Bài 1 Thực hiện phép tính. với Với Bài 2 Thực hiện phép tính: Bài 3 Thực hiện phép tính. Bài 4 Khử mẫu số trong các căn thức sau: Bài 5 Trục căn thức ở mẫu: Bài 6 Thực hiện phép tính. + Bài 7 Thực hiện phép tính. Bài 8 Rút gọn biểu thức: - Bài 9. Rút gọn biểu thức: Bài 10*Rút gọn biểu thức: So sỏnh ( khụng dựng bảng số hay mỏy tớnh bỏ tỳi ) 5 và 4 và và 7 và và và và và Bài 11* Chứng minh cỏc đẳng thức sau: (a + b)(a2 + b2)(a4 + b4) = a8 - b8 với a = b + 1 Bài 12. Cho biểu thức: B = a) Rút gọn B b) Tìm x để B < 1 Bài 13. Cho biểu thức: E = a) Rút gọn E. b) Tìm giá trị của x khi E = Bài 14. Cho biểu thức với a/ Rút gọn biờ̉u thức A. b/ Tìm x đờ̉ A < 2. c/ Tìm x nguyờn đờ̉ A nguyờn. Bài 15. Cho biểu thức : A = a) Rút gọn biểu thức sau A.b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = c) Tìm x để A < 0.d) Tìm x để = A. Cho biểu thức với a > 0 và a a/ Rỳt gọn biểu thức M. b/ So sỏnh giỏ trị của M với 1. Cho biểu thức : A = a) Rút gọn biểu thức sau A.b) Xác định a để biểu thức A > Cho biểu thức: A = 1) Rút gọn A. 2) Với x Z để A Z ? Cho biểu thức: P = (a 0; a 4) a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9 Cho biểu thức: N = 1) Rút gọn biểu thức N. 2) Tìm giá trị của a để N = - 2004 Cho biểu thức a. Rút gọn P. b. Tìm x để c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P. Cho A = với x > 0 ,x1 Rút gọn A b.Tính A với a = Cho A = với x0 , x9, x4 . Rút gọn A. b.Tìm x để A < 1. c.Tìm để Cho A = với x0 , x1 Rút gọn A. b.Tìm GTLN của A. c.Tìm x để A = d. CMR : A Cho A = a. Rút gọn A b. Tìm để Cho A = với a 0 , a9 , a4. a. Rút gọn A. b. Tìm a để A < 1 c. Tìm để Cho A = với x > 0 , x4. Rút gọn A. b.So sánh A với Cho A = với x > 0 , x4 a. Rút gọn A b. Tính A với x = Cho A = với x > 0 , x1 a. Rút gọn A b. Tính A với x = Cho A = với x0 , x9 a. Rút gọn A b. Tìm x để A < - Cho A = với x0 , x1 a. Rút gọn A b. Tính A với x = c . CMR : A Cho A = với x > 0 , x1 a. Rút gọn A b.So sánh A với 1 Cho A = Với Rút gọn A b.Tính giá trị của A khi x = 6+2 c.Tìm x để A = d.Tìm x để A < 1 Cho A = với x > 0 , x1, x4 a. Rút gọn b. Tìm x để A = Cho A = với x0 , x1 a. Rút gọn A. b. Tính A khi x = 0,36 c. Tìm để Cho A = với x 0 , x9 , x4 a. Rút gọn A. b. Tìm để c. Tìm x để A < 0 Cho biểu thức: Rút gọn P b.Tìm x để P > 0 c.Tìm x để P = 1 Cho biểu thức:M = a) Rút gọn M. b) Chứng minh với 0 0. c) Tính số trị của M khi x = 0,16 Cho biểu thức:P = a) Rút gọn P b) Tìm giá trị của a để P = - 4 Cho biểu thức: C = a) Rút gọn C b) Tìm giá trị của C biết a = ; c) Tìm giá trị của a để Cho A = với x0 , x1 a. Rút gọn A b. CMR nếu 0 0 c. Tính A khi x = 3+2 d. Tìm GTLN của A Cho biểu thức:D = a) Rút gọn D b) Tìm giá trị của D biết x = ; c) Tìm giá trị của x khi D = . Cho biểu thức: Q = a) Rút gọn Q b)Với giá trị nguyên nào của a thì Q Z Cho biểu thức:N = a) Rút gọn N b) Tìm giá trị của a sao cho N = 1 c) Khi nào N có giá trị dương, âm Cho biểu thức: Rút gọn A b.Tìm xẻ Z để A ẻ Z Cho biểu thức : Rút gọn P b.Tìm giá trị của a để P < 1 Cho biểu thức: P = a) Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P < 0 Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Tìm các giá trị của a để P < 0 Tìm các giá trị của a để P = - 2 Cho biểu thức: P = Rút gọn P. b.Với giá trị nào của x thì P < 1 Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Tìm các giá trị của x để P = Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Tìm giá trị của x để P < 1 Cho biểu thức: Rút gọn P b.Tìm x để P < 1 c.Tìm xẻ Z để P ẻ Z Cho biểu thức: A = a) Rút gọn A b) Biết rằng khi thì A = 1, hãy tìm các giá trị a, b Cho biểu thức: B = a) Rút gọn B b) Tính giá trị của biểu thức B biết a = 27 + 10 Cho biểu thức: E = a) Rút gọn E b)Tính giá trị của E khi x = c) Tìm xZ để EZ Cho biểu thức: A = a) Rút gọn A b)Tính giá trị của A khi x = c) Tìm xZ để AZ. Cho biểu thức: C = a) Rút gọn C b)Tính giá trị của C khi x = 1+ c) Tìm x để C = Cho biểu thức: a) Rút gọn E b) Tìm Max E Cho biểu thức: Rút gọn D b.Tìm GTNN của D Cho biểu thức: Rút gọn M. b.Tìm x để Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Tìm các giá trị của x để P = c.Chứng minh P Cho biểu thức: P = Rút gọn P b. Tìm x để P < c.Tìm giá trị nhỏ nhất của P Cho biểu thức: Rút gọn M b.So sánh Cho biểu thức: P = a.Tìm điều kiện để P có nghĩa b.Rút gọn P c.Tính giá trị của P khi a = và b = Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Tìm giá trị của a để P > Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Chứng minh rằng P > 0 x Cho biểu thức : P = Rút gọn P b. Tính khi x = Cho biểu thức P = Rút gọn P b. Tìm giá trị của x để P = 20 Cho biểu thức P = Rút gọn P b. Chứng minh P Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Cho P = tìm giá trị của a c.Chứng minh rằng P > Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Tính P khi a = 16 và b = 4 Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Tìm những giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Cho x.y = 16. Xác định x,y để P có giá trị nhỏ nhất Cho biểu thức P = Rút gọn P b.Tìm tất cả các số nguyên dương x để y = 625 và P < 0,2 Rút gọn cỏc biểu thức: A = + C = E = G = H = Q = Cho biểu thức: A = a) Rút gọn biểu thức A. b)Tính giá trị của biểu thức A biết x = 3, y = 4 + 2 Cho biểu thức: P = a) Rút gọn P b) Tìm a để P = 7 Cho biểu thức: Q = a) Rút gọn Q. b)Tính giá trị của Q khi a = 5 + 4, b = 2 + 6. Cho biểu thức a/ Tìm điờ̀u kiợ̀n đờ̉ P có nghĩa. b/ Rút gọn biờ̉u thức P. c/ Tính giá trị của P với . Cho biểu thức với và a/ Rút gọn B b/ Tìm x đờ̉ B = 3 Cho biểu thức a/ Rút gọn A b/ Biờ́t xy = 16. Tìm các giá trị của x, y đờ̉ A có giá trị nhỏ nhṍt, tìm giá trị đó. Cho biểu thức : Q = a) Đơn giản biểu thức Q. b) Tìm x để > - Q. c) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên. Cho biểu thức: A = a) Rút gọn A. b) Tìm x để A < 0. c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên. Cho biểu thức: A = a) Rút gọn biểu thức A. b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2 Cho biểu thức a. Rút gọn P. b. Tính giá trị của P khi c. Với giá trị nào của x thì P đạt giá trị nhỏ nhất và tính giá trị nhỏ nhất đó. Cho A = với x0 , x1 a . Rút gọn A. b. Tìm GTLN của A Cho A = với x0 , x1 a . Rút gọn A. b. CMR : Cho A = với x0 , y0, Rút gọn A. CMR : A 0 Cho A = Với x > 0 , x1 a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 6 Cho A = với x0 , x1 a. Rút gọn A b. Tìm để Cho A = với x0 , x1 a. Rút gọn A b. Tìm để c. Tìm x để A đạt GTNN Cho A = với x0 , x1 a. Rút gọn A b. CMR nếu x0 , x1 thì A > 0 Cho biểu thức:P = a)Xác định x,y để P tồn tại; b) Rút gọn P; c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P d)So sánh P và e)Tính số trị của P khi x = 1,8; y = 0,2 Cho biểu thức:B = a) Rút gọn B; b) Tìm x để B = 4. Rút gọn biểu thức:A = 1- Cho biểu thức:A = a) Rút gọn A b) Tìm giá trị của x sao cho A > 3 c) Tìm giá trị của x khi A = 7 Cho biểu thức:B = a) Rút gọn B b) Tìm giá trị của x sao cho B = 4 c) Tìm xZ+ để BZ+ Cho biểu thức: P = a) Rút gọn P b) Tìm tỉ số giữa a và b sao cho P = Cho biểu thức: D = a) Rút gọn D b)Tính giá trị của D khi x = c) Tìm giá trị của x để 3.D = 1 Cho biểu thức: Q = a) Rút gọn Q b)Tính giá trị của Q khi x = Cho biểu thức: P = a) Rút gọn P b)Tính giá trị của P khi x = c) Tìm x để P = -3 Cho biểu thức: B = 1: a) Rút gọn B b)Chứng minh B > 3 với mọi x > 0; x khác 1. Cho biểu thức: Rút gọn H b.Tìm a sao cho H > 1 c.Tính H với Cho biểu thức: a) Rút gọn Q b) hứng minh: 0 < Q < 1 Cho biểu thức: Rút gọn B b.Tính giá trị của B với Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Tìm giá trị của a để P < 1 c.Tìm giá trị của P nếu Cho biểu thức; P = Rút gọn P b.Xét dấu của biểu thức M = a.(P-) Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Tính giá trị của P khi x Cho biểu thức: P = Rút gọn P b.Tìm x để P0 Cho biểu P = Rút gọn P b. Xét dấu của biểu thức P. Cho biểu thức: P = a.Rút gọn P b. So sánh P với 3 Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Tìm a để P < Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Biết a > 1 Hãy so sánh P với c.Tìm a để P = 2 d. Tìm giá trị nhỏ nhất của P Cho biểu thức P = Rút gọn P b.Tính giá trị của P nếu a = và b = Tìm giá trị nhỏ nhất của P nếu Cho biểu thức : P = Rút gọn P b.Với giá trị nào của a thì P = 7 c.Với giá trị nào của a thì P > 6
Tài liệu đính kèm: