu diễn là hai điểm đối xứng nhau qua Ox C©u 42 : Khẳng định nào sau đây là sai A. Trong tập hợp số phức, mọi số đều có số nghịch đảo B. Căn bậc hai của mọi số thực âm là số phức C. Phần thực và phần ảo của số phức z bằng nhau thì z nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ nhất và góc phần tư thứ ba D. Hiệu hai số phức liên hợp là một số thuần ảo C©u 43 : Ta có số phức z thỏa mãn . Phần ảo của số phức z là: A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 C©u 44 : Cho số phức z = 12 – 5i. Môđun số phức z là: A. 13 B. C. D. 7 C©u 45 : Tích số có giá trị bằng: A. B. C. D. C©u 46 : Tích (3+4i) – (2 – 3i) ta được kết quả là : A. 1 + 7i B. 1 – 7i C. 5 + 7i D. 3 – 7i C©u 47 : Những số vừa là số thuần ảo, vừa là số thực là: A. Chỉ có số 0 B. Chỉ có số 1 C. 0 và 1 D. Không có số nào C©u 48 : Tính , với và A. 1 - i B. -i C. 1+i D. I C©u 49 : Tọa độ điểm M biểu diễn cho số phức A. B. C. D. C©u 50 : Giá trị bằng A. i B. -1 C. -i D. 1 C©u 51 : Nghịch đảo của số phức là: A. B. C. D. C©u 52 : Cho A,B,C lần lượt là ba điểm biểu diễn số phức Z1 , Z2 , Z3 thỏa Mệnh đề nào sau đây là đúng A. O là trọng tâm tam giác ABC B. O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC C. Tam giác ABC là tam giác đều D. Trọng tâm tam giác ABC là điểm biểu diễn số phức Z1 + Z2 + Z3 C©u 53 : Dạng lượng giác của z=+i A. B. C. D. C©u 54 : Cho hai số phức . Phần thực của số phức là : A. 26 B. 27 C. 25 D. 28 C©u 55 : Môđun số phức là: A. 10 B. 8 C. 12 D. 5 C©u 56 : Tìm cặp số thực thỏa mãn: A. B. C. D. C©u 57 : Mođun của số phức A. B. -2 C. 1 D. 2 C©u 58 : Phần ảo của số phức là: A. -2 B. 2 C. 1 D. -1 C©u 59 : Giá trị biểu thức (1+i)10 bằng A. i B. Kết quả khác C. – 32i D. 32i C©u 60 : Tìm nghiệm phức của phương trình: A. B. C. D. C©u 61 : Môđun của số phức 4 – 2i bằng: A. B. 20 C. 2 D. C©u 62 : Dạng đơn giản của biểu thức là : A. 1 + 7i B. 6 + 2i C. 6 – 8i D. 1 – 7i C©u 63 : Số phức liên hợp của số phức A. -1-i B. 1+i C. -1+i D. 1-i C©u 64 : Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z = a + bi trong mặt phẳng phức (Còn gọi là mặt phằng Gauss). Khi đó khoảng cách OP bằng: A. Môđun của a + bi B. C. D. C©u 65 : Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng liên hợp của nó.Trong các kết luận sau; kết luận nào đúng ? A. B. z là một số thuần ảo C. D. C©u 66 : Cho hai số phức . Tổng của hai số phức là : A. 3 – I B. 3 + i C. 3 + 5i D. 3 – 5i C©u 67 : Trừ hai số và ta được kết quả: A. Không trừ được B. C. D. C©u 68 : Các căn bậc hai của 8+6i là A. Kết quả khác B. C. D. C©u 69 : Số phức có phần ảo là : A. -2 B. 1 C. 2 D. -1 C©u 70 : Mô đun số phức là: A. 10 B. 6 C. 12 D. 8 C©u 71 : Tìm các căn bậc hai của -9 A. -3 B. 3 C. 3i D. C©u 72 : Cho . Tính A. 2 B. - 2 C. 0 D. 3 C©u 73 : Cho số phức . Tìm và A. B. C. D. C©u 74 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện là một: A. Đường tròn B. Đường Hypebol C. Đường elip D. Hình tròn C©u 75 : Số phức thỏa mãn: có phần thực là: A. B. C. D. C©u 76 : Biết rằng nghịch đảo của số phức bằng liên hợp của nó. Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng? A. B. là số thuần ảo C. D. C©u 77 : Tính số phức có giá trị bằng : A. 15 – 3i B. 6 – 8i C. 6 + 8i D. -3 + 3i C©u 78 : Số nào sau đây bằng số A. B. C. D. C©u 79 : Phần thực của số phức là: A. 7 B. 5 C. 8 D. 6 C©u 80 : Đẳng thức nào là đẳng thức đúng ? A. B. C. D. C©u 81 : Cho số phức z thỏa . Môđun số z là: A. 10 B. 5 C. 4 D. 6 ĐÁP ÁN 01 { | } ) 28 { | } ) 55 ) | } ~ 02 { ) } ~ 29 { | } ) 56 { | ) ~ 03 { ) } ~ 30 { ) } ~ 57 { | } ) 04 { ) } ~ 31 { | ) ~ 58 ) | } ~ 05 { ) } ~ 32 { | } ) 59 { | } ) 06 { ) } ~ 33 { ) } ~ 60 { | ) ~ 07 ) | } ~ 34 { | ) ~ 61 ) | } ~ 08 { | ) ~ 35 ) | } ~ 62 ) | } ~ 09 { ) } ~ 36 { | ) ~ 63 { | } ) 10 { | } ) 37 ) | } ~ 64 ) | } ~ 11 { | ) ~ 38 { ) } ~ 65 { | } ) 12 { | } ) 39 { | } ) 66 ) | } ~ 13 { | } ) 40 { | } ) 67 { | ) ~ 14 { | ) ~ 41 { ) } ~ 68 { | } ) 15 ) | } ~ 42 { ) } ~ 69 ) | } ~ 16 { ) } ~ 43 ) | } ~ 70 ) | } ~ 17 { ) } ~ 44 ) | } ~ 71 { | } ) 18 { ) } ~ 45 { | ) ~ 72 { | ) ~ 19 { ) } ~ 46 ) | } ~ 73 { | ) ~ 20 { | ) ~ 47 ) | } ~ 74 { ) } ~ 21 { | ) ~ 48 { | } ) 75 { | ) ~ 22 { | ) ~ 49 { | } ) 76 { | ) ~ 23 { ) } ~ 50 { | } ) 77 ) | } ~ 24 ) | } ~ 51 { | ) ~ 78 { | ) ~ 25 ) | } ~ 52 { ) } ~ 79 ) | } ~ 26 { | ) ~ 53 { | } ) 80 { | } ) 27 { ) } ~ 54 ) | } ~ 81 { ) } ~
Tài liệu đính kèm: