Chuyên đề: Hàm số lũy thừa Hàm số mũ và hàm số lôgrit

doc 15 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 684Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề: Hàm số lũy thừa Hàm số mũ và hàm số lôgrit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chuyên đề: Hàm số lũy thừa Hàm số mũ và hàm số lôgrit
---ÔN TẬP--- 
Chuyên đề: Hàm số lũy thừa
Hàm số mũ và hàm số lôgrit
ÔN TẬP 1
Câu 1: Tính: K = , ta được:
	A. 12	B. 16	C. 18	D. 24
Câu 2: Tính: K = , ta được 
	A. 10	B. -10	C. 12	D. 15
Câu 3: Tính: K = , ta được
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được:
	A. b	B. b2	C. b3	D. b4
Câu 7: Rút gọn biểu thức (x > 0), ta đợc:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. có nghĩa với "x 	B. loga1 = a và logaa = 0
	C. logaxy = logax.logay	D. (x > 0,n ¹ 0)
Câu 9: Cho a > 0 và a ¹ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu10: bằng:	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 11: bằng:	A. 100	B. 400	C. 1000	D. 10000
Câu12: bằng:	A. 4900	B. 4200	C. 4000	D. 3800
Câu13: bằng:	 A. 1775	B. 1875	C. 1885	D. 1785
Câu14: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
	A. 2 + a	B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
Câu16: Cho lg5 = a. Tính theo a?
	A. 2 + 5a	B. 1 - 6a	C. 4 - 3a	D. 6(a - 1)
Câu17: Cho lg2 = a. Tính lgtheo a?
	A. 3 - 5a	B. 2(a + 5)	C. 4(1 + a)	D. 6 + 7a
Câu18: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. [-1; 1]	B. (-¥; -1] È [1; +¥)	C. R\{-1; 1}	D. R
Câu 19: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. R	B. (0; +¥))	C. R\	D. 
Câu 20: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
	A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-¥: +¥)
	B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-¥: +¥)
	C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ¹ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
Câu 21: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (0; +¥)	B. (-¥; 0)	C. (2; 3)	D. (-¥; 2) È (3; +¥)
Câu 23: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (-¥; -2)	B. (1; +¥)	C. (-¥; -2) È (2; +¥)	D. (-2; 2)
Câu 24: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. 	D. R
Câu 25: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (0; +¥)\ {e}	B. (0; +¥)	C. R	D. (0; e)
Câu 26: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (2; 6)	B. (0; 4)	C. (0; +¥)	D. R
Câu 27: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (6; +¥)	B. (0; +¥)	C. (-¥; 6)	D. R
Câu 28: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
	A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 29: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
	A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 30: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32: Hàm số y = có đạo hàm là:
	A. y’ = x2ex	B. y’ = -2xex	C. y’ = (2x - 2)ex	D. Kết quả khác 
Câu 33: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :
	A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
Câu 34: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu35: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 36: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 37: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 38: Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 39: Cho f(x) = . Đạo hàm bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 40: Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
	A. y’ - 2y = 1	B. y’ + ey = 0	C. yy’ - 2 = 0	D. y’ - 4ey = 0
Câu 41: Phương trình có nghiệm là:
	A. x = 	B. x = 	C. 3	D. 5
Câu 42: Tập nghiệm của phương trình: là:
	A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
Câu43: Phương trình có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 44: Phương trình có nghiệm là:
	A. 3	B. 4	C. 5	D. 6
Câu 45: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 46: Phương trình: có nghiệm là:
	A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
Câu 47: Tập nghiệm của phương trình: là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 48: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 49: Phương trình: có nghiệm là: 
	A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
ÔN TẬP 2
Câu 1: Tập xác định của hàm số là:
Câu 2: Đạo hàm cấp 1 của hàm số là:
Câu 3: Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 0 là:
Câu 4: Cho hàm số .Giá trị của là: 
Câu 5: Cho hàm số . Xác định m để 
Câu 6: Cho hàm số .Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số: 
Câu 7: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số trên: 
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm sô trên [0;1] là:
Câu 9: Cho hàm số: .Tập xác định của hàm số là:
Câu 10: Cho hàm số: . Đạo hàm cấp 1 của hàm số trên là:
Câu 11: Cho hàm số: .Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là:
Câu 12: Tập xác định của hàm số là:
Câu 13: Đạo hàm cấp 1 của hàm số là:
Câu 14: Cho hàm số .Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 1 là:
Câu 15: Tìm x biết là: 
Câu 16: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
	A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
	B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
	C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
	D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu 17: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
	A. ax > 1 khi x > 0
	B. 0 < ax < 1 khi x < 0
	C. Nếu x1 < x2 thì 
	D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 18: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
	B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
	C. Hàm số y = (0 < a ạ 1) có tập xác định là R 
	D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 19: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. > 0 khi x > 1
	B. < 0 khi 0 < x < 1
	C. Nếu x1 < x2 thì 
	D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 20: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. > 0 khi 0 < x < 1
	B. 1
	C. Nếu x1 < x2 thì 
	D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 21: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (0; +∞)	B. (-∞; 0)	C. (2; 3)	D. (-∞; 2) (3; +∞)
Câu 22: Hàm số y = có tập xác định là: 
	A. (-∞; -2)	B. (1; +∞)	C. (-∞; -2) (1; +∞)	D. (-2; 1)
Câu 22: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. D. R
Câu 23: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (0; +∞)\ {e}	 B. (0; +∞)	C. R	 D. (0; e)
Câu 24: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (2; 6)	 B. (0; 4)	 C. (0; +∞)	D. R
Câu 25: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (6; +∞)	B. (0; +∞)	C. (-∞; 6)	D. R
Câu 26: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
	A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 27: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
 A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 28: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30: Hàm số y = có đạo hàm là:
	A. y’ = x2ex	B. y’ = -2xex	C. y’ = (2x - 2)ex	D. Kết quả khác 
Câu 31: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :
	A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
Câu 32: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 32: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu27: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu28: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu29: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 2	B. ln2	C. 2ln2	D. Kết quả khác 
Câu30: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là:
	A. -1	B.1 	C. 2	D. -2
Câu 31: Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. ln6	B. ln2	C. ln3	D. ln5
Câu 33: Cho biểu thức A = .Biểu thức A được rút gọn thành:
Câu 34: Tính: K = , ta đợc:
	A. 12	B. 16	C. 18	D. 24
Câu 35: Tính: K = , ta đợc 
	A. 10	B. -10	C. 12	D. 15
Câu 36: Tính: K = , ta đợc
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 37: Tính: K = , ta đợc
	A. 90	B. 121	C. 120	D. 125
Câu 38: Tính: K = , ta đợc
	A. 2	B. 3	C. -1	D. 4
Câu 39: Cho a là một số dương, biểu thức viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 40: Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 41: Biểu thức (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 42: Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:
	A. 0,1	B. 0,2	C. 0,3	D. 0,4
Câu 43: Rút gọn biểu thức: , ta đợc:
	A. 9a2b	B. -9a2b	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 44: Rút gọn biểu thức: : , ta đợc:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 45: Rút gọn biểu thức (a > 0), ta đợc:
	A. a	B. 2a	C. 3a	D. 4a
Câu 46: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta đợc:
	A. b	B. b2	C. b3	D. b4
Câu 47: Rút gọn biểu thức (x > 0), ta đợc:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 48: Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 49: Cho a > 0 và a khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. có nghĩa với "x 	B. loga1 = a và logaa = 0
	C. logaxy = logax.logay	D. (x > 0,n ạ 0)
Câu 50: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 51: bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 52: (a > 0, a khác 1) bằng:
	A. -	B. 	C. 	D. 4
Câu 53: bằng:
	A. 	B. 	C. -	D. 3
Câu 54: bằng:
	A. 3	B. 	C. 	D. 2
Câu 55: bằng:
	A. 25	B. 45	C. 50	D. 75
Câu 56: Nếu thì x bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 57: Nếu thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 4	D. 5
Câu 58: bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 59: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
	A. 2 + a	B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
Câu60: Cho lg5 = a. Tính theo a?
	A. 2 + 5a	B. 1 - 6a	C. 4 - 3a	D. 6(a - 1)
Câu 61: Cho . Khi đó tính theo a là:
	A. 3a + 2	B. 	C. 2(5a + 4)	D. 6a - 2
Câu 62: Cho . Khi đó log318 tính theo a là:
	A. 	B. 	C. 2a + 3	D. 2 - 3a
Câu 63: Phương trình có nghiệm là:
	A. x = 	B. x = 	C. 3	D. 5
Câu 64: Tập nghiệm của phương trình: là:
	A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
Câu 65: Phương trình có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 66: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 68: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 68: Phương trình: có nghiệm là: 
	A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu 70: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
Câu 71: Phương trình: = 3lgx có nghiệm là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 72: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm?
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 73: Phương trình: 
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 74: Phương trình: có nghiệm là:
	A. 24	B. 36	C. 45	D. 64
Câu 75: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 77: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu78: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. (0; +∞)	B. 	C. 	D. 
Câu 79: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. (-1; 2)	D. (-∞; 1)
	B. 	C. 	D. Kết quả khác
Câu 80 :Ph­¬ng tr×nh: = 0 cã mÊy nghiÖm?
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
ÔN TẬP 3
I. Phương trình mũ và lôgarit:
Câu 1. Nghiệm của phương trình là 
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Số nghiệm của phương trình là 
A. 0	 B. 1	 C. 2	 D. 3 
Câu 3. Tổng hai nghiệm của phương trình là
A. 4	 	 B. 5	 	 C. 6	D. 7
Câu 4. Nghiệm của phương trình là
A. 	 	 B. 	 	 C. 	D. 
Câu 5. Nghiệm của phương trình có dạng khi đó
A. 	 	 B. 	 	 C. 	D. 
Câu 6. Nghiệm của phương trình là 
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 7. Số nghiệm của phương trình là 
A. 0	 B. 1	 C. 2	 D. 3 
Câu 8. Nghiệm của phương trình là 
A. 	 B. 	 C. 	D. 
Câu 9. Nghiệm của phương trình là 
A. 	 B. 	 C. D. 
Câu 10. Nghiệm của phương trình là 
A. 	 B. 	 C. 	D. 
Câu 11. Số nghiệm của phương trình là 
A. 3	 B. 2	 C. 1	 D. 0
Câu 12. Số nghiệm của phương trình là 
A. 0	 B. 1	 C. 2	 D.3
Câu 13. Nghiệm của phương trình là :
A.	 	 B. 5	 	C. 	D. Cả A, B 
Câu 14. Phương trình có hai nghiệm . Khi đó bằng :
A. 	 B. 5	 C. 	 D. 
Câu 15. Phương trình có hai nghiệm . Khi đó tích hai nghiệm bằng :
A.	 	 B. 5	 	C. 	D. 
Câu 16. Phương trình có 2 nghiệm . Phát biểu nào sao đây đúng
A. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ	 B. Phương trình có 2 nghiệm dương 
C. Phương trình có 2 nghiệm nguyên 	D. Phương trình có 1 nghiệm dương
Câu 17. Số nghiệm nguyên của phương trình là :
A. 0 	 	 B. 1	 	 C. 2 	 D. 3
Câu 18. Phương trình có 2 nghiệm . Tính 
A. 	 	B. 	 	C. D. 3
Câu 19. Phương trình . Hãy chọn phát biểu đúng
A. Phương trình có 2 nghiệm	 	B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu 
C. Phương trình có 1 nghiệm bé hơn -1 	D. Phương trình chỉ có 1 nghiệm 
Câu 20. Phương trình . Hãy chọn phát biểu đúng
A. Phương trình có 2 nghiệm	 	B. Phương trình chỉ có 1 nghiệm âm 
C. Phương trình có 1 nghiệm bằng 0 	D. Phương trình có 1 nghiệm dương
II. Bất phương trình mũ và lôgarit:
C©u1: TËp nghiÖm cña bÊt ph­¬ng tr×nh: lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
C©u2: BÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. KÕt qu¶ kh¸c 
C©u3: BÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
C©u4: BÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
C©u5: BÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. KÕt qu¶ kh¸c 
C©u6: BÊt ph­¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
C©u7: Nghiệm của bất phương trình là	
A. 	 B. 	 	C. 	 D. 
C©u 8: BÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. (0; +¥)	B. 	C. 	D. 
C©u9: BÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. (-1; 2)	D. (-¥; 1)
Câu 10. Nghiệm của bất phương trình là 
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình là 
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 12. Nghiệm của bất phương trình 
A. 	B. 	 C. 	D. 
Câu 13. Nghiệm của bất phương trình là
A. 	 	 B. 	 	 C. 	D. 
Câu 14. Nghiệm của bất phương trình 
A. 	 B. 	
C. 	 D. 
Câu 15. Nghiệm của bất phương trình là 
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 16.Tập nghiệm của bất phương trình là 
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 17. Nghiệm của bất phương trình là 
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 18. . Nghiệm của bất phương trình là 
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình là 
A. 	 B. 	 	C. 	 D. 
Câu 20. Nghiệm của bất phương trình là 
A. 	 B. 	 C. 	 	D. 
Câu 21. Tập nghiệm của phương trình là 
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 22.Tập nghiệm của bất phương trình là :
A.	 B.	 C. 	D. 
Câu 23. Nghiệm của bất phương trình là
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 24.Tập nghiệm của bất phương trình là :
A.	 B.	 	 C. 	 	D. 
C©u 25: BÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. (0; 1)	D. 
C©u26: HÖ bÊt ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. [2; +¥)	B. [-2; 2]	C. (-¥; 1]	D. [2; 5]
Câu 27. Nghiệm của bất phương trình là
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 28. Nghiệm của bất phương trình là :
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 29. Nghiệm của bất phương trình 
A. 	 B. 	 C. D. 
Câu 30. Bất phương trình có tập nghiệm là
A.	 B.	 	 C. 	 	D. 
--------------------*-----------------------

Tài liệu đính kèm:

  • doc180_CAU_TRAC_NGHIEM_PT_MU_LOGARIT.doc