CHUYÊN ĐỀ 2: MŨ VÀ LOGARIT 1. CÔNG THỨC LŨY THỪA – MŨ Công thức mũ cần nhớ: Cho a và b là các số thực dương x và y là những số thực tùy ý. . . ...na a a a a xx x a a bb .x y yxa a a , x y yxa a ( 2; )y y 1xx y n y n a a a aa 0 ( ) 1, ( ) 0u x u x . ( ) ( )x y y yx xa a a .n n na b ab ( 2; )n n . ( . )x x xa b a b ( ) m n m mn na a a Lưu ý: — Hằng số 1 lim 1 2,718281828459045..., ( ). n x e n n — Nếu 0a thì xa chỉ xác định .x — Nếu 1a thì ta luôn có: .m na a m n — Nếu 0 1a thì ta luôn có: .m na a m n — Đễ so sánh 1 n a và 2 , n b ta sê đưa 2 căn đâ cho về cùng bậc n (với n là bội số chung cũa 1 n và 2 ).n Khi đó sẽ thu được hai số mới lần lượt là Hai số so sánh mới l ần lượt là 1 n na A và 2 . n nb B Từ đó so sánh A và B kết quả so sánh của 1 n a và 2 . n b BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LŨY THỪA – MŨ Câu 1. Cho ,x y là hai số thực dương và ,m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? A. .m n m nx x x B. . n n nxy x y C. m n nmx x D. . m nm nx y xy Câu 2. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức 2 1 2 2 1 2 .a a được kết quả là: A. a B. 3a C. 5a D. 1 Câu 3. Rút gọn biểu thức: 3 1 3 1 5 3 1 5. a P a a 0a . Kết quả là: A. 4a B. a C. 1 D. 4a Câu 4. Kết quả 5 2a 0a là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? A. 5.a a B. 3 7 3 .a a a C. 5.a a D. 54 a a n số a Câu 5. Thực hiện phép tính biểu thức 2 3 8 5 4. : .a a a a 0a được kết quả là: A. 2a B. 8a C. 6a D. 4a Câu 6. Biểu thức x x x x 0x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 15 8x B. 7 8x C. 15 16x D. 3 16x Câu 7. Cho biểu thức 1 1 A a 1 b 1 . Nếu a = 1 2 3 và b = 1 2 3 thì giá trị của A là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 8. Nếu 1 a a 1 2 thì giá trị của là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 9. Cho x x9 9 23 . Khi đó biểu thức K = x x x x 5 3 3 1 3 3 có giá trị bằng: A. 5 2 B. 1 2 C. 3 2 D. 2 Câu 10. Chọn công thức đúng ( 0a , n nguyên dương): A. 1na n B. n na a C. 1 n na a D. n n a a Câu 11. Biểu thức 3 a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 3 2a B. 1 3a C. 3 2a D. 1 2a Câu 12. Số 16 có bao nhiêu căn bậc 4? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 13. Số -8 có bao nhiêu căn bậc 3? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 14. Biểu thức rút gọn của 3 a a (a dương) là: A. a B. 3 a C. a D. 3a Câu 15. Biểu thức 1 32 .a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 4 5a B. 5 6a C. 3 2a D. 5 2a Câu 16. Biểu thức 2 3 2 1 . .b b b (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 4 5b B. 5 6b C. 3 4b D. 5 3b Câu 17. Biểu thức 5 32 :a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 5 6a B. 13 6a C. 13 5a D. 7 2a Câu 18. Biểu thức 2 3:b b (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 1 2b B. 3 2b C. 1 3b D. 2 3b Câu 19. Biểu thức 1 2 3 1 . .b b b (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 2 3b B. 4 3b C. 1 6b D. 2 3b Câu 20. Biểu thức 2 3 2 2 1 . a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 13 3a B. 14 3a C. 12 5a D. 5 3a Câu 21. Biểu thức 2 3 1 3 12 1 . . . a a a a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 17 3a B. 14 5a C. 17 6a D. 15 7a Câu 22. Biểu thức 3 3a a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. 1 3a B. 1 2a C. 2 3a D. 3 4a Câu 23. Biểu thức rút gọn của 35 4 7 5 a b b a (a,b dương) là: A. a b B. b a C. 2 a b D. 2 b a Câu 24. Biểu thức rút gọn của 4 2 4 3 3 3 1 3 1 4 4 4 b b b b b b (b dương) là: A. 1b B. 2 1b C. 1b D. 2 1b Câu 25. Biểu thức rút gọn của 1 3 32 13 8 5 52 85 a a a a a a (a dương) là: A. 1a B. 1 1a C. 1a D. 1 1a Câu 26. Biểu thức rút gọn của 4 4 3 3 3 3 a b ab a b (a,b dương) là: A. .a b B. a b C. .a b D. 2 2.a b Câu 27. Biểu thức rút gọn của 5 3 5( 5 1) 2 2 1 2 2 1 . ( ) a a a (a dương) là: A. 2a B. a C. a D. 1 a Câu 28. Giá trị của biểu thức 2 2 5 59 .27P bằng A. 6P B. 9P C. 5P D. 8P Câu 29. Biểu thức 1 3 .P a a , với 0a viết dưới dạng lũy thừa là A. 2 3P a B. 5P a C. 5 6P a D. 1 6P a Câu 30. Biểu thức 4 3 3 a P a , với 0a viết dưới dạng lũy thừa là A. P a B. 4P a C. 3P a D. 5 3P a Câu 31.Giá trị của biểu thức 5 4 2 3 5 45 (0,2)P bằng A. 150P B. 25P C. 40P D. 135P Câu 32.Với 2a thì giá trị biểu thức 7 1 2 7 2 2 2 2 .a a P a bằng?. A. 10P B. 32P C. 2P D. 64P Câu 33.Với 3a thì giá trị biểu thức 3 1 3 1 5 3 4 5. a P a a bằng A. 3P B. 27P C. 9P D. 1 27 P Câu 34. Xét khẳng định: “Với mọi số thực a và hai số hửu tỉ ,r s , ta có s r rsa a . Với điều kiện nào trong các điều kiện sau thì khẳng định trên đúng A. a bất kì B. 0a C. 0a D. 1a Câu 35.Với 0; ,a m n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng A. ..m n m na a a B. : m m n n a a a C. ( )m n m na a D. .( )m n m na a Câu 36. Với 0; 0; ,a b m n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. .m n m na a a B. : m m n n a a a C. ( )m n m na a D. n na a b b Câu 37. Với 0; 0; ,a b m n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. ..m n m na a a B. m m n n a a a C. ( )m n m na a D. n n a a b b Câu 38. Với 0; 0; ,a b m n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. .m n m na a a B. : m m n n a a a C. ( )m n m na a D. n n n a a b b Câu 39. Với 0,5a và 0,3b thì giá trị biểu thức 4 4 3 3 3 3 a b ab P a b bằng? A. 0,15P B. 0,8P C. 0,2P D. 5 3 P Câu 40. Cho 0a . Biểu thức 4 1 2 3 3 3 1 3 1 4 4 4 a a a P a a a rút gọn bằng? A. a B. 2a C. 1a D. 2a a Câu 41. Cho 0 1b . Giá trị biểu thức 1 5 4 5 15 2 3 233 b b b P b b b bằng? A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 42. Cho 1 2 a và 1 4 b . Giá trị biểu thức 1 1 3 3 6 6 a b b a P a b bằng A. 1 8 B. 3 4 C. 1 2 D. 1 4 2.LÔGARIT Công thức logarit cần nhớ: Cho 0 1a và , 0.b c log ( ) ( ) b a f x b f x a log log log a a a b b c c 1 log logn aa b b .log khi log .log khi an a a n b b n b lẻ chẵn log log log c a c b b a 1 ln log log log lna a b b b b a a log 1 0, log 1 a a a log log logb b ac a ba c b a log ( ) log log a a a b c b c 10 ln log lg log log e b b b b b BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CÔNG THỨC LÔGARIT Câu 1. Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. alog x có nghĩa với x B. a alog 1 = a và log a = 0 C. logaxy = logax.logay D. n a a log x n log x (x > 0, n 0) Câu 2. Rút gọn a 3 2log b a (a > 0, a 1, b > 0) ta được kết quả là : A. 3 2a b B. 3a b C. 2 3a b D. 2ab Câu 3. Giá trị của biểu thức 5 7 9 1252 log 6 log 8 1 log 4 log 272 log 3 25 49 3 3 4 5 P là A. 8 B. 10 C. 9 D. 12 Câu 4. Giá trị của biểu thức 3 52 2 4 a 15 7 a a a P log a bằng: A. 3 B. 12 5 C. 9 5 D. 2 Câu 5. Giá trị 4 4 log 8 bằng bao nhiêu ? A. 1 2 B. 3 8 C. 5 4 D. 2 Câu 6. Giá trị của 3loga a ( 0a và 1a ) bằng A. 3 B. 1 3 C. 1 3 D. 3 Câu 7. Nếu log3 a thì log9000 bằng: A. 2 3a B. 2a C. 23a D. 3 2a Câu 8. Nếu log3 a thì 81 1 log 100 bằng : A. 4a B. 16a C. 8 a D. 2a Câu 9. Cho 3 3log 15; log 10a b vậy 3log 50 ? A. 3 1a b B. 4 1a b C. 1a b D. 2 1a b Câu 10. Tính giá trị biểu thức: 3 52 2 4 3 . . . log a a a a a A a A. 67 5 B. 62 15 C. 22 5 D. 16 5 Câu 11. Cho log 3a b . Khi đó giá trị của biểu thức log b a a b là A. 3 1 3 2 B. 3 1 C. 3 1 D. 3 1 3 2 Câu 12. Nếu a a a a 1 log x log 9 log 5 log 2 2 (a > 0, a 1) thì x bằng: A. 2 5 B. 3 5 C. 6 5 D. 3 Câu 13. Nếu a a a 1 log x (log 9 3log 4) 2 (a > 0, a 1) thì x bằng: A. 2 2 B. 2 C. 8 D. 16 Câu 14. Nếu 2 2 2 log x 5log a 4log b (a, b > 0) thì x bằng: A. 5 4a b B. 4 5a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b Câu 15. Nếu 2 3 7 7 7 log x 8log ab 2log a b (a, b > 0) thì x bằng: A. 4 6a b B. 2 14a b C. 6 12a b D. 8 14a b Câu 16. Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Câu 17. Cho lg5 = a. Tính 1 lg 64 theo a? A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) Câu 18. Cho lg2 a . Tính lg 125 4 theo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Câu 19. Cho 2 log 5 a . Khi đó 4 log 500 tính theo a là: A. 3a + 2 B. 1 3a 2 2 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 Câu 20. Cho log 2 3 5 a; log 5 b . Khi đó 6 log 5 tính theo a và b là: A. 1 a b B. ab a b C. a + b D. 2 2a b Câu 21. Cho 2 2log 3, log 5a b , chọn kết quả đúng A. 62 1 1 1 log 360 3 4 6 a b B. 62 1 1 1 log 360 2 6 3 a b C. 6 2 1 1 1 log 360 2 3 6 a b D. 62 1 1 1 log 360 6 2 3 a b Câu 22. Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A. 2 2 22log a b log a log b B. 2 2 2 a b 2 log log a log b 3 C. 2 2 2 a b log 2 log a log b 3 D. 4 2 2 2 a b log log a log b 6 Câu 23. Cho 2loga m với 0 1m và log 8mA m . Khi đó mối quan hệ giữa A và a là A. 3A a B. 3 a A a C. 3 a A a D. 3A a Câu 24. Giá trị của 81 32log 2 4log 29 là: A. 62 B. 82 C. 92 D. 102 Câu 25. Cho 0a , 1a , ,x y là 2 số dương. Tìm mệnh đề đúng: A. log log loga a ax y x y B. log . log loga a ax y x y C. log . log .loga a ax y x y D. log log .loga a ax y x y Câu 26. Cho 0a , 1a . Tìm mệnh đề sai: A. log 1 0a B. log 1a a C. log b a a b D. 2log 2loga ab b Câu 27. Cho , ,a x y là 3 số dương khác 1. Tìm mệnh đề sai: A. log log log a y a x x y B. 1 1 log log a ax x C. 1 log log y x x y D. log log .loga a xy x y Câu 28. Cho 0a , 1a , ,x y là 2 số dương. Tìm mệnh đề đúng: A. log log log a a a xx y y B. log log log a a a x x y y C. log log loga a a x x y y D. log log loga a ax y x y Câu 29. Cho 5log 3 a thì 15log 45 bằng: A. 2 1 a a B. 1 2 1 a a C. 2 1 a a D. 21 1 a a Câu 30. Cho ln 2, ln3a b thì 27 ln 16 bằng A. 3 4b a B. 4 3a b C. 3 2b a D. 3 4b a Câu 31. Cho a,b là các số thực dương. Tìm x thỏa mãn log 2log 3logx a b ? A. 2 3a b B. 2 3a b C. 2 .3a b D. 2 2a b Câu 32. Cho log 3;log 2a ab c thì 2 3 5 loga a b c bằng : A. 13 B. -2 C.-7 D. 9 Câu 33. Tính 52 43 4 loga a a a a bằng: A. 111 20 B. 9 5 C. 173 60 D. 9 4 Câu 34. Cho ln x m Tính ln x x theo m bằng: A. 1 2 m B. 3 4 m C. 4 3 m D. 1 4 m Câu 35. Cho ln 2 ,ln5a b thì log 20 theo a,b là: A. 2 B. 2a b a C. 2 1 1 a a D. 2ab a b Câu 36. Cho 5 5log 4 ;log 3a b thì 25log 12 bằng A . 2 a b B. 2 ab C 2 a b D. 2 ab Câu 37. Tính 21log X biết 3log X a và 7log X b A. a b a B. 1 a b C. a a b D. ab a b Câu 38. Cho 3log m a ( điều kiện 0m và 1m ), tính A log (27 )m m theo a. A. (3 )a a B. (3 )a a C. 3 a a D. 3 a a Câu 39. Cho ln 2 a và ln3 b thì ln 0,75 tính theo a và b bằng: A. 2a b B. 2ab C. 2 b a D. 2b a Câu 40. Cho ln 2 a và ln3 b , giá trị của 1 2 3 6911 ln ln ln ... ln 2 3 4 6912 B theo a và b bằng: A. 8a-3b B. 8a+3b C. 8a – 3b D. 8a 3b Câu 41. Cho 12log 27 a thì 3log 2 tính theo a là: A. 3 a a B. 3 C. 3 2 a D. 3 2a a Câu 42. Cho 12log 27 a thì 6log 16 tính theo a là: A. 3 3 a a B. 3 4(3 ) a a C. 3 3 a a D. 4(3 ) 3 a a PHIẾU TRẢ LỜI 1. A B C D 18. A B C D 35. A B C D 2. A B C D 19. A B C D 36. A B C D 3. A B C D 20. A B C D 37. A B C D 4. A B C D 21. A B C D 38. A B C D 5. A B C D 22. A B C D 39. A B C D 6. A B C D 23. A B C D 40. A B C D 7. A B C D 24. A B C D 41. A B C D 8. A B C D 25. A B C D 42. A B C D 9. A B C D 26. A B C D 43. A B C D 10. A B C D 27. A B C D 44. A B C D 11. A B C D 28. A B C D 45. A B C D 12. A B C D 29. A B C D 46. A B C D 13. A B C D 30. A B C D 47. A B C D 14. A B C D 31. A B C D 48. A B C D 15. A B C D 32. A B C D 49. A B C D 16. A B C D 33. A B C D 50. A B C D 17. A B C D 34. A B C D HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT 2. Hàm số mũ: , ( 0, 1).xy a a a — Tập xác định: .D — Tập giá trị: (0, ),T nghĩa là khi giải phương trình mũ mà đặt ( )f xt a thì 0.t — Tính đơn điệu: + Khi 1a thì hàm số xy a đồng biến, khi đó ta luôn có: ( ) ( ) ( ) ( ).f x g xa a f x g x + Khi 0 1a thì hàm số xy a nghịch biến, khi đó ta luôn có: ( ) ( ) ( ) ( ).f x g xa a f x g x — Đồ thị: nhận trục hoành Ox làm đường tiệm cận ngang. — Đạo hàm: 1 ( ) .ln ( ) . .ln ( ) ( ) ( ) . . x x u u n x x u u n n a a a a u a u u u e e e e u n u 3. Hàm số logarit: log , ( 0, 1). a y x a a — Tập xác định: (0, ).D — Tập giá trị: ,T nghĩa là khi giải phương trình logarit mà đặt log a t x thì t không có ĐK — Tính đơn điệu: + Khi 1a thì logay x đồng biến trên ,D khi đó nếu: ( ) ( ) ( ) ( ).f x g xa a f x g x + Khi 0 1a thì logay x nghịch biến trên ,D khi đó nếu: log ( ) log ( ) ( ) ( ).a af x g x f x g x — Đồ thị: nhận trục tung Oy làm đường tiệm cận đứng. — Đạo hàm: 1 1 log log .ln .ln (ln ) ln 1 (ln ) , ( 0) (ln ) a a n n u x u ux a u a u n u u u x x x x u 1a x y O xy a 1 y 0 1a O x xy a 1 log a y x 1a x y O 1 1 log a y x x y 0 1a O BÀI TẬP HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT – NHẬN BIẾT Câu 1. Tập xác định của hàm số 22log 4y x là tập hợp nào sau đây? A. 2; 2D B. ; 2 2;D C. \ 2D R D. 2; 2D Giải. ............................................................................................................................................ ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... Câu 2. Tập xác định của hàm số 3 log 1 x y x là tập hợp nào sau đây? A. 0;D B. 0; \ 10D C. 0; \ 1D D. 1;D Giải. ............................................................................................................................................ ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... Câu 3. Đạo hàm của hàm số 1 xy x e là hàm số nào sau đây? A. xy e B. xy xe C. 2 xy x e D. 1xy xe Giải. ............................................................................................................................................ ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... Câu 4. Đạo hàm của hàm số 2ln 1y x x là hàm số nào sau đây? A. 2 2 1 1 x y x x B. 2 1 1 y x x C. 2 2 1 1 x y x x D. 2 1 1 y x x Giải. ............................................................................................................................................ ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... Câu 5. Đạo hàm của hàm số 2 1xy e là hàm số nào sau đây? A. 22 xy x e B. 2 12 1 . xy x e C. 2 1 2 . xy x e D. 2 2 . xy x e Giải. ............................................................................................................................................ ................................................................................
Tài liệu đính kèm: